1 - BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KÝ THUẬT THEO THÔNG TƯ 22
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | LOẠI PTTT | ĐƠN GIÁ |
1 | 02.1898 | Khám Nội | 33200 | |
2 | 03.1898 | Khám Nhi | 33200 | |
3 | 04.1898 | Khám Lao | 33200 | |
4 | 05.1898 | Khám Da liễu | 33200 | |
5 | 06.1898 | Khám tâm thần | 33200 | |
6 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 33200 | |
7 | 08.1898 | Khám YHCT | 33200 | |
8 | 10.1898 | Khám Ngoại | 33200 | |
9 | 11.1898 | Khám Bỏng | 33200 | |
10 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 33200 | |
11 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 33200 | |
12 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 33200 | |
13 | 14.1898 | Khám Mắt | 33200 | |
14 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 33200 | |
15 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 33200 | |
16 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 198000 | |
17 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 138600 | |
18 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 41580 | |
19 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 312200 | |
20 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 198000 | |
21 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 171600 | |
22 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171600 | |
23 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 225200 | |
24 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 199600 | |
25 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 168100 | |
26 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 198000 | |
27 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171600 | |
28 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 198000 | |
29 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 171600 | |
30 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | |
31 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 225200 | |
32 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 199600 | |
33 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 168100 | |
34 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 1 | 148000 |
35 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 1 | 148000 |
36 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 1 | 148000 |
37 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 1 | 148000 |
38 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 1 | 148000 |
39 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 1 | 148000 |
40 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 1 | 148000 |
41 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 1 | 148000 |
42 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 1 | 148000 |
43 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 1 | 148000 |
44 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 1 | 148000 |
45 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 1 | 148000 |
46 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 1 | 148000 |
47 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 1 | 148000 |
48 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 1 | 148000 |
49 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 1 | 148000 |
50 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 1 | 148000 |
51 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 1 | 148000 |
52 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 1 | 148000 |
53 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 1 | 148000 |
54 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 1 | 148000 |
55 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 1 | 148000 |
56 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 1 | 148000 |
57 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 1 | 148000 |
58 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 1 | 148000 |
59 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 1 | 148000 |
60 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 1 | 148000 |
61 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 1 | 148000 |
62 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 1 | 148000 |
63 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 1 | 148000 |
64 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 | |
65 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 753000 | |
66 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 753000 | |
67 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 3 | 45700 |
68 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 51400 | |
69 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 51400 | |
70 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51400 | |
71 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 51400 | |
72 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 51400 | |
73 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 3 | 51400 |
74 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 868000 | |
75 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 79700 | |
76 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 1 | 143000 |
77 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 1 | 82700 |
78 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 3 | 280000 |
79 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 3 | 218000 |
80 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 3 | 362000 |
81 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 2 | 362000 |
82 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 2 | 362000 |
83 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 2 | 362000 |
84 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 1 | 218000 |
85 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 1 | 105000 |
86 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 1 | 200000 |
87 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 218000 | |
88 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 3 | 472000 |
89 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 472000 | |
90 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 49300 | |
91 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 1 | 148000 |
92 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 1 | 148000 |
93 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 121000 | |
94 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 121000 | |
95 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 59200 | |
96 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 53200 | |
97 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
98 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 59200 | |
99 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 59200 | |
100 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 59200 | |
101 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 59200 | |
102 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 53200 | |
103 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 54600 | |
104 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21800 | |
105 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 59200 | |
106 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 53200 | |
107 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 53200 | |
108 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 53200 | |
109 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 53200 | |
110 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 53200 | |
111 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 59200 | |
112 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
113 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 53200 | |
114 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 59200 | |
115 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
116 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 53200 | |
117 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 53200 | |
118 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 59200 | |
119 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
120 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 59200 | |
121 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 59200 | |
122 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
123 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
124 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 53200 | |
125 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 53200 | |
126 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 59200 | |
127 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 59200 | |
128 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 53200 | |
129 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 615000 | |
130 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 615000 | |
131 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
132 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 96200 | |
133 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 3 | 48700 |
134 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 2 | 48700 |
135 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 2 | 48700 |
136 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 3 | 37200 |
137 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 3 | 37200 |
138 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36300 | |
139 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36300 | |
140 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 3 | 45200 |
141 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 108000 | |
142 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15500 | |
143 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27800 | |
144 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161000 | |
145 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 | |
146 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 35400 | |
147 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 133000 | |
148 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96200 | |
149 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 302000 | |
150 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186000 | |
151 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 3 | 35600 |
152 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 100000 | |
153 | 18.0100.0013 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 72200 | |
154 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 100000 | |
155 | 18.0119.0013 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 72200 | |
156 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 100000 | |
157 | 18.0125.0013 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 72200 | |
158 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 150000 | |
159 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 60000 |
160 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 85000 |
161 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 115000 |
162 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 139000 |
163 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 184000 |
164 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 253000 |
165 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2 | 1777000 |
166 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248000 | |
167 | 10.9003.0205 | Thay băng | 253000 | |
168 | 10.9003.0204 | Thay băng | 184000 | |
169 | 10.9003.0203 | Thay băng | 139000 | |
170 | 10.9003.0202 | Thay băng | 115000 | |
171 | 10.9003.0201 | Thay băng | 85000 | |
172 | 10.9003.0200 | Thay băng | 60000 | |
173 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 1 | 348000 |
174 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 2 | 348000 |
175 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 1 | 242000 |
176 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 2 | 242000 |
177 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 2 | 412000 |
178 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 2 | 70100 |
179 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 2 | 70100 |
180 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 2 | 70100 |
181 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 2 | 70100 |
182 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 3 | 46700 |
183 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 3 | 47600 |
184 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 30600 | |
185 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 30600 | |
186 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 12500 | |
187 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 66100 | |
188 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 2 | 143000 |
189 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 2 | 143000 |
190 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 3 | 85900 |
