1 - BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KÝ THUẬT THEO THÔNG TƯ 22
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | LOẠI PTTT | ĐƠN GIÁ |
1 | 02.1898 | Khám Nội | 33200 | |
2 | 03.1898 | Khám Nhi | 33200 | |
3 | 04.1898 | Khám Lao | 33200 | |
4 | 05.1898 | Khám Da liễu | 33200 | |
5 | 06.1898 | Khám tâm thần | 33200 | |
6 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 33200 | |
7 | 08.1898 | Khám YHCT | 33200 | |
8 | 10.1898 | Khám Ngoại | 33200 | |
9 | 11.1898 | Khám Bỏng | 33200 | |
10 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 33200 | |
11 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 33200 | |
12 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 33200 | |
13 | 14.1898 | Khám Mắt | 33200 | |
14 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 33200 | |
15 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 33200 | |
16 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 198000 | |
17 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 138600 | |
18 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 41580 | |
19 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 312200 | |
20 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 198000 | |
21 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 171600 | |
22 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171600 | |
23 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 225200 | |
24 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 199600 | |
25 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 168100 | |
26 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 198000 | |
27 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171600 | |
28 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 198000 | |
29 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 171600 | |
30 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | |
31 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 225200 | |
32 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 199600 | |
33 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 168100 | |
34 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 1 | 148000 |
35 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 1 | 148000 |
36 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 1 | 148000 |
37 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 1 | 148000 |
38 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 1 | 148000 |
39 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 1 | 148000 |
40 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 1 | 148000 |
41 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 1 | 148000 |
42 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 1 | 148000 |
43 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 1 | 148000 |
44 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 1 | 148000 |
45 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 1 | 148000 |
46 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 1 | 148000 |
47 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 1 | 148000 |
48 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 1 | 148000 |
49 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 1 | 148000 |
50 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 1 | 148000 |
51 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 1 | 148000 |
52 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 1 | 148000 |
53 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 1 | 148000 |
54 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 1 | 148000 |
55 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 1 | 148000 |
56 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 1 | 148000 |
57 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 1 | 148000 |
58 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 1 | 148000 |
59 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 1 | 148000 |
60 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 1 | 148000 |
61 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 1 | 148000 |
62 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 1 | 148000 |
63 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 1 | 148000 |
64 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 | |
65 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 753000 | |
66 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 753000 | |
67 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 3 | 45700 |
68 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 51400 | |
69 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 51400 | |
70 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51400 | |
71 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 51400 | |
72 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 51400 | |
73 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 3 | 51400 |
74 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 868000 | |
75 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 79700 | |
76 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 1 | 143000 |
77 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 1 | 82700 |
78 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 3 | 280000 |
79 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 3 | 218000 |
80 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 3 | 362000 |
81 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 2 | 362000 |
82 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 2 | 362000 |
83 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 2 | 362000 |
84 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 1 | 218000 |
85 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 1 | 105000 |
86 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 1 | 200000 |
87 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 218000 | |
88 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 3 | 472000 |
89 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 472000 | |
90 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 49300 | |
91 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 1 | 148000 |
92 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 1 | 148000 |
93 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 121000 | |
94 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 121000 | |
95 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 59200 | |
96 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 53200 | |
97 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
98 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 59200 | |
99 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 59200 | |
100 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 59200 | |
101 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 59200 | |
102 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 53200 | |
103 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 54600 | |
104 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21800 | |
105 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 59200 | |
106 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 53200 | |
107 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 53200 | |
108 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 53200 | |
109 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 53200 | |
110 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 53200 | |
111 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 59200 | |
112 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
113 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 53200 | |
114 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 59200 | |
115 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
116 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 53200 | |
117 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 53200 | |
118 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 59200 | |
119 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
120 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 59200 | |
121 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 59200 | |
122 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
123 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | |
124 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 53200 | |
125 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 53200 | |
126 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 59200 | |
127 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 59200 | |
128 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 53200 | |
129 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 615000 | |
130 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 615000 | |
131 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
132 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 96200 | |
133 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 3 | 48700 |
134 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 2 | 48700 |
135 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 2 | 48700 |
136 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 3 | 37200 |
137 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 3 | 37200 |
138 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36300 | |
139 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36300 | |
140 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 3 | 45200 |
141 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 108000 | |
142 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15500 | |
143 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27800 | |
144 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161000 | |
145 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 | |
146 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 35400 | |
147 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 133000 | |
148 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96200 | |
149 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 302000 | |
150 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186000 | |
151 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 3 | 35600 |
152 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 100000 | |
153 | 18.0100.0013 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 72200 | |
154 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 100000 | |
155 | 18.0119.0013 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 72200 | |
156 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 100000 | |
157 | 18.0125.0013 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 72200 | |
158 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 150000 | |
159 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 60000 |
160 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 85000 |
161 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 115000 |
162 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 139000 |
163 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 184000 |
164 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 3 | 253000 |
165 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2 | 1777000 |
166 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248000 | |
167 | 10.9003.0205 | Thay băng | 253000 | |
168 | 10.9003.0204 | Thay băng | 184000 | |
169 | 10.9003.0203 | Thay băng | 139000 | |
170 | 10.9003.0202 | Thay băng | 115000 | |
171 | 10.9003.0201 | Thay băng | 85000 | |
172 | 10.9003.0200 | Thay băng | 60000 | |
173 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 1 | 348000 |
174 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 2 | 348000 |
175 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 1 | 242000 |
176 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 2 | 242000 |
177 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 2 | 412000 |
178 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 2 | 70100 |
179 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 2 | 70100 |
180 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 2 | 70100 |
181 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 2 | 70100 |
182 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 3 | 46700 |
183 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 3 | 47600 |
184 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 30600 | |
185 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 30600 | |
186 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 12500 | |
187 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 66100 | |
188 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 2 | 143000 |
189 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 2 | 143000 |
190 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 3 | 85900 |
191 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2 | 2654000 |
192 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 1 | 4447000 |
193 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 96200 | |
194 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 96200 | |
195 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 96200 | |
196 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 96200 | |
197 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 96200 | |
198 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 96200 | |
199 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 96200 | |
200 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
201 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
202 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
203 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
204 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2 | 2431000 |
205 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2 | 2881000 |
206 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 14200 | |
207 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 1 | 250000 |
208 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1 | 250000 |
209 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 2 | 71400 |
210 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 2 | 71400 |
211 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 2 | 71400 |
212 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 2 | 71400 |
213 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 2 | 71400 |
214 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 2 | 71400 |
215 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 2 | 71400 |
216 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 2 | 71400 |
217 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 2 | 71400 |
218 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 2 | 71400 |
219 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 2 | 71400 |
220 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 2 | 71400 |
221 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 2 | 71400 |
222 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 2 | 71400 |
223 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 2 | 71400 |
224 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 2 | 71400 |
225 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 2 | 71400 |
226 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 2 | 71400 |
227 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 2 | 71400 |
228 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 2 | 71400 |
229 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 2 | 71400 |
230 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 2 | 71400 |
231 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 2 | 71400 |
232 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 2 | 71400 |
233 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 2 | 71400 |
234 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 2 | 71400 |
235 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 2 | 71400 |
236 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 13000 | |
237 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 96200 | |
238 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 96200 | |
239 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 | |
240 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49300 | |
241 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49300 | |
242 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49300 | |
243 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | |
244 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 | |
245 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | |
246 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49300 | |
247 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | |
248 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 | |
249 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | |
250 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 | |
251 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 | |
252 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49300 | |
253 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49300 | |
254 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49300 | |
255 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 49300 | |
256 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49300 | |
257 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68300 | |
258 | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1277000 | |
259 | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | 660000 | |
260 | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1474000 | |
261 | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | 877000 | |
262 | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1112000 | |
263 | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1710000 | |
264 | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1921000 | |
265 | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1291000 | |
266 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340000 | |
267 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88400 | |
268 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 88400 | |
269 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 55300 | |
270 | 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 55300 | |
271 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 115000 | |
272 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68300 | |
273 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68300 | |
274 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68300 | |
275 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68300 | |
276 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68300 | |
277 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68300 | |
278 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68300 | |
279 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68300 | |
280 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68300 | |
281 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
282 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 68300 | |
283 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 68300 | |
284 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68300 | |
285 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68300 | |
286 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68300 | |
287 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 68300 | |
288 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 68300 | |
289 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68300 | |
290 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68300 | |
291 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68300 | |
292 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68300 | |
293 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 68300 | |
294 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 68300 | |
295 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68300 | |
296 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68300 | |
297 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68300 | |
298 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 68300 | |
299 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
300 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68300 | |
301 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68300 | |
302 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 1 | 148000 |
303 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 1 | 148000 |
304 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 1 | 148000 |
305 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 1 | 148000 |
306 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 1 | 148000 |
307 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 1 | 148000 |
308 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 1 | 148000 |
309 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 1 | 148000 |
310 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 1 | 148000 |
311 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 1 | 148000 |
312 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 1 | 148000 |
313 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 1 | 148000 |
314 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 1 | 148000 |
315 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 1 | 148000 |
316 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 1 | 148000 |
317 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 1 | 148000 |
318 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 1 | 148000 |
319 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 1 | 148000 |
320 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 1 | 148000 |
321 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 1 | 148000 |
322 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 1 | 148000 |
323 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 1 | 148000 |
324 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 1 | 148000 |
325 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 1 | 148000 |
326 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 1 | 148000 |
327 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 1 | 148000 |
328 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 1 | 148000 |
329 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 1 | 148000 |
330 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 1 | 148000 |
331 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 1 | 148000 |
332 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 1 | 148000 |
333 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 1 | 148000 |
334 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 42100 | |
335 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | 194000 | |
336 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68300 | |
337 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68300 | |
338 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68300 | |
339 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68300 | |
340 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68300 | |
341 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
342 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68300 | |
343 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
344 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
345 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68300 | |
346 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
347 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68300 | |
348 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68300 | |
349 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
350 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | |
351 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68300 | |
352 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68300 | |
353 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68300 | |
354 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 68300 | |
355 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68300 | |
356 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 1 | 148000 |
357 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 1 | 148000 |
358 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 1 | 148000 |
359 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 1 | 148000 |
360 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 1 | 148000 |
361 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 1 | 148000 |
362 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 1 | 148000 |
363 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 1 | 148000 |
364 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 1 | 148000 |
365 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 1 | 148000 |
366 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 1 | 148000 |
367 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 1 | 148000 |
368 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 1 | 148000 |
369 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 1 | 148000 |
370 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 1 | 148000 |
371 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 1 | 148000 |
372 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 1 | 148000 |
373 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 1 | 148000 |
374 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 1 | 148000 |
375 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 1 | 148000 |
376 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 1 | 148000 |
377 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 1 | 148000 |
378 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 1 | 148000 |
379 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 1 | 148000 |
380 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 1 | 148000 |
381 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 1 | 148000 |
382 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 1 | 148000 |
383 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 1 | 148000 |
384 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 1 | 148000 |
385 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 1 | 148000 |
386 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 1 | 148000 |
387 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 1 | 148000 |
388 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 1 | 148000 |
389 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 1 | 148000 |
390 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 1 | 148000 |
391 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 1 | 148000 |
392 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 1 | 148000 |
393 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 2 | 69300 |
394 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 2 | 69300 |
395 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 2 | 69300 |
396 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 2 | 69300 |
397 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 2 | 69300 |
398 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 2 | 69300 |
399 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 2 | 69300 |
400 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 2 | 69300 |
401 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 2 | 69300 |
402 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 2 | 69300 |
403 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 2 | 69300 |
404 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 2 | 69300 |
405 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 2 | 69300 |
406 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 2 | 69300 |
407 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 2 | 69300 |
408 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 2 | 69300 |
409 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2 | 2378000 |
410 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1 | 3443000 |
411 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2 | 2407000 |
412 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1 | 3039000 |
413 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39500 | |
414 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 43100 | |
415 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 1 | 3883000 |
416 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2 | 3044000 |
417 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 2 | 69300 |
418 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 2 | 69300 |
419 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 2 | 69300 |
420 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 2 | 35600 |
421 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 2 | 50300 |
422 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2 | 3011000 |
423 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70300 | |
424 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 2 | 50300 |
425 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 2 | 50300 |
426 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 1 | 98600 |
427 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 1 | 61500 |
428 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 2 | 67000 |
429 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 3 | 841000 |
430 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 3 | 37300 |
431 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 3 | 35600 |
432 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 2 | 50000 |
433 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 2 | 3351000 |
434 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 2 | 197000 |
435 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 1 | 3878000 |
436 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 184000 | |
437 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2 | 2830000 |
438 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 1 | 150000 |
439 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2 | 2943000 |
440 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 72200 | |
441 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 53200 | |
442 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 53200 | |
443 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 2 | 81000 |
444 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 2 | 69300 |
445 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 2 | 69300 |
446 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 1 | 88900 |
447 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 2 | 355000 |
448 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498000 | |
449 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 | |
450 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | |
451 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65600 | |
452 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21800 | |
453 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 2 | 69300 |
454 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 2 | 69300 |
455 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 2 | 69300 |
456 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 2 | 69300 |
457 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 3 | 34500 |
458 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 1 | 637000 |
459 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 43100 | |
460 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55400 | |
461 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27300 | |
462 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 1 | 3087000 |
463 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 1 | 40700 |
464 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 2 | 259000 |
465 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 1 | 65600 |
466 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 2 | 197000 |
467 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 2 | 124000 |
468 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 53200 | |
469 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125000 | |
470 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | ĐB | 8176000 |
471 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 1 | 3102000 |
472 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 1 | 4161000 |
473 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 966000 | |
474 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 2 | 259000 |
475 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 2 | 259000 |
476 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 2 | 259000 |
477 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259000 | |
478 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3 | 3011000 |
479 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3087000 | |
480 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3 | 35600 |
481 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 1 | 348000 |
482 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 1 | 152000 |
483 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 1 | 348000 |
484 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 1 | 412000 |
485 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 2 | 1777000 |
486 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2 | 1353000 |
487 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1 | 1071000 |
488 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1 | 1330000 |
489 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1 | 1600000 |
490 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 2 | 736000 |
491 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348000 | |
492 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 | |
493 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 3 | 85900 |
494 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
495 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 1 | 274000 |
496 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 2 | 745000 |
497 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 2 | 289000 |
498 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2 | 2962000 |
499 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 2 | 1019000 |
500 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 3 | 589000 |
501 | 16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 3 | 819000 |
502 | 16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 3 | 434000 |
503 | 16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 3 | 949000 |
504 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 1 | 2945000 |
505 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 3 | 348000 |
506 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 1 | 166000 |
507 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313000 | |
508 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313000 | |
509 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559000 | |
510 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224000 | |
511 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224000 | |
512 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 | |
513 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224000 | |
514 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224000 | |
515 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 3 | 280000 |
516 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 3 | 280000 |
517 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 3 | 394000 |
518 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 3 | 394000 |
519 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 3 | 102000 |
520 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102000 | |
521 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 1 | 827000 |
522 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 3 | 37300 |
523 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 2 | 55300 |
524 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 3 | 90800 |
525 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 3 | 56800 |
526 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 2 | 2038000 |
527 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 2 | 613000 |
528 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 2 | 124000 |
529 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 2 | 684000 |
530 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 1 | 201000 |
531 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 1 | 201000 |
532 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 2 | 201000 |
533 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 1 | 274000 |
534 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 1 | 745000 |
535 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 3 | 41600 |
536 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 2 | 41600 |
537 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 2 | 82900 |
538 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 1 | 579000 |
539 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 1 | 23000 |
540 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 313000 | |
541 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 1 | 351000 |
542 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2 | 2654000 |
543 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3 | 2945000 |
544 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 1 | 637000 |
545 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 1 | 637000 |
546 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 2 | 152000 |
547 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 2 | 267000 |
548 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 1 | 348000 |
549 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43100 | |
550 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 43100 | |
551 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 2 | 813000 |
552 | 03.0548.0271 | Thủy châm điều trị động kinh | 2 | 70100 |
553 | 03.0554.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 2 | 70100 |
554 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 2 | 70100 |
555 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 2 | 70100 |
556 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 2 | 734000 |
557 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 1 | 143000 |
558 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 1 | 583000 |
559 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 1 | 583000 |
560 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 2 | 143000 |
561 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 2 | 607000 |
562 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 3 | 23000 |
563 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 2 | 23000 |
564 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 1 | 734000 |
565 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 60000 | |
566 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 2 | 116000 |
567 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 3 | 94300 |
568 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 2 | 408000 |
569 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902000 | |
570 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 1 | 88400 |
571 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 1 | 338000 |
572 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 3 | 419000 |
573 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 3 | 968000 |
574 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1 | 1160000 |
575 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1277000 | |
576 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 660000 | |
577 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1474000 | |
578 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 877000 | |
579 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1112000 | |
580 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1710000 | |
581 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1921000 | |
582 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1291000 | |
583 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 2 | 81000 |
584 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 2 | 44000 |
585 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 1 | 197000 |
586 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 2 | 55300 |
587 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 2 | 115000 |
588 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21800 | |
589 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21800 | |
590 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21800 | |
591 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 1 | 3878000 |
592 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 2 | 3878000 |
593 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 1 | 3878000 |
594 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 70100 | |
595 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2690000 | |
596 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 3 | 65200 |
597 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 3 | 43700 |
598 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 30600 | |
599 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 30600 | |
600 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30600 | |
601 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 30600 | |
602 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 30600 | |
603 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12500 | |
604 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 12500 | |
605 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 30600 | |
606 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 31100 | |
607 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 31100 | |
608 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 308000 | |
609 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30600 | |
610 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 3 | 45300 |
611 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 163000 | |
612 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 134000 | |
613 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 112000 | |
614 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 112000 | |
615 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13100 | |
616 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 13100 | |
617 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 3 | 53100 |
618 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21800 | |
619 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 30600 | |
620 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 30600 | |
621 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 30600 | |
622 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 30600 | |
623 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 30600 | |
624 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 40200 | |
625 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 59200 | |
626 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 119000 | |
627 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239000 | |
628 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 159000 | |
629 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 279000 | |
630 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 59200 | |
631 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 59200 | |
632 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 2 | 105000 |
633 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1 | 1724000 |
634 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 3 | 46700 |
635 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 3 | 42700 |
636 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 2 | 70100 |
637 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 2 | 70100 |
638 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | 2 | 70100 |
639 | 08.0332.0271 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 2 | 70100 |
640 | 08.0333.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 2 | 70100 |
641 | 08.0334.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 2 | 70100 |
642 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 2 | 70100 |
643 | 08.0341.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 70100 | |
644 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 255000 | |
645 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 198000 | |
646 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 198000 | |
647 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 322000 | |
648 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 430000 | |
649 | 02.0288.0142 | Nội soi ổ bụng | 854000 | |
650 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 30600 | |
651 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 322000 | |
652 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 430000 | |
653 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198000 | |
654 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 302000 | |
655 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43700 | |
656 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 2 | 70100 |
657 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 2 | 70100 |
658 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1171000 | |
659 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 3 | 1997000 |
660 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 1 | 406000 |
661 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2 | 183000 |
662 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 3 | 143000 |
663 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23700 | |
664 | 08.0353.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 2 | 70100 |
665 | 08.0354.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 2 | 70100 |
666 | 08.0362.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 2 | 70100 |
667 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 2 | 70100 |
668 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 2 | 70100 |
669 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 2 | 70100 |
670 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 2 | 70100 |
671 | 08.0381.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 2 | 70100 |
672 | 08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 2 | 70100 |
673 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 2 | 70100 |
674 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 2 | 69300 |
675 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 2 | 69300 |
676 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 2 | 69300 |
677 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 3 | 1979000 |
678 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 3 | 875000 |
679 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 2 | 215000 |
680 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 1 | 824000 |
681 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 2 | 291000 |
682 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 2 | 230000 |
683 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63900 | |
684 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1 | 1019000 |
685 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 1 | 4267000 |
686 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13000 | |
687 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 3 | 2693000 |
688 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28000 | |
689 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | |
690 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 2 | 69300 |
691 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 2 | 69300 |
692 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 2 | 69300 |
693 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1 | 573000 |
694 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1 | 428000 |
695 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2 | 2378000 |
696 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 1 | 561000 |
697 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55400 | |
698 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 61700 | |
699 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 2 | 69300 |
700 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 2 | 69300 |
701 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 2 | 69300 |
702 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 2 | 69300 |
703 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 2 | 69300 |
704 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 2 | 69300 |
705 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 2 | 69300 |
706 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 2 | 69300 |
707 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 2 | 69300 |
708 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 2 | 35600 |
709 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 1 | 35600 |
710 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 59200 | |
711 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 21800 | |
712 | 23.0129.1547 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | 98400 | |
713 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 | |
714 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 1 | 4034000 |
715 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65600 | |
716 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 | |
717 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60100 | |
718 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 125000 | |
719 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 59200 | |
720 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 2 | 209000 |
721 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 1 | 4034000 |
722 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 43100 | |
723 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 43100 | |
724 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 43100 | |
725 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 43100 | |
726 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 43100 | |
727 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 3 | 34500 |
728 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 3 | 34500 |
729 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 3 | 34500 |
730 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 2 | 664000 |
731 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 2 | 114000 |
732 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 1 | 94300 |
733 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 2 | 131000 |
734 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 2 | 601000 |
735 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 3 | 85900 |
736 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 3 | 85900 |
737 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2 | 3011000 |
738 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1813000 | |
739 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 3 | 33900 |
740 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 2 | 259000 |
741 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 2 | 3351000 |
742 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 3 | 831000 |
743 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3 | 3351000 |
744 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 3 | 2756000 |
745 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 2 | 3351000 |
746 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2 | 3044000 |
747 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2 | 3044000 |
748 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2 | 3044000 |
749 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 3 | 1298000 |
750 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 1 | 4034000 |
751 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1 | 1309000 |
752 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2737000 | |
753 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 3 | 1497000 |
754 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2 | 2737000 |
755 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2 | 1914000 |
756 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 3 | 252000 |
757 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 1 | 184000 |
758 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 1 | 248000 |
759 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 1 | 323000 |
760 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | 1 | 96200 |
761 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 3 | 12800 |
762 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 3 | 12800 |
763 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 3 | 12800 |
764 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 3 | 12800 |
765 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 3 | 22800 |
766 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | 411000 | |
767 | 03.0599.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 2 | 70100 |
768 | 03.0600.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 2 | 70100 |
769 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 1 | 21100 |
770 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 3 | 1353000 |
771 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 3 | 64200 |
772 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 1 | 119000 |
773 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 3 | 56800 |
774 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2 | 2383000 |
775 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 1 | 2383000 |
776 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 3 | 2660000 |
777 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 3 | 94300 |
778 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 1 | 327000 |
779 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | 2 | 70100 |
780 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 2 | 70100 |
781 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 2 | 70100 |
782 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 2 | 70100 |
783 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 2 | 70100 |
784 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 2 | 70100 |
785 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 2 | 70100 |
786 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 2 | 70100 |
787 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 2 | 70100 |
788 | 03.0576.0271 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 70100 | |
789 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | 2 | 70100 |
790 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 2 | 70100 |
791 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 2 | 70100 |
792 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 2 | 65600 |
793 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 2 | 70100 |
794 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 2 | 70100 |
795 | 03.0584.0271 | Thủy châm điều trị chứng tic | 2 | 70100 |
796 | 03.0587.0271 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 2 | 70100 |
797 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 2 | 70100 |
798 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | 2 | 70100 |
799 | 03.0590.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 2 | 70100 |
800 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 2 | 70100 |
801 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 2 | 70100 |
802 | 03.0596.0271 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 2 | 70100 |
803 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 2 | 70100 |
804 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 2 | 412000 |
805 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 2 | 234000 |
806 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 1 | 348000 |
807 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 3 | 85900 |
808 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 3 | 1340000 |
809 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1 | 664000 |
810 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3087000 | |
811 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 1 | 637000 |
812 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 1 | 637000 |
813 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 1 | 412000 |
814 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 1 | 348000 |
815 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 1 | 348000 |
816 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 1 | 348000 |
817 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 1 | 348000 |
818 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 2 | 242000 |
819 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 1 | 727000 |
820 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 1 | 267000 |
821 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 2 | 637000 |
822 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3 | 589000 |
823 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3 | 819000 |
824 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 2 | 3730000 |
825 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3 | 949000 |
826 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 1 | 652000 |
827 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 53200 | |
828 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 53200 | |
829 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 53200 | |
830 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 67200 | |
831 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 72200 | |
832 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 53200 | |
833 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 3 | 37300 |
834 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 3 | 35600 |
835 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 3 | 143000 |
836 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 3 | 143000 |
837 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 3 | 197000 |
838 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 1 | 348000 |
839 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 1 | 348000 |
840 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 1 | 242000 |
841 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 2 | 267000 |
842 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2 | 3087000 |
843 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 3 | 1777000 |
844 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 2 | 1777000 |
845 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | ĐB | 197000 |
846 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | ĐB | 197000 |
847 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 455000 | |
848 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255000 | |
849 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 322000 | |
850 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29500 | |
851 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32800 | |
852 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 2 | 737000 |
853 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2 | 3087000 |
854 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | 2 | 70100 |
855 | 03.0534.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 2 | 70100 |
856 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 2 | 70100 |
857 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 2 | 70100 |
858 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | 2 | 70100 |
859 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 2 | 70100 |
860 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | 2 | 70100 |
861 | 03.0540.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 70100 | |
862 | 03.0541.0271 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 2 | 70100 |
863 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 2 | 70100 |
864 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 2 | 70100 |
865 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2 | 2945000 |
866 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 2 | 197000 |
867 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 2 | 184000 |
868 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 3 | 248000 |
869 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3 | 60000 |
870 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 605000 | |
871 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 430000 | |
872 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21800 | |
873 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21800 | |
874 | 03.0551.0271 | Thủy châm điều trị stress | 2 | 70100 |
875 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 2 | 70100 |
876 | 03.0555.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 2 | 70100 |
877 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21800 | |
878 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21800 | |
879 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13000 | |
880 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16400 | |
881 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 27300 | |
882 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38200 | |
883 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 1 | 348000 |
884 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 82000 | |
885 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2 | 849000 |
886 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21800 | |
887 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19500 | |
888 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102000 | |
889 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 53200 | |
890 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 53200 | |
891 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 53200 | |
892 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 53200 | |
893 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3 | 139000 |
894 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3 | 184000 |
895 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3 | 253000 |
896 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3 | 268000 |
897 | 03.0557.0271 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 2 | 70100 |
898 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 3 | 45600 |
899 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 3 | 51400 |
900 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 1 | 637000 |
901 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 1 | 727000 |
902 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 1 | 348000 |
903 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 1 | 348000 |
904 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 1 | 412000 |
905 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 1277000 |
906 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 660000 |
907 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 1474000 |
908 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 877000 |
909 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 1112000 |
910 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 1710000 |
911 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 1921000 |
912 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 2 | 1291000 |
913 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1581000 | |
914 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 1 | 628000 |
915 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 1 | 579000 |
916 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 1 | 734000 |
917 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 3 | 23000 |
918 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 96200 | |
919 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 96200 | |
920 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 96200 | |
921 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 96200 | |
922 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 96200 | |
923 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 96200 | |
924 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 96200 | |
925 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 96200 | |
926 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 96200 | |
927 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
928 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
929 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
930 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
931 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
932 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
933 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
934 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
935 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
936 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
937 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 2 | 23000 |
938 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 3 | 12200 |
939 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 67800 | |
940 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 3 | 85900 |
941 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 3 | 56000 |
942 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 70100 | |
943 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 2 | 69300 |
944 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 2 | 69300 |
945 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 3 | 120000 |
946 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2 | 132000 |
947 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 120000 | |
948 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 120000 | |
949 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
950 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 120000 | |
951 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
952 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 120000 | |
953 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
954 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 120000 | |
955 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | |
956 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 120000 | |
957 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 2 | 53000 |
958 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1 | 498000 |
959 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
960 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | |
961 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 1 | 3878000 |
962 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 1 | 3878000 |
963 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32000 | |
964 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32000 | |
965 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 30600 | |
966 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 30600 | |
967 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 3 | 46700 |
968 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 30600 | |
969 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 30600 | |
970 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30600 | |
971 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 30600 | |
972 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 1 | 3878000 |
973 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 2 | 3878000 |
974 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 2 | 3878000 |
975 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2 | 3011000 |
976 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3 | 3011000 |
977 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 2 | 3878000 |
978 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 2 | 3878000 |
979 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 2 | 3878000 |
980 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 2 | 3878000 |
981 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3 | 3011000 |
982 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40200 | |
983 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 21200 | |
984 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41500 | |
985 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | |
986 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2042000 | |
987 | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2116000 | |
988 | 03.3328.0686_GT | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 2992000 | |
989 | 03.3394.0464_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2206000 | |
990 | 03.3395.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 2655000 | |
991 | 03.3397.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 2655000 | |
992 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 2655000 | |
993 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 2655000 | |
994 | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2278000 | |
995 | 03.3686.0571_GT | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2278000 | |
996 | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2278000 | |
997 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2278000 | |
998 | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2278000 | |
999 | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân | 2389000 | |
1000 | 03.3815.0493_GT | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2236000 | |
1001 | 10.0306.0421_GT | Lấy sỏi san hô thận | 3248000 | |
1002 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1368000 | |
1003 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | 1928000 | |
1004 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 1928000 | |
1005 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2236000 | |
1006 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2116000 | |
1007 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2236000 | |
1008 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2278000 | |
1009 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 2422000 | |
1010 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 4465000 | |
1011 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | 4465000 | |
1012 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 4465000 | |
1013 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3262000 | |
1014 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 6776000 | |
1015 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2357000 | |
1016 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 2960000 | |
1017 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1600000 | |
1018 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | 2303000 | |
1019 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3262000 | |
1020 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3262000 | |
1021 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 4465000 | |
1022 | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2366000 | |
1023 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 3493000 | |
1024 | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 1964000 | |
1025 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1428000 | |
1026 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1429000 |
2- BẢNG GIÁ THUỐC THẦU NĂM 2023
STT | Mã Thuốc | Tên Hoạt chất | Tên Thuốc | ĐVT | Hàm lượng | DUONG_DUNG | Dạng bào chế | Số Đk | Số lượng | Đơn giá | Quy cách | Nhà Sản xuất | Nước Sản xuất |
1 | 40.30.516 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Ebitac 25 | Viên | 10mg+25mg | Uống | Viên nén | VN-17349-13 | 100000 | 3450 | Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nén | Farmak JSC | Ukraine |
2 | 40.531 | Carvedilol | Coryol 6.25mg | Viên | 6,25mg | Uống | Viên nén | VN-18274-14 | 50000 | 1848 | Hộp 4 vỉ x 7 viên -Viên nén | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia |
3 | 40.219 | Azithromycin | Vizicin 125 | gói | 125mg | Uống | thuốc bột pha hỗn dịch uống | VD-22344-15 | 5000 | 2499 | Hộp 30 gói x 1,5g -thuốc bột pha hỗn dịch uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam |
4 | 40.494 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Viên | 5mg + 6,25mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-20814-14 | 180000 | 2326 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | CTCP DP SaVi | Việt Nam |
5 | 40.1014 | Calci clorid | Calci clorid 0,5g/5ml | Ống | 0,5g/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-25784-16 | 300 | 840 | Hộp 100 ống 5ml -Dung dịch tiêm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam |
6 | 40.30.508 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Ocedetan 8/12,5 | Viên | 8mg + 12,5mg | Uống | Viên nén phân tán | VD-34355-20 | 100000 | 2499 | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên -Viên nén phân tán | CTCP Hóa dược Việt Nam | Việt Nam |
7 | 40.171 | Cefoperazon | Ceraapix | Lọ | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | VD-20038-13 | 18000 | 40950 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ -Thuốc bột pha tiêm | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam |
8 | 40.28 | Celecoxib | Golcoxib | Viên | 200mg | Uống | Viên nang cứng | VD-22483-15 | 20000 | 1491 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên -Viên nang cứng | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
9 | 40.653 | Cồn 70° | Alcohol 70º | Chai | 94 độ 804,3ml/ 1000ml x 500ml | Dùng ngoài | Dung dịch dùng ngoài | VS-4876-14 | 2000 | 16968 | Chai 500ml -Dung dịch dùng ngoài | Bidiphar | Việt Nam |
10 | 40.933 | Diazepam | Diazepam -hameln 5mg/ml Injection | Ống | 5mg/ml x 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-19414-15 | 1000 | 7720 | Hộp 10 ống 2ml -Dung dịch tiêm | Siegfried Hameln GmbH | Đức |
11 | 40.933 | Diazepam | Seduxen 5mg | Viên | 5mg | Uống | Viên nén | VN-19162-15 | 18000 | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Gedeon Richter Plc | Hungary |
12 | 40.84 | Diphenhydramin | Dimedrol | Ống | 10mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | VD-23761-15 | 30000 | 455 | Hộp 100 ống -Dung dịch thuốc tiêm | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam |
13 | 40.697 | Drotaverin clohydrat | Drotusc | Viên | 40mg | Uống | Viên nén | VD-25197-16 | 60000 | 525 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
14 | 40.697 | Drotaverin clohydrat | Drotusc Forte | Viên | 80mg | Uống | Viên nén | VD-24789-16 | 30000 | 945 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
15 | 40.287 | Econazol | Predegyl | Viên | 150mg | Đặt âm đạo | Viên trứng | VD-20818-14 | 1000 | 10000 | Hộp 1 vỉ x 3 viên, hộp 4 vỉ x 5 viên -Viên trứng | CTCP DP Sao Kim | Việt Nam |
16 | 40.235 | Ofloxacin | Ofloxacin | Viên | 300mg | Uống | Viên nén | VD-35347-21 | 30000 | 1260 | Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
17 | 40.919 | Oxytocin | OXYTOCIN | Ống | 5IU/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-20167-16 | 3000 | 4700 | Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml -Dung dịch tiêm | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
18 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Paracetamol 10mg/ml | Túi | 1g/100ml x 100ml | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | VD-33956-19 | 6500 | 8568 | Hộp 1 túi 100ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Việt Nam |
19 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Partamol Tab. | Viên | 500mg | Uống | Viên nén | VD-23978-15 | 200000 | 480 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty TNHH LD Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam |
20 | 40.49 | Paracetamol + chlorpheniramin | Rhetanol | Viên | 500mg +2mg | Uống | Viên nang cứng | VD-24090-16 | 100000 | 400 | Chai 200 viên -Viên nang cứng | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Việt Nam |
21 | 40.50 | Paracetamol + codein phosphat | Effer-paralmax codein 10 | Viên | 500mg + 10mg | Uống | Viên nén sủi bọt | VD-29694-18 | 10000 | 2090 | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên -Viên nén sủi bọt | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Việt Nam |
22 | 40.520 | Perindopril | Coversyl 5mg | Viên | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | VN-17087-13 | 40000 | 5028 | Hộp 1 lọ 30 viên -Viên nén bao phim | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
23 | 40.522 | Perindopril + indapamid | Coversyl plus 5/1.25 mg | Viên | 5 mg; 1,25mg | Uống | Viên nén bao phim | VN-18353-14 | 25000 | 6500 | Hộp 1 lọ 30 viên -Viên nén bao phim | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
24 | 40.522 | Perindopril + indapamid | Kozemix | Viên | 8mg + 2,5mg | Uống | Viên nén | VD-33575-19 | 50000 | 3450 | Hộp 3 vỉ*10 viên -Viên nén | Cty CP Dược Phẩm TW 2 (Dopharma) | Việt Nam |
25 | 40.521 | Perindopril + amlodipin | Pechaunox | Viên | 4mg + 10mg | Uống | Viên nén | VN-22894-21 | 180000 | 5680 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén | Adamed Pharma S.A | Ba Lan |
26 | 40.20 | Proparacain hydroclorid | Alcaine 0.5% | Lọ | 5mg/ml | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | VN-21093-18 | 100 | 39380 | Hộp 1 lọ 15ml -Dung dịch nhỏ mắt | SA Alcon-Couvreur NV | Bỉ |
27 | 40.21 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | Ống | 1%, 20ml | Tiêm | Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | VN-17438-13 | 1000 | 25140 | Hộp 5 ống 20ml -Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo |
28 | 40.732 | Racecadotril | Hidrasec 30mg Children | Gói | 30mg | Uống | Bột uống | VN-21165-18 | 2500 | 5354 | Hộp 30 gói -Bột uống | Sophartex | Pháp |
29 | 40.1026 | Ringer lactat | Lactated Ringer's Injections | Chai | 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch truyền | VN-22250-19 | 3000 | 19400 | Chai 500ml -Dung dịch truyền | Vioser S.A. Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp |
30 | 40.1026 | Ringer lactat | Ringer lactate | Chai | 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | VD-22591-15 | 10000 | 6840 | Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyền | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
31 | 40.450 | Rivaroxaban | Langitax 10 | Viên | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-28998-18 | 500 | 17850 | Hộp 2 vỉ x 7 viên -Viên nén bao phim | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược Phẩm Phong Phú-nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Việt Nam |
32 | 40.982 | Salmeterol+ fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/250mcg | Bình xịt | 25mcg + 250mcg | Dạng hít | Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch | VN-22403-19 | 1000 | 278090 | Hộp 1 bình 120 liều xịt -Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch | Glaxo Wellcome SA, | Tây Ban Nha |
33 | 40.427 | Sắt ascorbat + acid folic | Femancia | Viên | 305mg + 0,35mg | Uống | Viên nang cứng (đỏ) | VD-27929-17 | 12000 | 546 | Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng (đỏ) | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
34 | 40.661 | Spironolacton | Spironolacton | Viên | 25mg | Uống | Viên nén | VD-34696-20 | 10000 | 330 | Hộp 10 vỉ x 25 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phầm Khánh Hòa | Việt Nam |
35 | 40.238 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | Tuýp | 1% x 20g | Dùng ngoài | Kem bôi da | VD-28280-17 | 750 | 19000 | Hộp 1 tuýp 20g -Kem bôi da | CTCP Dược Medipharco | Việt Nam |
36 | 40.817 | Thiamazol | Mezamazol | Viên | 5mg | Uống | Viên nén | VD-21298-14 | 2000 | 441 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
37 | 40.685 | Acetyl leucin | Davertyl | Ống | 100mg/ml x 5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-34628-20 | 13000 | 10200 | Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
38 | 40.197 | Amikacin* | Amikacin 500mg/100ml | Túi | 500mg/100ml x 100ml | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | VD-35317-21 | 200 | 45003 | Hộp 1, 5, 10 túi x 100ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Công ty TNHH DP Allomed | Việt Nam |
39 | 40.483 | Amiodaron (hydroclorid) | BFS - Amiron | Lọ | 50mg/ml x 3ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-28871-18 | 100 | 24000 | Hộp 10 lọ x 3ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
40 | 40.154 | Amoxicilin | Moxacin | Viên | 500mg | Uống | Viên nang | VD-14845-11 | 120000 | 1210 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên -Viên nang | DOMESCO | Việt Nam |
41 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Midantin | Lọ | 1g + 0,2g | Tiêm | Bột pha tiêm | VD-25724-16 | 13000 | 21798 | Hộp 10 lọ -Bột pha tiêm | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
42 | 40.695 | Atropin sulfat | Atropin Sulphat | Ống | 0,25mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-24376-16 | 16000 | 420 | Hộp 100 ống -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam |
43 | 40.664 | Bismuth | Amebismo | Viên | 262mg | Uống | Viên nén nhai | VD-26970-17 | 20000 | 3650 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên -Viên nén nhai | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Việt Nam |
44 | 40.469 | Tinh bột este hóa | Volulyte 6% | Túi | 6%, 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch truyền | VN-19956-16 | 100 | 82400 | Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml -Dung dịch truyền | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức |
45 | 40.1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 3BTP | Viên | 100mg + 200mg + 200mcg | Uống | Viên nén phân tán | VD-26140-17 | 30000 | 1196 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén phân tán | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam |
46 | 40.260 | Aciclovir | Herpacy ophthalmic ointment | Tuýp | 30mg/ 3,5g | Tra mắt | Thuốc mỡ tra mắt | VN-18449-14 | 80 | 79000 | Hộp 1 tuýp 3,5g -Thuốc mỡ tra mắt | Samil Pharm Co., Ltd | Korea |
47 | 40.1011 | Acid amin* | Amiparen - 10 | Chai | 10% x 200ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | VD-15932-11 | 500 | 63000 | Chai 200ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | CT CP Dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam |
48 | 40.67 | Alpha chymotrypsin | AlphaDHG | viên | 21 microkatal | Uống | viên nén | VD-20546-14 | 30000 | 604 | hộp 2 vỉ x 10 viên -viên nén | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
49 | 40.30.498 | Amlodipin + indapamid | Natrixam 1.5mg/5mg | Viên | 1,5mg; 5mg | Uống | viên nén giải phóng kiểm soát | VN3-7-17 | 6000 | 4987 | Hộp 6 vỉ x 5 viên -viên nén giải phóng kiểm soát | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
50 | 40.225 | Spiramycin + metronidazol | ZidocinDHG | viên | 750.000 IU + 125mg | Uống | viên nén bao phim | VD-21559-14 | 25000 | 1990 | hộp 2 vỉ x 10 viên -viên nén bao phim | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
51 | 40.242 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Ocebiso | Viên | 400mg + 80mg | Uống | Viên nén phân tán | VD-29338-18 | 45000 | 1472 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén phân tán | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Việt Nam |
52 | 40.553 | Fenofibrat | LIPAGIM 200 | Viên | 200mg | Uống | Viên nang cứng | VD-31571-19 | 465000 | 380 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Việt Nam |
53 | 40.634 | Bari sulfat | Bari sulfat pha hỗn dịch | Gói | 110g | Uống | Thuốc bột | VD-34019-20 | 1500 | 17850 | Gói 110g. Túi 8 gói, thùng 20 túi -Thuốc bột | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Việt Nam |
54 | 40.227 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin 200mg/100ml | Túi | 200mg/100ml x 100ml | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | VD-35608-22 | 5000 | 13230 | Túi 100ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Việt Nam |
55 | 40.718 | Bacillus subtilis | Domuvar | Ống | 2x10^9 CFU | Uống | Hỗn dịch uống | QLSP-902-15 | 20000 | 5250 | Hộp 40 ống x 5ml -Hỗn dịch uống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
56 | 40.992 | Codein + terpin hydrat | Terpincodein-F | Viên | 200mg + 5mg | Uống | Viên nang cứng | VD-18391-13 | 70000 | 390 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam |
57 | 40.6 | Fentanyl | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Ống | 0,1mg/2ml x 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm bắp. Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng | VN-18481-14 | 300 | 11790 | Hộp 10 ống x 2ml -Dung dịch tiêm bắp. Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng. | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | Trung Quốc |
58 | 40.87 | Fexofenadin | Danapha - Telfadin | Viên | 60mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-24082-16 | 15000 | 1800 | Hộp 1 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
59 | 40.659 | Furosemid | Uloviz | Viên | 40mg | Uống | Viên nén | VN-22344-19 | 1500 | 2790 | Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nén | S.C. Slavia Pharm S.R.L. | Romania |
60 | 40.659 | Furosemid | Vinzix | Viên | 40mg | Uống | Viên nén | VD-28154-17 | 6000 | 91 | Hộp 5 vỉ x 50 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
61 | 40.992 | Codein + terpin hydrat | Terpin - Codein HD | Viên | 10mg + 100mg | Uống | Viên nang mềm | VD-32105-19 | 50000 | 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nang mềm | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam |
62 | 40.61 | Colchicin | Colchicin | Viên | 1mg | Uống | Viên nén | VD-22172-15 | 75000 | 248 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phầm Khánh Hòa | Việt Nam |
63 | 40.532 | Digoxin | Digoxin-BFS | Lọ | 0,25mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-31618-19 | 200 | 16000 | Hộp 10 lọ 1ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
64 | 40.800 | Gliclazid | Dorocron MR 60mg | Viên | 60mg | Uống | Viên nén giải phóng có biến đổi | VD-26467-17 | 100000 | 646 | Hộp 2 vỉ x 15 viên -Viên nén giải phóng có biến đổi | DOMESCO | Việt Nam |
65 | 40.1015 | Glucose | Glucose 10% | Chai | 10% x 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | VD-25876-16 | 750 | 8830 | Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyền | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
66 | 40.1009 | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan | Oresol | Gói | 4g + 0,7g + 0,58g + 0,3g | Uống | Thuốc bột | VD-26361-17 | 4500 | 850 | Hộp 40 gói x 5,58g -Thuốc bột | CT CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam |
67 | 40.478 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | Nitralmyl 0,6 | Viên | 0,6mg | Ngậm dưới lưỡi | Viên nén đặt dưới lưỡi | VD-34179-20 | 1000 | 1900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén đặt dưới lưỡi | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
68 | 40.86 | Adrenalin | Adrenalin | Ống | 1mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-27151-17 | 3000 | 1197 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
69 | 40.775 | Methyl prednisolon | Methyl prednisolon 16 | Viên | 16mg | Uống | Viên nén | VD-20763-14 | 70000 | 850 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phầm Khánh Hòa | Việt Nam |
70 | 40.775 | Methyl prednisolon | Menison 4mg | Viên | 4mg | Uống | Viên nén | VD-23842-15 | 100000 | 872 | H/3 vỉ/10 viên nén -Viên nén | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam |
71 | 40.306 | Metronidazol | Metronidazol 250 | viên | 250mg | Uống | viên nén | VD-22036-14 | 30000 | 180 | hộp 10 vỉ x 10 viên -viên nén | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
72 | 40.989 | Bromhexin hydroclorid | PAXIRASOL | Viên | 8mg | Uống | Viên nén | VN-15429-12 | 60000 | 496 | Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nén | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary |
73 | 40.805 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | Scilin M30 (30/70) | Lọ | 100IU/ml | Tiêm | Hỗn dịch tiêm | QLSP-895-15 | 9000 | 55890 | Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch tiêm | Bioton S.A | Ba Lan |
74 | 40.479 | Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) | Nadecin 10mg | Viên | 10mg | Uống | Viên nén | VN-17014-13 | 60000 | 2518 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén | S.C. Arena Group S.A | Romania |
75 | 40.725 | Kẽm gluconat | Conipa Pure | Ống | 10mg/ 10ml x 10ml | Uống | Dung dịch uống | VD-24551-16 | 2000 | 4500 | Hộp 20 ống x 10ml -Dung dịch uống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
76 | 40.162 | Cefadroxil | Cephalexin PMP 500 | Viên | 500mg | Uống | Viên nang cứng | VD-24958-16 | 20000 | 1200 | H/10 vỉ/10 viên nang cứng -Viên nang cứng | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam |
77 | 40.736 | Diosmin + hesperidin | Daflon 1000mg | Viên | 900mg; 100mg | Uống | Viên nén bao phim | VN3-291-20 | 3000 | 6320 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
78 | 40.815 | Levothyroxin (muối natri) | Disthyrox | Viên | 100mcg | Uống | Viên nén | VD-21846-14 | 15000 | 273 | Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
79 | 40.556 | Lovastatin | Vastanic 10 | Viên | 10mg | Uống | Viên nén | VD-30090-18 | 270000 | 1134 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) | Việt Nam |
80 | 40.670 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | Gói | 400mg + 300mg | Uống | Hỗn dịch uống | VD-31402-18 | 20000 | 2394 | Hộp 30 gói x 10ml -Hỗn dịch uống | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Việt Nam |
81 | 40.336 | Flunarizin | Mezapizin 10 | Viên | 10mg | Uống | Viên nén | VD-24224-16 | 30000 | 357 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
82 | 40.659 | Furosemid | Vinzix | Ống | 10mg/ml x 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-29913-18 | 6000 | 650 | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
83 | 40.807 | Metformin | DH-Metglu XR 1000 | viên | 1000mg | Uống | viên nén phóng thích kéo dài | VD-27507-17 | 300000 | 1659 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -viên nén phóng thích kéo dài | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam |
84 | 40.807 | Metformin | Glumeform 500 XR | viên | 500mg | Uống | viên nén giải phóng kéo dài | VD-35538-22 | 200000 | 999 | hộp 10 vỉ x 10 viên -viên nén giải phóng kéo dài | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
85 | 40.775 | Methyl prednisolon | ID-Arsolone 4 | Viên | 4mg | Uống | Viên nang cứng (xanh - trắng) | VD-30387-18 | 30000 | 850 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng (xanh - trắng) | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
86 | 40.212 | Metronidazol | Metronidazole/Vioser | Chai | 500mg/100ml | Tiêm truyền | Dung dịch truyền | VN-22749-21 | 15000 | 17900 | Chai 100ml -Dung dịch truyền | Vioser S.A. Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp |
87 | 40.15 | Midazolam | Zodalan | Ống | 5mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-27704-17 | 100 | 14700 | Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
88 | 40.1015 | Glucose | Glucose 5% | Chai | 5% x 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | VD-28252-17 | 9000 | 7009 | Chai 500 ml -Dung dịch tiêm truyền | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
89 | 40.478 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | A.T Nitroglycerin inj | Ống | 5mg/5ml x 5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-25659-16 | 1000 | 48880 | Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam |
90 | 40.825 | Huyết thanh kháng uốn ván | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Ống | 1500IU | Tiêm | Dung dịch tiêm | QLSP-1037-17 | 400 | 25263 | Hộp 20 ống -Dung dịch tiêm | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) | Việt Nam |
91 | 40.867 | Hydroxypropylmethylcellulose | SYSEYE | Lọ | 0,3% x 15ml | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | VD-25905-16 | 1000 | 30000 | Hộp 1 lọ 15ml -Dung dịch nhỏ mắt | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam |
92 | 40.15 | Midazolam | Zodalan | Ống | 5mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-27704-17 | 100 | 14700 | Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
93 | 40.998 | N-acetylcystein | ACC 200 | Gói | 200mg | Uống | Bột pha dung dịch uống | VN-19978-16 | 30000 | 1617 | Hộp 50 gói -Bột pha dung dịch uống | Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH | Đức |
94 | 40.804 | Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) | Wosulin - R | Lọ | 40IU/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-13426-11 | 500 | 89300 | Hộp 1 lọ 10ml -Dung dịch tiêm | Wockhardt Ltd | India |
95 | 40.803 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | Scilin N | Lọ | 100IU/ml | Tiêm | Hỗn dịch tiêm | QLSP-850-15 | 700 | 55890 | Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch tiêm | Bioton S.A | Ba Lan |
96 | 40.804 | Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) | Wosulin - 30/70 | Lọ | 40IU/ml | Tiêm | Hỗn dịch tiêm | SP3-1224-21 | 2000 | 89300 | Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch tiêm | Wockhardt Limited | India |
97 | 40.798 | Acarbose | Bluecose | Viên | 100mg | Uống | Viên nén | VN-20393-17 | 100000 | 4500 | Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén | Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A. | Bồ Đào Nha |
98 | 40.685 | Acetyl leucin | Vintanil 1000 | Ống | 100mg/ml x 10ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-27160-17 | 13000 | 23350 | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
99 | 40.31 | Acetylsalicylic acid | Aspirin - 100 | Viên | 100mg | Uống | Viên bao tan trong ruột | VD-20058-13 | 50000 | 450 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên bao tan trong ruột | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam |
100 | 40.961 | Amitriptylin hydroclorid | Amitriptylin | Viên | 25mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-26865-17 | 5000 | 100 | Chai 500 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phầm Khánh Hòa | Việt Nam |
101 | 40.229 | Levofloxacin | Kaflovo | Viên | 500mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-33460-19 | 5000 | 1015 | Hộp 10 vỉ x 05 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phầm Khánh Hòa | Việt Nam |
102 | 40.511 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 10/12.5 | Viên | 10mg + 12,5mg | Uống | Viên nén | VD-17766-12 | 200000 | 2950 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty TNHH LD Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam |
103 | 40.513 | Losartan + hydroclorothiazid | Nerazzu-plus | Viên | 100mg + 25mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-26502-17 | 150000 | 2050 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | CTCP DP Đạt Vi Phú | Việt Nam |
104 | 40.513 | Losartan + hydroclorothiazid | Agilosart - H 100/12,5 | Viên | 100mg + 12,5mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-32775-19 | 250000 | 1785 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam |
105 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Vigentin 250mg/31,25mg | Gói | 250mg + 31,25mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | VD-18766-13 | 20000 | 3045 | Hộp 12 gói -Bột pha hỗn dịch uống | CTCP DP Trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |
106 | 40.158 | Ampicilin + sulbactam | Ama - Power | Lọ | 1000mg + 500mg | Tiêm | Bột pha tiêm | VN-19857-16 | 13000 | 61702 | Hộp 50 lọ -Bột pha tiêm | S.C.Antibiotice S.A. | Rumani |
107 | 40.158 | Ampicilin + sulbactam | Visulin 1g/0,5g | Lọ | 1g + 0,5g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | VD-25322-16 | 15000 | 24744 | Hộp 10 lọ -Thuốc bột pha tiêm | CTCP DP VCP | Việt Nam |
108 | 40.219 | Azithromycin | Azicine 250mg | Gói | 250mg | Uống | Thuốc bột uống | VD-19693-13 | 5000 | 3400 | Hộp 6 gói x 1,5g -Thuốc bột uống | Công ty TNHH LD Stellapharm | Việt Nam |
109 | 40.718 | Bacillus subtilis | Biosyn | Gói | ≥10^8 CFU | Uống | Thuốc bột | QLSP-1144-19 | 20000 | 2898 | Hộp 20 gói x 1g -Thuốc bột | Bidiphar | Việt Nam |
110 | 40.1055 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Mangistad | Viên | 470mg + 5mg | Uống | Viên nén bao phim tan trong ruột | VD-23355-15 | 7500 | 780 | Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim tan trong ruột | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam |
111 | 40.1007 | Magnesi aspartat+ kali aspartat | Pomatat | Viên | 140mg + 158mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-22155-15 | 10000 | 966 | Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
112 | 40.671 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Pasigel | Gói | 400mg + 351,9mg + 50mg | Uống | Hỗn dịch uống | VD-34622-20 | 20000 | 3150 | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml - Hỗn dịch uống | Công ty cổ phần dược Apimed | Việt Nam |
113 | 40.672 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Gastro-kite | Gói | 0,6 g + 0,5 g | Uống | Thuốc bột | VD-15402-11 | 20000 | 2500 | Hộp 30 gói x 2,5g -Thuốc bột | Công ty cổ phầm dược phẩm Hà Nội | Việt Nam |
114 | 40.198 | Gentamicin | Gentamicin 80mg/2ml | Ống | 80mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-25310-16 | 3000 | 987 | Hộp 100 ống 2ml -Dung dịch tiêm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam |
115 | 40.30.775 | Gliclazid + metformin | Glizym-M | Viên | 80mg + 500mg | Uống | Viên nén | VN3-343-21 | 50000 | 3150 | Hộp 20 vỉ x 10 viên -Viên nén | M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. | Ấn Độ |
116 | 40.801 | Glimepirid | Glumerif 2 | viên | 2mg | Uống | viên nén | VD-21780-14 | 250000 | 1020 | hộp 3 vỉ x 10 viên -viên nén | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
117 | 40.30.777 | Glimepirid + metformin | PERGLIM M-1 | Viên | 1mg + 500mg | Uống | Viên nén phóng thích chậm | VN-20806-17 | 150000 | 2600 | Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén phóng thích chậm | Inventia Healthcare Limited | India |
118 | 40.802 | Glipizid | Mitipizid 5mg | viên | 5mg | Uống | Viên nén | VD-35325-21 | 250000 | 1440 | Hộp 03 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Việt Nam |
119 | 40.1015 | Glucose | Dextrose | Chai | 5%, 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch truyền | VN-22248-19 | 1000 | 19500 | Chai 500ml -Dung dịch truyền | Vioser S.A. Parenteral Solutions Industry | Hy Lạp |
120 | 40.918 | Methyl ergometrin maleat | Vingomin | Ống | 0,2mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-24908-16 | 100 | 11550 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
121 | 40.714 | Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat | A.T Sodium phosphates | Chai | (21,6g + 8,1 g)/45ml | Uống | Dung dịch uống | VD-33397-19 | 500 | 44000 | Hộp 1 chai 45ml -Dung dịch uống | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam |
122 | 40.714 | Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat | Golistin-enema | Lọ | (21,41g +7,89 g)/ 133ml | Thụt hậu môn - trực tràng | Dung dịch thụt trực tràng | VD-25147-16 | 500 | 51975 | Hộp 1 lọ 133ml -Dung dịch thụt trực tràng | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
123 | 40.714 | Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat | Golistin-enema for children | Lọ | (10,63g + 3,92 g)/ 66ml | Thụt hậu môn - trực tràng | Dung dịch thụt trực tràng | VD-24751-16 | 500 | 39690 | Hộp 1 lọ 66ml -Dung dịch thụt trực tràng | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
124 | 40.232 | Moxifloxacin | Eyesmox | Lọ | 25mg | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | VD-33000-19 | 2300 | 10290 | Hộp 1 lọ x 5ml -Dung dịch nhỏ mắt | Bidiphar | Việt Nam |
125 | 40.1017 | Kali clorid | Kali clorid 10% | Ống | 10% x 10ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | VD-25324-16 | 100 | 1172 | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml -Dung dịch tiêm truyền | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
126 | 40.658 | Natri clorid | Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% | Chai | 0,9% x 500ml | Dùng ngoài | Dung dịch dùng ngoài | VD-30953-18 | 2000 | 5980 | Chai 500ml -Dung dịch dùng ngoài | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
127 | 40.517 | Nebivolol | Khouma | Viên | 5mg | Uống | Viên nén | VD-21480-14 | 10000 | 1550 | Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam |
128 | 40.1021 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Chai | 0,9% x 100ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | VD-21954-14 | 3000 | 5985 | Chai 100ml -Dung dịch tiêm truyền | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
129 | 40.203 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol | Lọ | (3.500 IU +6.000 IU +1mg)/ml x 10ml | Nhỏ mắt | Hỗn dịch nhỏ mắt | VD-34173-20 | 1000 | 36000 | Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch nhỏ mắt | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Việt Nam |
130 | 40.1028 | Nước cất pha tiêm | Nước cất tiêm | Ống | 10ml | Tiêm | Thuốc tiêm | VD-18797-13 | 110000 | 680 | Hộp 50 ống -Thuốc tiêm | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam |
131 | 40.677 | Omeprazol | Atimezon inj | Lọ | 40mg | Tiêm | Bột đông khô pha tiêm | VD-24136-16 | 6000 | 5502 | Hộp 3 lọ + 3 ống dm 10ml -Bột đông khô pha tiêm | Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên | Việt Nam |
132 | 40.919 | Oxytocin | Oxytocin injection BP 10 Units | Ống | 10UI/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch | VN-20612-17 | 1000 | 9350 | Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch | Panpharma GmbH | Đức |
133 | 40.700 | Papaverin hydroclorid | Papaverin 2% | Ống | 40mg/ 2ml x 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-26681-17 | 4000 | 2070 | Hộp 10 ống x 2ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
134 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Hapacol 150 | gói | 150mg | Uống | thuốc bột sủi bọt | VD-21137-14 | 20000 | 749 | hộp 24 gói x 1,5g -thuốc bột sủi bọt | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
135 | 40.832 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Neostigmin Kabi | Ống | 0,5mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-34331-20 | 20 | 5408 | Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
136 | 40.518 | Nicardipin | BFS-Nicardipin | Lọ | 10mg/ 10ml x 10ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-28873-18 | 100 | 84000 | Hộp 20 lọ. Lọ 10ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
137 | 40.890 | Polyethylen glycol + Propylen glycol | Novotane Ultra | Ống | (0,4% + 0,3%)/5ml | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | VD-26127-17 | 1000 | 45000 | Hộp 1 ống, ống nhựa 5ml -Dung dịch nhỏ mắt | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
138 | 40.656 | Povidon iodin | POVIDONE | Chai | 10% x 125ml | Dùng ngoài | DD dùng ngoài | VD-17882-12 | 2500 | 10300 | Chai 125ml -DD dùng ngoài | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Việt Nam |
139 | 40.913 | Xylometazolin | Xylometazolin 0,05% | Lọ | 5mg/ 10ml | Nhỏ mũi | Thuốc nhỏ mũi | VD-25219-16 | 1000 | 2945 | Hộp 1 lọ 10ml -Thuốc nhỏ mũi | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
140 | 40.838 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Lọ | 10mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | VN-22745-21 | 200 | 46200 | Hộp 10 lọ x 5ml -Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo |
141 | 40.980 | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | Ống | 2,5mg/ 2,5ml | Đường hô hấp | Dung dịch khí dung | VN-20765-17 | 5000 | 4575 | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml -Dung dịch khí dung | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. | Úc |
142 | 40.980 | Salbutamol sulfat | Vinsalmol 5 | Ống | 2mg/ml x 2,5ml | Đường hô hấp | Dung dịch khí dung | VD-30605-18 | 3000 | 8400 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml -Dung dịch khí dung | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
143 | 40.980 | Salbutamol sulfat | Sallet | Ống | 2mg/ 5ml x 5ml | Uống | Dung dịch uống | VD-34495-20 | 5000 | 3400 | Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch uống | Công ty cổ phần Dược VTYT Hà Nam | Việt Nam |
144 | 40.980 | Salbutamol sulfat | Pro Salbutamol Inhaler | Bình | 100mcg/ liều x 200 liều | Đường hô hấp | Dung dịch/ hỗn dịch khí dung | VN-19832-16 | 500 | 49500 | Hộp 1 chai nhôm 10ml tương đương 200 nhát xịt x 100mcg Salbutamol -Dung dịch/ hỗn dịch khí dung | Laboratorio Aldo - Unión,S.L | Tây Ban Nha |
145 | 40.56 | Tenoxicam | Tenonic | viên | 20mg | Uống | Viên nang cứng | VD-22342-15 | 4500 | 3192 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên -Viên nang cứng | Công ty TNHH Dược Phẩm USA-NIC(USA- NIC pharma) | Việt Nam |
146 | 40.983 | Terbutalin | Vinterlin | Ống | 0,5mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-20895-14 | 10000 | 4410 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
147 | 40.840 | Tizanidin hydroclorid | Suztine 4 | Viên | 4mg | Uống | Viên nén | VD-28996-18 | 10000 | 1554 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
148 | 40.206 | Tobramycin | Biracin-E | Lọ | 15mg/5ml | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | VD-23135-15 | 4000 | 2730 | Hộp 1 lọ 5ml -Dung dịch nhỏ mắt | Bidiphar | Việt Nam |
149 | 40.207 | Tobramycin + dexamethason | Tobradex | Tuýp | 3mg/1gram + 1mg/1gram | Nhỏ mắt | Mỡ tra mắt | VN-21629-18 | 1500 | 49900 | Hộp 1 tuýp 3,5g -Mỡ tra mắt | S.A Alcon-Couvreur N.V | Bỉ |
150 | 40.451 | Tranexamic acid | Toxaxine 500mg Inj | Ống | 500mg/5ml x 5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-20059-16 | 1500 | 10983 | Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêm | Daihan Pharm. Co., Ltd | Korea |
151 | 40.481 | Trimetazidin | Vartel 20mg | Viên | 20mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-25935-16 | 500000 | 600 | Hộp 2 vỉ (Alu-PVC) x 30 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Việt Nam |
152 | 40.1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Trivitron | Ống | (100mg + 100mg + 1mg)/3ml x 3ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-23401-15 | 4500 | 13480 | Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 5 ống x 3ml -Dung dịch tiêm | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam |
153 | 40.1051 | Vitamin B2 | Vitamin B2 | Viên | 2mg | Uống | Viên nén | VD-20931-14 | 10000 | 22 | Lọ 100 viên -Viên nén | CT CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam |
154 | 05C.44 | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | Viên | 1.000mg; 670mg; 340mg; 340mg; 125mg; 670mg | Uống | Viên nang cứng | VD-28943-18 | 10000 | 2050 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng | CTCP DP Hà Nam | Việt Nam |
155 | 05C.205.13 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả | Viên nang Ngọc quý | Viên | Cao khô hỗn hợp dược liệu 450mg tương đương với 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,8g; 0,3g | Uống | Viên nang cứng | VD-23563-15 | 60000 | 820 | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng | Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt - Công ty CPDP Hoa Việt | Việt Nam |
156 | 05C.224.121 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân | Cồn xoa bóp Jamda | Lọ 50ml | 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg+ 500mg + 5ml | Dùng ngoài | Cồn xoa bóp | VD-21803-14 | 4500 | 18000 | Hộp 1 lọ xịt 50ml -Cồn xoa bóp | Traphaco-CNC | Việt Nam |
157 | 05C.22 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | Bổ gan P/H | Viên | 125mg (1,25g); 100mg (1g); 25mg (0,25g). | Uống | Viên nén bao đường | VD-24998-16 | 400000 | 550 | Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén bao đường | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | Việt Nam |
158 | 05C.72 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi | Frentine | Viên | 50 mg, 20 mg,13 mg,8 mg,6 mg,3 mg | Uống | Viên nang cứng | VD-25306-16 | 70000 | 1710 | Hộp 03 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Việt Nam |
159 | 05C.80 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng,Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm | Đại tràng TP | Gói | Mỗi gói 2g chứa: 0,325g; 0,27g; 0,21g; 0,2g; 0,175g; 0,175g; 0,175g; 0,175g; 0,125g; 0,2g; 366,5g | Uống | Viên hoàn cứng | TCT-00012-20 | 10000 | 3950 | Hộp 30 gói x 4g -Viên hoàn cứng | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát | Việt Nam |
160 | 05C.94 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược | Đại tràng -HD | Viên | Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-27232-17 | 10000 | 900 | Hộp 5 vỉ x 12 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam |
161 | 05C.118 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | Tadimax | Viên | Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000mg Lá trinh nữ hoàng cung): 80mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng Tri mẫu 666mg; Hoàng bá 666mg; Ích mẫu 666mg; Đào nhân 83mg; Trạch tả 830mg; Xích thược 500mg): 320mg; Nhục quế 8,3mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-22742-15 | 40000 | 3450 | Hộp 1 lọ x 42 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
162 | 05C.127.2 | Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương | Tuần hoàn não Thái Dương | Viên | 1,32g + 0,33g + 0,083g | Uống | Viên nang cứng | VD-27326-17 | 25000 | 2916 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 6 viên -Viên nang cứng | CN CTCP Sao Thái Dương tại Hà Nam | Việt Nam |
163 | 05C.142 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | An thần ích trí | viên | Mỗi viên chứa 350mg cao khô hỗn hợp tương đương với: 960mg, 640mg, 960mg, 640mg, 320mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-29389-18 | 10000 | 1995 | Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà | Việt Nam |
164 | 05C.181.19 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa | Hoạt huyết Phúc Hưng | Viên | 120mg; 240mg (400mg, 400mg, 300mg, 300mg) | Uống | Viên nén bao phim | VD-24511-16 | 1000000 | 784 | Hộp 2 vỉ x 20 viên -Viên nén bao phim | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | Việt Nam |
165 | 05C.181.20 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa | Hoạt huyết Thephaco | Viên | 300mg, 300mg, 60mg, 140mg, 140mg | Uống | Viên nén bao đường | VD-21708-14 | 500000 | 850 | Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén bao đường | Thephaco | Việt Nam |
166 | 05C.145 | Bách bộ | Thuốc ho Bách bộ P/H | Chai 90ml | 45g | Uống | Cao lỏng | VD-28442-17 | 1000 | 29500 | Hộp 1 lọ x 90ml -Cao lỏng | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | Việt Nam |
167 | 05C.149 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | Thuốc ho thảo dược | Chai | 6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+ 8g+ 8g+ 10g | Uống | Siro | VD-33196-19 | 1000 | 19500 | Hộp 1 chai 100ml + 1 cốc chia liều -Siro | Công ty Cổ phần Dược phẩm Yên Bái | Việt Nam |
168 | 05C.206 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | XOANGSPRAY | Chai | 0,5g, 0,25, 0,25, 0,004g, 0,003g, 0,002g | Dùng ngoài | Dung dịch xịt mũi | VD-20945-14 | 1000 | 35000 | Hộp/1 chai 20ml -Dung dịch xịt mũi | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | Việt Nam |
169 | 05C.71.1 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì | Hyđan | Viên | 300mg + 100mg + 13mg | Uống | Viên hoàn cứng bao đường | VD-23165-15 | 1000000 | 130 | Hộp 1 lọ 200 viên -Viên hoàn cứng bao đường | Thephaco | Việt Nam |
170 | 40.974 | Budesonid + formoterol | Symbicort Turbuhaler | Ống | (160mcg; 4,5mcg) /liều x 60 liều | Dạng hít | Thuốc bột để hít | VN-20379-17 | 500 | 219000 | Hộp 1 ống hít 60 liều -Thuốc bột để hít | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
171 | 40.158 | Ampicilin + sulbactam | Unasyn | Lọ | 0.5g ;1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm, truyền | VN-20843-17 | 1000 | 65999 | Hộp 1 lọ -Thuốc bột pha tiêm, truyền | Haupt Pharma Latina S.r.l | Ý |
172 | 40.481 | Trimetazidin | Vastarel MR | Viên | 35mg | Uống | viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát | VN-17735-14 | 100000 | 2705 | Hộp 2 vỉ x 30 viên -viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
173 | 40.483 | Amiodaron (hydroclorid) | Cordarone | Viên | 200mg | Uống | Viên nén | VN-16722-13 | 1000 | 6750 | Hộp 2 vỉ x 15 viên -Viên nén | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp |
174 | 40.800 | Gliclazid | Diamicron MR 60mg | Viên | 60mg | Uống | Viên nén phóng thích có kiểm soát | VN-20796-17 | 60000 | 5126 | Hộp 2 vỉ x 15 viên -Viên nén phóng thích có kiểm soát | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
175 | 40.697 | Drotaverin clohydrat | No-Spa 40mg/2ml | Ống | 40mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-14353-11 | 3000 | 5306 | Hộp 25 ống 2ml -Dung dịch tiêm | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co.,Ltd. | Hungary |
176 | 40.973 | Budesonid | Pulmicort Respules | Ống | 500mcg/2ml | Đường hô hấp | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | VN-19559-16 | 6000 | 13834 | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml -Hỗn dịch khí dung dùng để hít | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
177 | 40.980 | Salbutamol sulfat | Ventolin Inhaler | Bình xịt | 100mcg/liều xịt | Đường hô hấp | Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp | VN-18791-15 | 1000 | 76379 | Hộp 1 bình xịt 200 liều -Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp | Glaxo Wellcome S.A. | Tây Ban Nha |
178 | 40.798 | Acarbose | Glucobay 100mg | Viên | 100mg | Uống | Viên nén | VN-20230-17 | 60000 | 4738 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Bayer AG | Đức |
179 | 40.41 | Meloxicam | Mobic | Ống | 15mg/ 1,5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-16959-13 | 4000 | 22150 | Hộp 5 ống 1,5ml -Dung dịch tiêm | Boehringer Ingelheim Espana S.A | Tây Ban Nha |
180 | 40.515 | Metoprolol | Betaloc Zok 50mg | Viên | Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) | Uống | Viên nén phóng thích kéo dài | VN-17244-13 | 45000 | 5490 | Hộp 2 vỉ x 14 viên -Viên nén phóng thích kéo dài | AstraZeneca AB | Thụy Điển |
181 | 40.30 | Diclofenac | Diclofenac Kabi 75mg/3ml | Ống | 25mg/ml x 3ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm | VD-22589-15 | 300 | 784 | Hộp 10 ống x 3ml, hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
182 | 40.914 | Carbetocin | Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) | Lọ | 100mcg/ 1ml | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | VN-19945-16 | 10 | 398000 | Hộp 5 lọ x 1ml | Ferring GmbH | Đức |
183 | 40.918 | Methyl ergometrin maleat | Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml | Ống | 0,2mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-28743-18 | 30 | 18900 | Hộp 10 ống x 1ml | Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) | Đức |
184 | 40.660 | Hydroclorothiazid | Thiazifar | Viên | 25mg | Uống | Viên nén | VD-31647-19 | 16000 | 154 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP DPDL Pharmedic | Việt Nam |
185 | 40.1057 | Vitamin C | Vitamin C 500 mg | Viên | 500mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-25768-16 | 2500 | 150 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Phẩm Quảng Bình | Việt Nam |
186 | 40.448 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vitamin K1 1mg/1ml | Viên | 200mg | Tiêm | Dung dịch tiêm (tiêm bắp) | VD-18908-13 | 20 | 1048 | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần Dược Danapha | Việt Nam |
187 | 40.105 | Ephedrin (hydroclorid) | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ống | 30mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | VN-19221-15 | 50 | 57750 | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm/truyền | Laboratoire Aguettant - Pháp | Pháp |
188 | 40.933 | Diazepam | Diazepam Injection BP 10mg | Ống | 5mg/ml x 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-15613-12 | 50 | 13300 | Hộp 10 ống 2ml | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (tên mới: Panpharma GmbH) | Đức |
189 | 40.48 | Paracetamol | Panalgan effer 150 | Gói | 150mg | Uống | Thuốc cốm sủi bọt | VD-31082-18 | 1500 | 333 | Hộp 12 gói x 0,6g, thuốc cốm sủi bọt, uống | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
190 | 40.136 | Phenobarbital | Phenobarbital | Viên | 100mg | Uống | Viên nén | VD-25197-16 | 383 | 234 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
191 | 40.697 | Drotaverin clohydrat | Drotusc Forte | Viên | 80mg | Uống | Viên nén | VD-24789-16 | 1020 | 1050 | Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
192 | 40.937 | Rotundin | Rotundin 30 | Viên | 30mg | Đặt âm đạo | Viên nén | VD-22913-15 | 50 | 338 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
193 | 40.10 | Ketamin | Ketamin Hydrochloride Injection | Ống | 50mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-20611-17 | 5 | 52500 | Hộp 25 lọ x 10ml dung dịch tiêm, tiêm | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Đức | Đức |
194 | 40.136 | Phenobarbital | Garnotal 10 | Viên | 10mg | Uống | Viên nén | VD-14179-11 | 200 | 135 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
195 | 40.919 | Oxytocin | OXYTOCIN | Ống | 5IU/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-20167-16 | 700 | 4700 | Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml -Dung dịch tiêm | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
196 | 40.707 | Glycerol | Stiprol | Tuýp | 6,75g/9g | Thụt hậu môn - trực tràng | Gel thụt trực tràng | VD-21083-14 | 100 | 6930 | Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng, Thụt trực tràng | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh - Việt Nam | Việt Nam |
197 | 40.21 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | Ống | 1%, 20ml | Tiêm | Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | VN-17438-13 | 50 | 25700 | Hộp 5 ống 20ml -Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo |
198 | 40.238 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | Tuýp | 1% x 20g | Dùng ngoài | Kem bôi da | VD-28280-17 | 200 | 21500 | Hộp 1 tuýp 20g -Kem bôi da | CTCP Dược Medipharco | Việt Nam |
199 | 40.6 | Fentanyl | Fentanyl | Ống | 0,1mg/2ml x 2ml | Tiêm/ tiêm truyền | Dung dịch tiêm | VN-22189-19 | 100 | 13500 | Hộp 50 ống x 2ml | Warsaw pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan |
200 | 40.1015 | Glucose | Glucose 10% | Chai | 10% x 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | VD-25876-16 | 60 | 11396 | Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyền | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
201 | 40.478 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | Nitralmyl 0,6 | Viên | 0,6mg | Ngậm dưới lưỡi | Viên nén đặt dưới lưỡi | VD-34179-20 | 200 | 2000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén đặt dưới lưỡi | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
202 | 40.86 | Adrenalin | Adrenalin 1mg/1ml | Ống | 1mg/ 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-31774-19 | 160 | 1320 | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
203 | 40.1015 | Glucose | Glucose 20% | Chai | 20% x 250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | VD-28252-17 | 15 | 11550 | Chai nhựa 250ml, Dung dịch tiêm truyền | CT CP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
204 | 40.1007 | Magnesi aspartat+ kali aspartat | Pomatat | Viên | 140mg + 158mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-22155-15 | 500 | 987 | Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
205 | 40.656 | Povidon iodin | Povidine | Lọ | Hộp 1 lọ 20ml | Dùng ngoài | Dung dịch dùng ngoài | VD-17906-12 | 40 | 6500 | Hộp 1 lọ 20ml | CTCP DPDL Pharmedic | Việt Nam |
206 | 40.838 | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Lọ | 10mg/ml | Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | VN-18303-14 | 50 | 46800 | Hộp 10 lọ 5ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo |
207 | 40.983 | Terbutalin | Vinterlin | Ống | 0,5mg/ml x 1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VD-20895-14 | 100 | 4830 | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
208 | 40.451 | Tranexamic acid | Toxaxine 500mg Inj | Ống | 500mg/5ml x 5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | VN-20059-16 | 200 | 14000 | Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêm | Daihan Pharm. Co., Ltd | Korea |
209 | 05C.22 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | Bổ gan P/H | Viên | 125mg (1,25g); 100mg (1g); 25mg (0,25g). | Uống | Viên nén bao đường | VD-24998-16 | 400000 | 550 | Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén bao đường | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | Việt Nam |
210 | 05C.71.1 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì | Hyđan | Viên | 300mg + 100mg + 13mg | Uống | Viên hoàn cứng bao đường | VD-23165-15 | 150000 | 140 | Hộp 1 lọ 200 viên -Viên hoàn cứng bao đường | Thephaco | Việt Nam |
211 | Hồng hoa | Gam | Uống | 30 | 1.284,15 | Việt Nam | |||||||
212 | Bạch truật | Gam | Uống | 1000 | 181,65 | Việt Nam | |||||||
213 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | Gam | Uống | 1000 | 214,2 | Việt Nam | |||||||
214 | Phòng phong | Gam | Uống | 1000 | 603,75 | Việt Nam | |||||||
215 | Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) [Sơ chế] | Gam | Uống | 1000 | 840 | Việt Nam | |||||||
216 | Quế chi | Gam | Uống | 1000 | 46,2 | Việt Nam | |||||||
217 | Sơn tra | Gam | Uống | 1000 | 94,5 | Việt Nam | |||||||
218 | Táo nhân [N] | Gam | Uống | 1000 | 712,95 | Việt Nam | |||||||
219 | Viễn chí | Gam | Uống | 1000 | 947,1 | Việt Nam | |||||||
220 | Huyết giác | Gam | Uống | 1000 | 184,8 | Việt Nam | |||||||
221 | Khương hoạt | Gam | Uống | 1000 | 1249,5 | Việt Nam | |||||||
222 | Lục thần khúc | Gam | Uống | 1000 | 212,1 | Việt Nam | |||||||
223 | Mộc hương | Gam | Uống | 1000 | 185,85 | Việt Nam | |||||||
224 | Một dược | Gam | Uống | 1000 | 327,6 | Việt Nam | |||||||
225 | Câu kỷ tử | Gam | Uống | 1000 | 282,45 | Việt Nam | |||||||
226 | Đảng sâm | Gam | Uống | 1000 | 501,9 | Việt Nam | |||||||
227 | Đào nhân | Gam | Uống | 1000 | 472,5 | Việt Nam | |||||||
228 | Địa liền | Gam | Uống | 1000 | 349,65 | Việt Nam | |||||||
229 | Địa long | Gam | Uống | 1000 | 974,4 | Việt Nam | |||||||
230 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | Gam | Uống | 1000 | 228,9 | Việt Nam | |||||||
231 | Kim tiền thảo | Gam | Uống | 2550 | 74,55 | Việt Nam | |||||||
232 | Lạc tiên | Gam | Uống | 1000 | 75,6 | Việt Nam | |||||||
233 | Mẫu đơn bì | Gam | Uống | 1000 | 213,15 | Việt Nam | |||||||
234 | Mộc qua | Gam | Uống | 1000 | 181,65 | Việt Nam | |||||||
235 | Liên tâm | Gam | Uống | 1000 | 254,1 | Việt Nam | |||||||
236 | Nhân trần | Gam | Uống | 1000 | 114,45 | Việt Nam | |||||||
237 | Nhũ hương | Gam | Uống | 1000 | 236,25 | Việt Nam | |||||||
238 | Tang ký sinh | Gam | Uống | 1000 | 50,4 | Việt Nam | |||||||
239 | Thiên ma | Gam | Uống | 1000 | 1303,05 | Việt Nam | |||||||
240 | Tục đoạn | Gam | Uống | 6000 | 189 | Việt Nam | |||||||
241 | 40.561 | Peptide (cerebrolysin concentrate) 215,2 mg/ml | Cerebrolysin | Ống | 215,2mg/ml x10ml | Tiêm | Dung dịch để tiêm, dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | QLSP-845-15 | 300 | 92505 | Hộp 5 ống 10ml | Cơ sở trộn và đóng gói: EVER PHARMA JENA GmbH; Cơ sở xuất xưởng: EVER NEURO PHARMA GmbH | Austria |
242 | 40.312 | Rifampicin + isoniazid | Turbe | Viên | 150mg+ 100mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-20146-13 | 59.212 | 1748 | Vỉ 12 viên, hộp 3 vỉ | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam |
243 | 40.307 | Ethambutol | Ethambutol 400 mg | Viên | 400 mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-20750-14 | 53.740 | 1300 | Hộp 10 vỉ x 12 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Việt Nam |
244 | 40.308 | Isoniazid | Isoniazid 50mg | Viên | 50mg | Uống | Viên nén | VD-25806-16 | 4.500 | 80 | Chai 1500 viên | Công ty dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Việt Nam |
245 | 40.315 | Streptomycin | Trepmycin | Lọ | 1g | Tiêm | Bột pha tiêm | VD-18364-13 | 0 | 4298 | Hộp 50 lọ | Công ty dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Việt Nam |
246 | 40.311 | Rifampicin | Agifamcin 300 | Viên | 300mg | Uống | Viên nang | VD-14223-11 | 1.600 | 2180 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam |
247 | 40.310 | Pyrazinamid | Pyrazinamid | Viên | 500mg | Uống | Viên nén | VD-30446-18 | 1.800 | 600 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam |
248 | 40.313 | Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid | Turbezid | Viên | 150mg + 75mg + 400mg | Uống | Viên nén bao phim | VD-26915-17 | 12.394 | 2798 | Vỉ 12 viên, hộp 3 vỉ | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Việt Nam |
249 | 40.807 | Metformin hydroclorid | Metformin 500 | Viên | 500mg | Uống | Viên nén bao phim | VN-20289-17 | 800000 | 435 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Lek S.A | Ba Lan |
250 | 40.807 | Metformin hydroclorid | Metformin Stella 1000 mg | Viên | 1000mg | Uống | Viên nén phóng thích kéo dài | VD-27526-17 | 360000 | 1830 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam |
251 | 40.173 | Cefotaxim | Tenamyd-Cefotaxime 1000 | Lọ | 1g | Tiêm/ truyền | Bột đông khô pha tiêm | VD-19443-13 | 40000 | 12390 | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
252 | 40.184 | Cefuroxim | Medaxetine 1.5g | Lọ | 1,5g | Tiêm/ truyền | Bột đông khô pha tiêm | VN-19244-15 | 24000 | 26900 | Hộp 1 lọ 1,5g | Medochemie Ltd. - Factory C | Cyprus |
3- BẢNG GIÁ VẬT TƯ THẦU NĂM 2023
STT | MÃ VẬT TƯ | NHÓM VẬT TƯ | TÊN VẬT TƯ | MÃ HIỆU | QUY CÁCH | HÃNG SẢN XUẤT | NƯỚC SẢN XUẤT | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
1 | N04.03.090.255.000002 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện dài từ 140cm trở lên | PT-2150 | Túi 1 cái | Welford | Malaysia | Cái | 17500 |
2 | N03.01.070.258.000004 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 10ml | BTK10: MPV | Hộp 100 chiếc | MPV | Việt Nam | Chiếc | 1250 |
3 | N03.01.070.258.000005 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 20ml | BTK20: MPV | Hộp 50 chiếc | MPV | Việt Nam | Chiếc | 2200 |
4 | N03.02.080.554.000001 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | NLD-size | 100 chiếc/ hộp | Van Oostveen Medical B.V | Hà Lan | Chiếc | 665 |
5 | N03.01.070.258.000001 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 1ml | BTK1: MPV | Hộp 100 chiếc x 42h/ kiện | MPV | Việt Nam | Chiếc | 720 |
6 | N03.01.070.258.000003 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 5ml | BTK5: MPV | Hộp 100 chiếc | MPV | Việt Nam | Chiếc | 800 |
7 | N04.03.030.555.000001 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở oxy gọng kính 2 nhánh các cỡ | HTA07XX | Túi 1 bộ | Trung Quốc | Hitec medical Co., Ltd | Bộ | 5000 |
8 | N03.05.010.258.000002 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Bộ dây truyền dịch MPV kim 2 cánh bướm | DTD01: MPV | Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện | MPV | Việt Nam | Bộ | 5500 |
9 | N03.05.030.188.000001 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu | A02 | Túi 50 bộ, thùng 300 bộ | Perfect | Việt Nam | Bộ | 12000 |
10 | N03.02.070.319.000029 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn tĩnh mạch số 14G-26G | Delta Ven 2 | Hộp 50 chiếc | Delta Med | Italia | Chiếc | 18000 |
11 | N03.01.060.317.000005 | Bơm tiêm Insulin 100đv- 31G x0,5ml | Bơm tiêm Insulin các cỡ | 324901 | 100 chiếc/hộp | Becton Dickinson | Hoa Kỳ | Chiếc | 2900 |