191 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2 | 2654000 |
192 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 1 | 4447000 |
193 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 96200 | |
194 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 96200 | |
195 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 96200 | |
196 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 96200 | |
197 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 96200 | |
198 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 96200 | |
199 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 96200 | |
200 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
201 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
202 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
203 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
204 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2 | 2431000 |
205 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2 | 2881000 |
206 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 14200 | |
207 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 1 | 250000 |
208 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1 | 250000 |
209 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 2 | 71400 |
210 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 2 | 71400 |
211 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 2 | 71400 |
212 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 2 | 71400 |
213 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 2 | 71400 |
214 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 2 | 71400 |
215 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 2 | 71400 |
216 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 2 | 71400 |
217 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 2 | 71400 |
218 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 2 | 71400 |
219 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 2 | 71400 |
220 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 2 | 71400 |
221 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 2 | 71400 |
222 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 2 | 71400 |
223 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 2 | 71400 |
224 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 2 | 71400 |
225 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 2 | 71400 |
226 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 2 | 71400 |
227 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 2 | 71400 |
228 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 2 | 71400 |
229 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 2 | 71400 |
230 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 2 | 71400 |
231 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 2 | 71400 |
232 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 2 | 71400 |
233 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 2 | 71400 |
234 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 2 | 71400 |
235 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 2 | 71400 |
236 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 13000 | |
237 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 96200 | |
238 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 96200 | |
239 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 | |
240 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49300 | |
241 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49300 | |
242 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49300 | |
243 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | |
244 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 | |
245 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | |
246 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49300 | |
247 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | |
248 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 | |
249 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | |
250 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 | |
251 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 | |
252 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49300 | |
253 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49300 | |
254 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49300 | |
255 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 49300 | |
256 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49300 | |
257 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68300 | |
258 | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1277000 | |
259 | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | 660000 | |
260 | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1474000 | |
261 | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | 877000 | |
262 | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1112000 | |
263 | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1710000 | |
264 | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1921000 | |
265 | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1291000 | |
266 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340000 | |
267 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88400 | |
268 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 88400 | |
269 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 55300 | |
270 | 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 55300 | |
271 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 115000 | |
272 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68300 | |
273 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68300 | |
274 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68300 | |
275 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68300 | |
276 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68300 | |
277 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68300 | |
278 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68300 | |
279 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68300 | |
280 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68300 | |
281 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
282 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 68300 | |
283 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 68300 | |
284 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68300 | |
285 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68300 | |
286 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68300 | |
287 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 68300 | |
288 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 68300 | |
289 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68300 | |
290 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68300 | |
291 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68300 | |
292 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68300 | |
293 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 68300 | |
294 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 68300 | |
295 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68300 | |
296 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68300 | |
297 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68300 | |
298 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 68300 | |
299 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
300 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68300 | |
301 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68300 | |
302 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 1 | 148000 |
303 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 1 | 148000 |
304 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 1 | 148000 |
305 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 1 | 148000 |
306 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 1 | 148000 |
307 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 1 | 148000 |
308 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 1 | 148000 |
309 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 1 | 148000 |
310 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 1 | 148000 |
311 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 1 | 148000 |
312 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 1 | 148000 |
313 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 1 | 148000 |
314 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 1 | 148000 |
315 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 1 | 148000 |
316 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 1 | 148000 |
317 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 1 | 148000 |
318 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 1 | 148000 |
319 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 1 | 148000 |
320 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 1 | 148000 |
321 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 1 | 148000 |
322 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 1 | 148000 |
323 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 1 | 148000 |
324 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 1 | 148000 |
325 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 1 | 148000 |
326 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 1 | 148000 |
327 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 1 | 148000 |
328 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 1 | 148000 |
329 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 1 | 148000 |
330 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 1 | 148000 |
331 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 1 | 148000 |
332 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 1 | 148000 |
333 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 1 | 148000 |
334 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 42100 | |
335 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | 194000 | |
336 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68300 | |
337 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68300 | |
338 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68300 | |
339 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68300 | |
340 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68300 | |
341 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
342 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68300 | |
343 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
344 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
345 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68300 | |
346 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
347 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68300 | |
348 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68300 | |
349 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
350 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
351 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68300 | |
352 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68300 | |
353 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68300 | |
354 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 68300 | |
355 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68300 | |
356 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 1 | 148000 |
357 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 1 | 148000 |
358 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 1 | 148000 |
359 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 1 | 148000 |
360 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 1 | 148000 |
361 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 1 | 148000 |
362 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 1 | 148000 |
363 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 1 | 148000 |
364 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 1 | 148000 |
365 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 1 | 148000 |
366 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 1 | 148000 |
367 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 1 | 148000 |
368 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 1 | 148000 |
369 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 1 | 148000 |
370 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 1 | 148000 |
371 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 1 | 148000 |
372 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 1 | 148000 |
373 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 1 | 148000 |
374 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 1 | 148000 |
375 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 1 | 148000 |
376 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |