• RSS
  • Đăng nhập
Banner
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Cơ cấu nhân sự
      • Ban Giám đốc
      • Phòng Tổ chức - Hành chính - Tài chính
      • Phòng KHNV
      • Phòng Điều Dưỡng
      • Khoa Hồi Sức Cấp Cứu
      • Khoa Ngoại liên chuyên khoa
      • Khoa Nội tổng hợp
      • Khoa y học cổ truyền
      • Khoa Nhi
      • Khoa Khám Bệnh
      • Khoa Cận lâm sàng
      • Khoa Chăm sóc SKSS
      • Khoa Dược
      • Khoa Y tế công cộng
      • Phòng Dân số
  • Hoạt động
    • Thư viện ảnh
    • Thư viện Video
    • Thông tin ngành
    • Hoạt động đảng bộ
    • Hoạt động công đoàn
    • Hoạt động đoàn thanh niên
    • Khám sức khỏe
    • Tai mũi họng
    • Răng hàm mặt
  • Dịch vụ tiện ích
    • Bảo hiểm y tế
    • Giao thuốc tận nơi
    • Cấp giấy khám sức khỏe
    • Khám chữa bệnh
    • Bác sỹ gia đình
  • Tin tức y tế
    • Tin hoạt động
    • Bạn đọc cần biết
    • Lão khoa
    • Nhi khoa
    • Tin tức từ Sở
    • Thông báo từ Sở
  • Văn bản pháp quy
    • Văn bản từ Sở
    • Văn bản từ UBND tỉnh
  • Bảng giá dịch vụ
  • Thủ tục hành chính
    • LỊCH LÀM VIỆC CỦA TRUNG TÂM
  • Menu đặt lịch
    • Đặt lịch khám
    • Tư vấn Online
    • Đặt lịch lấy mẫu
    • Tra cứu kết quả
  • Liên hệ

1 - BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KÝ THUẬT THEO THÔNG TƯ 22

STTMÃ DỊCH VỤTÊN DỊCH VỤLOẠI PTTTĐƠN GIÁ
102.1898Khám Nội 33200
203.1898Khám Nhi 33200
304.1898Khám Lao 33200
405.1898Khám Da liễu 33200
506.1898Khám tâm thần 33200
607.1898Khám Nội tiết 33200
708.1898Khám YHCT 33200
810.1898Khám Ngoại 33200
911.1898Khám Bỏng 33200
1012.1898Khám Ung bướu 33200
1117.1898Khám Phục hồi chức năng 33200
1213.1898Khám Phụ sản 33200
1314.1898Khám Mắt 33200
1415.1898Khám Tai mũi họng 33200
1516.1898Khám Răng hàm mặt 33200
16K11.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 198000
17K16.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 138600
18K16.1970Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 41580
19K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312200
20K02.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 198000
21K02.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 171600
22K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171600
23K27.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 225200
24K27.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 199600
25K27.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 168100
26K03.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 198000
27K03.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171600
28K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 198000
29K18.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi 171600
30K19.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171600
31K19.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 225200
32K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 199600
33K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 168100
3403.0457.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não1148000
3503.0459.0227Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật1148000
3603.0460.0227Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư1148000
3708.0257.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trên1148000
3808.0258.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới1148000
3908.0262.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang1148000
4008.0264.0227Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài1148000
4108.0265.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp1148000
4208.0266.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai1148000
4308.0267.0227Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp1148000
4408.0269.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm1148000
4508.0270.0227Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ1148000
4608.0271.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt1148000
4708.0272.0227Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh1148000
4808.0274.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh1148000
4908.0275.0227Cấy chỉ điều trị di tinh1148000
5008.0276.0227Cấy chỉ điều trị liệt dương1148000
5108.0277.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ1148000
5208.0248.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp1148000
5303.0408.0227Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ1148000
5403.0413.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ1148000
5503.0448.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai1148000
5603.0453.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm1148000
5703.0458.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống1148000
5808.0229.0227Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược1148000
5908.0234.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến1148000
6008.0239.0227Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não1148000
6108.0263.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa1148000
6208.0268.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng1148000
6308.0273.0227Cấy chỉ điều trị sa tử cung1148000
6417.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại 37300
6501.0232.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 753000
6620.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 753000
6717.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người345700
6817.0053.0267Tập vận động có trợ giúp 51400
6917.0056.0267Tập vận động có kháng trở 51400
7017.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51400
7117.0090.0267Tập điều hợp vận động 51400
7217.0052.0267Tập vận động thụ động 51400
7317.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người351400
7416.0034.1038Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 868000
7516.0035.1023Phẫu thuật nạo túi lợi 79700
7616.0043.1020Lấy cao răng1143000
7716.0043.1021Lấy cao răng182700
7816.0057.1032Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi3280000
7916.0198.1026Phẫu thuật nhổ răng ngầm3218000
8016.0199.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên3362000
8116.0200.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới2362000
8216.0201.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân2362000
8316.0202.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng2362000
8416.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễn1218000
8516.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay1105000
8616.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn1200000
8716.0206.1026Nhổ răng thừa 218000
8816.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit3472000
8916.0234.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 472000
9018.0059.0001Siêu âm dương vật 49300
9103.0425.0227Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính1148000
9203.0451.0227Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ1148000
9311.0005.2043Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 121000
9411.0010.2043Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 121000
9518.0068.0011Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 59200
9618.0087.0010Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 53200
9718.0090.0011Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 59200
9818.0091.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 59200
9918.0092.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 59200
10018.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 59200
10118.0094.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 59200
10218.0095.0010Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 53200
10323.0228.1483Định lượng CRP 54600
10423.0244.1544Phản ứng CRP 21800
10518.0096.0011Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 59200
10618.0098.0010Chụp Xquang khung chậu thẳng 53200
10718.0099.0010Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53200
10818.0100.0010Chụp Xquang khớp vai thẳng 53200
10918.0101.0010Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53200
11018.0102.0010Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 53200
11118.0103.0011Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 59200
11218.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200
11318.0105.0010Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 53200
11418.0106.0011Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 59200
11518.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200
11618.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 53200
11718.0110.0010Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53200
11818.0111.0011Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 59200
11918.0112.0011Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200
12018.0113.0011Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 59200
12118.0114.0011Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 59200
12218.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200
12318.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200
12418.0119.0010Chụp Xquang ngực thẳng 53200
12518.0120.0010Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53200
12618.0121.0011Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 59200
12718.0122.0011Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 59200
12818.0123.0010Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53200
12902.0255.0319Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 615000
13002.0261.0319Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 615000
13102.0352.0113Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
13202.0396.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96200
13317.0078.0238Kỹ thuật kéo nắn trị liệu348700
13408.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ248700
13508.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng248700
13617.0002.0254Điều trị bằng sóng cực ngắn337200
13717.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn337200
13817.0014.0275Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 36300
13917.0015.0275Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 36300
14017.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùng345200
14120.0013.0933Nội soi tai mũi họng 108000
14201.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500
14323.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800
14424.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh 161000
14501.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400
14602.0085.1778Điện tim thường 35400
14702.0024.1791Đo chức năng hô hấp 133000
14802.0388.0213Tiêm khớp khuỷu tay 96200
14902.0272.2044Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 302000
15018.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186000
15110.9004.0075Cắt chỉ335600
15218.0100.0029Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 100000
15318.0100.0013Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 72200
15418.0119.0029Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 100000
15518.0119.0013Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 72200
15618.0125.0029Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 100000
15718.0125.0013Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 72200
15803.0080.0079Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 150000
15907.0225.0200Thay băng trên người bệnh đái tháo đường360000
16007.0225.0201Thay băng trên người bệnh đái tháo đường385000
16107.0225.0202Thay băng trên người bệnh đái tháo đường3115000
16207.0225.0203Thay băng trên người bệnh đái tháo đường3139000
16307.0225.0204Thay băng trên người bệnh đái tháo đường3184000
16407.0225.0205Thay băng trên người bệnh đái tháo đường3253000
16510.0984.0563Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương21777000
16610.9002.0504Cắt phymosis [thủ thuật] 248000
16710.9003.0205Thay băng 253000
16810.9003.0204Thay băng 184000
16910.9003.0203Thay băng 139000
17010.9003.0202Thay băng 115000
17110.9003.0201Thay băng 85000
17210.9003.0200Thay băng 60000
17310.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân1348000
17410.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân2348000
17510.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chày1242000
17610.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân2242000
17710.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn2412000
17808.0323.0271Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu270100
17908.0330.0271Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não270100
18008.0364.0271Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi270100
18108.0373.0271Thủy châm điều trị đau răng270100
18217.0006.0231Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc346700
18317.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống347600
18417.0044.0268Tập đi với gậy 30600
18517.0049.0268Tập đi với chân giả trên gối 30600
18617.0065.0269Tập với ròng rọc 12500
18717.0108.0260Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66100
18803.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu2143000
18903.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu2143000
19003.0178.0211Đặt sonde hậu môn385900
19103.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừa22654000
19203.3328.0686Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa14447000
19302.0401.0213Tiêm gân gấp ngón tay 96200
19402.0402.0213Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96200
19502.0403.0213Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96200
19602.0404.0213Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96200
19702.0405.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96200
19802.0406.0213Tiêm gân gót 96200
19902.0407.0213Tiêm cân gan chân 96200
20002.0426.0214Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
20102.0427.0214Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
20202.0428.0214Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
20302.0429.0214Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
20413.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu22431000
20513.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng22881000
20618.0081.2001Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 14200
20711.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn1250000
20811.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em1250000
20908.0278.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình271400
21008.0279.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp271400
21108.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính271400
21208.0281.0230Điện châm điều trị hội chứng stress271400
21308.0282.0230Điện châm điều trị cảm mạo271400
21408.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt271400
21508.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em271400
21608.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não271400
21708.0292.0230Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện271400
21808.0293.0230Điện châm điều trị bí đái cơ năng271400
21908.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống271400
22008.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não271400
22108.0298.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp271400
22208.0300.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi271400
22308.0301.0230Điện châm điều trị liệt chi trên271400
22408.0302.0230Điện châm điều trị chắp lẹo271400
22508.0303.0230Điện châm điều trị đau hố mắt271400
22608.0307.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông271400
22708.0310.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang271400
22808.0313.0230Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp271400
22908.0314.0230Điện châm điều trị ù tai271400
23008.0315.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác271400
23108.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh271400
23208.0317.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật271400
23308.0319.0230Điện châm điều trị giảm đau do zona271400
23408.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh271400
23508.0321.0230Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt271400
23622.9000.1349Thời gian máu đông 13000
23702.0397.0213Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96200
23802.0398.0213Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96200
23918.0001.0001Siêu âm tuyến giáp 49300
24018.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt 49300
24118.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49300
24218.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ 49300
24318.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300
24418.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300
24518.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ 49300
24618.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49300
24718.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300
24818.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49300
24918.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300
25018.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300
25118.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300
25218.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49300
25318.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49300
25418.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên 49300
25518.0011.0001Siêu âm màng phổi 49300
25618.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300
25718.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68300
25814.0188.0788Phẫu thuật quặm tái phát 1277000
25914.0188.0789Phẫu thuật quặm tái phát 660000
26014.0188.0790Phẫu thuật quặm tái phát 1474000
26114.0188.0791Phẫu thuật quặm tái phát 877000
26214.0188.0792Phẫu thuật quặm tái phát 1112000
26314.0188.0793Phẫu thuật quặm tái phát 1710000
26414.0188.0794Phẫu thuật quặm tái phát 1921000
26514.0188.0795Phẫu thuật quặm tái phát 1291000
26614.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340000
26714.0213.0778Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 88400
26814.0214.0778Bóc giả mạc 88400
26914.0219.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 55300
27014.0220.0849Soi đáy mắt bằng Schepens 55300
27114.0222.0801Theo dõi nhãn áp 3 ngày 115000
27218.0105.0028Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68300
27318.0109.0028Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68300
27418.0110.0028Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68300
27518.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng 68300
27618.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68300
27718.0095.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 68300
27818.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳng 68300
27918.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68300
28018.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳng 68300
28118.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68300
28218.0077.0028Chụp Xquang Chausse III 68300
28318.0078.0028Chụp Xquang Schuller 68300
28418.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68300
28518.0080.0028Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68300
28618.0082.0028Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 68300
28718.0083.0028Chụp Xquang răng toàn cảnh 68300
28818.0084.0028Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 68300
28918.0085.0028Chụp Xquang mỏm trâm 68300
29018.0074.0028Chụp Xquang hàm chếch một bên 68300
29118.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68300
29218.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68300
29318.0072.0028Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 68300
29418.0073.0028Chụp Xquang Hirtz 68300
29518.0068.0028Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68300
29618.0086.0028Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68300
29718.0087.0028Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68300
29818.0089.0028Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 68300
29918.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68300
30018.0091.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68300
30118.0092.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68300
30208.0238.0227Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em1148000
30308.0240.0227Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não1148000
30408.0241.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông1148000
30508.0242.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu1148000
30608.0243.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ1148000
30708.0244.0227Cấy chỉ điều trị nấc1148000
30808.0245.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình1148000
30908.0246.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy1148000
31008.0247.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản1148000
31108.0249.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên1148000
31208.0250.0227Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính1148000
31308.0251.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn1148000
31408.0252.0227Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn1148000
31508.0253.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống1148000
31608.0254.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não1148000
31708.0255.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp1148000
31808.0256.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng1148000
31908.0228.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não1148000
32008.0230.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng1148000
32108.0231.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày1148000
32208.0232.0227Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng1148000
32308.0233.0227Cấy chỉ điều trị mày đay1148000
32408.0235.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực1148000
32508.0236.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực1148000
32608.0237.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ1148000
32703.0420.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược1148000
32803.0421.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp1148000
32903.0422.0227Cấy chỉ điều trị động kinh1148000
33003.0423.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu1148000
33103.0424.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ1148000
33203.0426.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh1148000
33303.0427.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V1148000
33414.0251.0852Test phát hiện khô mắt 42100
33514.0266.0865Đo độ sâu tiền phòng 194000
33618.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68300
33718.0094.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68300
33818.0096.0028Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68300
33918.0102.0028Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68300
34018.0103.0028Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68300
34118.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300
34218.0106.0028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68300
34318.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300
34418.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300
34518.0111.0028Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68300
34618.0112.0028Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300
34718.0113.0028Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68300
34818.0114.0028Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68300
34918.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300
35018.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300
35118.0117.0028Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68300
35218.0121.0028Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68300
35318.0122.0028Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68300
35418.0129.0028Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 68300
35518.0123.0028Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68300
35603.0428.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên1148000
35703.0429.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị1148000
35803.0430.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình1148000
35903.0431.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực1148000
36003.0432.0227Cấy chỉ điều trị thất ngôn1148000
36103.0433.0227Cấy chỉ điều trị viêm xoang1148000
36203.0434.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng1148000
36303.0435.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản1148000
36403.0436.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp1148000
36503.0437.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn1148000
36603.0438.0227Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn1148000
36703.0439.0227Cấy chỉ điều trị trĩ1148000
36803.0441.0227Cấy chỉ điều trị đau dạ dày1148000
36903.0442.0227Cấy chỉ điều trị nôn, nấc1148000
37003.0443.0227Cấy chỉ điều trị dị ứng1148000
37103.0444.0227Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp1148000
37203.0445.0227Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp1148000
37303.0446.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng1148000
37403.0447.0227Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ1148000
37503.0449.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy1148000
37603.0450.0227Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta1148000
37703.0404.0227Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt1148000
37803.0405.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trên1148000
37903.0406.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới1148000
38003.0407.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người1148000
38103.0409.0227Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh1148000
38203.0410.0227Cấy chỉ điều trị teo cơ1148000
38303.0411.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ1148000
38403.0412.0227Cấy chỉ điều trị bại não1148000
38503.0414.0227Cấy chỉ điều trị chứng ù tai1148000
38603.0415.0227Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác1148000
38703.0416.0227Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp1148000
38803.0417.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng1148000
38903.0452.0227Cấy chỉ điều trị táo bón1148000
39003.0454.0227Cấy chỉ điều trị bí đái1148000
39103.0455.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật1148000
39203.0456.0227Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần1148000
39308.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não269300
39408.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não269300
39508.0396.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên269300
39608.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới269300
39708.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai269300
39808.0401.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác269300
39908.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ269300
40008.0406.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược269300
40108.0408.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu269300
40208.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ269300
40308.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V269300
40408.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên269300
40508.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp269300
40608.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng269300
40708.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình269300
40808.0421.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang269300
40911.0022.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em22378000
41011.0024.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn13443000
41111.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn22407000
41211.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em13039000
41324.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39500
41424.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 43100
41513.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng13883000
41613.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng23044000
41708.0422.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản269300
41808.0423.0280Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp269300
41908.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp269300
42014.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạc235600
42114.0193.0856Tiêm dưới kết mạc250300
42203.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay23011000
42324.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi 70300
42414.0194.0857Tiêm cạnh nhãn cầu250300
42514.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầu250300
42614.0197.0854Bơm thông lệ đạo198600
42714.0197.0855Bơm thông lệ đạo161500
42814.0200.0782Lấy dị vật kết mạc267000
42914.0201.0769Khâu kết mạc3841000
43014.0202.0785Lấy calci kết mạc337300
43114.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản335600
43214.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu250000
43303.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên23351000
43403.3608.0505Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn2197000
43503.3743.0556Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu13878000
43624.0249.1697Rotavirus test nhanh 184000
43728.0352.1091Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật22830000
43813.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh1150000
43913.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp22943000
44018.0067.0013Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200
44118.0072.0010Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 53200
44218.0073.0010Chụp Xquang Hirtz 53200
44303.1693.0738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc281000
44408.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress269300
44508.0415.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi269300
44613.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn188900
44713.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ2355000
44813.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 498000
44923.0051.1494Định lượng Creatinin (máu) 21800
45023.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300
45123.0148.1561Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65600
45223.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu] 21800
45308.0420.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực269300
45408.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn269300
45508.0439.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón269300
45608.0444.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì269300
45708.0481.0235Giác hơi điều trị các chứng đau334500
45810.0986.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng1637000
45924.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO 43100
46024.0144.1621HCV Ab test nhanh 55400
46123.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300
46228.0337.0559Nối gân gấp13087000
46303.1955.1029Nhổ răng sữa140700
46403.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)2259000
46503.2117.0901Lấy dị vật tai165600
46603.2119.0505Chích nhọt ống tai ngoài2197000
46703.2149.0916Nhét bấc mũi sau2124000
46818.0085.0010Chụp Xquang mỏm trâm 53200
46918.0088.0030Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 125000
47013.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcĐB8176000
47113.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên13102000
47213.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp14161000
47316.0061.1011Điều trị tủy lại 966000
47416.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite2259000
47516.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite2259000
47616.0069.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam2259000
47716.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259000
47803.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu33011000
47903.3819.0559Nối gân duỗi 3087000
48003.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ335600
48103.3842.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay1348000
48203.3871.0532Nắn, bó bột gẫy xương gót1152000
48310.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay1348000
48410.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm1412000
48510.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương21777000
48612.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm21353000
48713.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)11071000
48813.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên11330000
48913.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo11600000
49013.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm2736000
49116.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348000
49216.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000
49302.0339.0211Thụt tháo phân385900
49402.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
49503.2175.0879Chích áp xe thành sau họng1274000
49603.2175.0996Chích áp xe thành sau họng2745000
49715.0138.0920Chọc rửa xoang hàm2289000
49812.0267.0653Cắt u vú lành tính22962000
49912.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vú21019000
50016.0052.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay3589000
50116.0052.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay3819000
50216.0052.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay3434000
50316.0052.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay3949000
50410.0492.0493Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng12945000
50516.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ3348000
50616.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới1166000
50716.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313000
50816.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môi 313000
50916.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 559000
51016.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224000
51116.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224000
51216.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224000
51316.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224000
51416.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224000
51516.0232.1016Điều trị tủy răng sữa3280000
51616.0232.1016Điều trị tủy răng sữa3280000
51716.0232.1017Điều trị tủy răng sữa3394000
51816.0232.1017Điều trị tủy răng sữa3394000
51916.0235.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam3102000
52016.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102000
52114.0177.0765Khâu củng mạc1827000
52214.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi337300
52314.0221.0849Soi góc tiền phòng255300
52403.2116.0992Thông vòi nhĩ390800
52503.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành tai356800
52612.0161.0874Cắt polyp ống tai22038000
52712.0161.0875Cắt polyp ống tai2613000
52815.0141.0916Nhét bấc mũi trước2124000
52915.0143.0906Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê2684000
53015.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê1201000
53115.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê1201000
53215.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê2201000
53315.0207.0878Chích áp xe quanh Amidan1274000
53415.0207.0995Chích áp xe quanh Amidan1745000
53515.0212.0900Lấy dị vật họng miệng341600
53615.0213.0900Lấy dị vật hạ họng241600
53715.0215.0895Đốt họng hạt bằng nhiệt282900
53815.0219.1888Đặt nội khí quản1579000
53915.0222.0898Khí dung mũi họng123000
54016.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh má 313000
54116.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục1351000
54210.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuần22654000
54310.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa32945000
54410.1014.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi1637000
54510.1016.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi1637000
54610.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè2152000
54710.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gối2267000
54810.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân1348000
54924.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươi 43100
55024.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi 43100
55115.0154.0914Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản2813000
55203.0548.0271Thủy châm điều trị động kinh270100
55303.0554.0271Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V270100
55403.0586.0271Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta270100
55503.0598.0271Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống270100
55603.0078.0120Mở khí quản2734000
55703.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi1143000
55803.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)1583000
55903.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản1583000
56003.0084.0077Chọc thăm dò màng phổi2143000
56103.0085.0094Mở màng phổi tối thiểu2607000
56203.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu323000
56303.0090.0898Khí dung thuốc thở máy223000
56403.0096.0120Mở khí quản qua da cấp cứu1734000
56503.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản 60000
56603.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu2116000
56703.0133.0210Thông tiểu394300
56813.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không2408000
56914.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000
57014.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâu188400
57114.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâu1338000
57214.0168.0764Khâu cò mi, tháo cò3419000
57314.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt3968000
57414.0177.0767Khâu củng mạc11160000
57514.0187.0788Phẫu thuật quặm 1277000
57614.0187.0789Phẫu thuật quặm 660000
57714.0187.0790Phẫu thuật quặm 1474000
57814.0187.0791Phẫu thuật quặm 877000
57914.0187.0792Phẫu thuật quặm 1112000
58014.0187.0793Phẫu thuật quặm 1710000
58114.0187.0794Phẫu thuật quặm 1921000
58214.0187.0795Phẫu thuật quặm 1291000
58314.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc281000
58414.0211.0842Rửa cùng đồ244000
58514.0216.0505Rạch áp xe túi lệ1197000
58614.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếp255300
58714.0252.0801Nghiệm pháp phát hiện glôcôm2115000
58823.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu] 21800
58923.0007.1494Định lượng Albumin [Máu] 21800
59023.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21800
59103.3744.0556Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi13878000
59203.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè23878000
59303.3759.0556Đặt nẹp vít gãy thân xương chày13878000
59408.0006.0271Thủy châm 70100
59514.0005.0815Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2690000
59617.0009.0255Điều trị bằng sóng xung kích365200
59717.0018.0221Điều trị bằng Parafin343700
59817.0041.0268Tập đi với thanh song song 30600
59917.0042.0268Tập đi với khung tập đi 30600
60017.0043.0268Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30600
60117.0045.0268Tập đi với bàn xương cá 30600
60217.0069.0268Tập với máy tập thăng bằng 30600
60317.0070.0261Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 12500
60417.0071.0270Tập với xe đạp tập 12500
60517.0072.0268Tập với bàn nghiêng 30600
60617.0073.0277Tập các kiểu thở 31100
60717.0075.0277Tập ho có trợ giúp 31100
60817.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 308000
60917.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 30600
61017.0102.0258Tập tri giác và nhận thức345300
61117.0104.0263Tập nuốt 163000
61217.0104.0264Tập nuốt 134000
61317.0109.0265Tập cho người thất ngôn 112000
61417.0111.0265Tập sửa lỗi phát âm 112000
61508.0015.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 13100
61608.0022.0252Sắc thuốc thang 13100
61708.0026.0222Bó thuốc353100
61823.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800
61917.0046.0268Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 30600
62017.0047.0268Tập lên, xuống cầu thang 30600
62117.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 30600
62217.0050.0268Tập đi với chân giả dưới gối 30600
62317.0051.0268Tập đi với khung treo 30600
62401.0284.1269Định nhóm máu tại giường 40200
62518.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59200
62618.0130.0017Chụp Xquang thực quản dạ dày 119000
62718.0130.0035Chụp Xquang thực quản dạ dày 239000
62818.0132.0018Chụp Xquang đại tràng 159000
62918.0132.0036Chụp Xquang đại tràng 279000
63018.0105.0012Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 59200
63118.0109.0012Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 59200
63216.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàm2105000
63316.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê11724000
63417.0005.0231Điều trị bằng dòng điện một chiều đều346700
63517.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung342700
63608.0324.0271Thủy châm điều trị mất ngủ270100
63708.0325.0271Thủy châm điều trị hội chứng stress270100
63808.0326.0271Thủy châm điều trị nấc270100
63908.0332.0271Thủy châm điều trị sa dạ dày270100
64008.0333.0271Thủy châm điều trị trĩ270100
64108.0334.0271Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến270100
64208.0339.0271Thủy châm điều trị giảm thính lực270100
64308.0341.0271Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 70100
64402.0253.0135Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255000
64502.0256.0139Nội soi trực tràng ống mềm 198000
64602.0257.0139Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 198000
64702.0259.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 322000
64802.0262.0136Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 430000
64902.0288.0142Nội soi ổ bụng 854000
65017.0068.0268Tập thăng bằng với bàn bập bênh 30600
65102.0306.0137Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 322000
65202.0307.0136Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 430000
65302.0308.0139Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 198000
65402.0309.0138Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 302000
65506.0073.1589Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43700
65608.0350.0271Thủy châm điều trị đái dầm270100
65708.0351.0271Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình270100
65813.0142.0717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1171000
65913.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung31997000
66013.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo1406000
66102.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm2183000
66202.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi3143000
66322.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23700
66408.0353.0271Thủy châm điều trị hen phế quản270100
66508.0354.0271Thủy châm điều trị huyết áp thấp270100
66608.0362.0271Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp270100
66708.0365.0271Thủy châm điều trị liệt chi trên270100
66808.0367.0271Thủy châm điều trị sụp mi270100
66908.0377.0271Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai270100
67008.0378.0271Thủy châm điều trị đau lưng270100
67108.0381.0271Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp270100
67208.0382.0271Thủy châm điều trị lác cơ năng270100
67308.0383.0271Thủy châm điều trị giảm thị lực270100
67408.0427.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc269300
67508.0428.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp269300
67608.0429.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp269300
67713.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo31979000
67813.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin3875000
67913.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết2215000
68013.0158.0634Nạo hút thai trứng1824000
68113.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas2291000
68213.0163.0602Chích áp xe vú2230000
68313.0166.0715Soi cổ tử cung 63900
68413.0175.0591Bóc nhân xơ vú11019000
68513.0117.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng14267000
68622.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000
68713.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa32693000
68821.0092.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28000
68923.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300
69008.0430.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng269300
69108.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy269300
69208.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt269300
69311.0008.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em1573000
69411.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em1428000
69511.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn22378000
69613.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung1561000
69724.0117.1646HBsAg test nhanh 55400
69824.0130.1645HBeAg test nhanh 61700
69908.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi269300
70008.0440.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa269300
70108.0441.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông269300
70208.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật269300
70308.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não269300
70408.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống269300
70508.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật269300
70608.0448.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư269300
70708.0449.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm269300
70814.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi235600
70914.0116.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi135600
71018.0117.0011Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 59200
71123.0128.1494Định lượng Phospho (máu) 21800
71223.0129.1547Định lượng Pre-albumin [Máu] 98400
71323.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800
71413.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn14034000
71523.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65600
71623.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300
71723.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60100
71818.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 125000
71918.0098.0012Chụp Xquang khung chậu thẳng 59200
72002.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cục2209000
72113.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần14034000
72224.0305.1674Demodex soi tươi 43100
72324.0307.1674Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 43100
72424.0309.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43100
72524.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi 43100
72624.0319.1674Vi nấm soi tươi 43100
72708.0479.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn334500
72808.0480.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt334500
72908.0482.0235Giác hơi điều trị cảm cúm334500
73009.0028.0099Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài2664000
73101.0202.0083Chọc dịch tủy sống2114000
73201.0216.0103Đặt ống thông dạ dày194300
73301.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu2131000
73401.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín2601000
73501.0221.0211Thụt tháo385900
73601.0223.0211Đặt ống thông hậu môn385900
73710.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón23011000
73810.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1813000
73903.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em333900
74003.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate2259000
74103.3397.0492Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng23351000
74203.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản3831000
74303.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường33351000
74403.3394.0464Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu32756000
74503.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt23351000
74612.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn23044000
74712.0281.0683Cắt u nang buồng trứng23044000
74812.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ23044000
74912.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáo31298000
75012.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng14034000
75112.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin11309000
75203.2451.1049Cắt u phần mềm vùng cổ 2737000
75303.1663.0768Khâu da mi31497000
75412.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ22737000
75512.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm21914000
75610.0405.0156Nong niệu đạo3252000
75703.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ1184000
75803.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ1248000
75903.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ1323000
76003.2372.0213Tiêm corticoide vào khớp196200
76103.2387.0212Tiêm trong da312800
76203.2388.0212Tiêm dưới da312800
76303.2389.0212Tiêm bắp thịt312800
76403.2390.0212Tiêm tĩnh mạch312800
76503.2391.0215Truyền tĩnh mạch322800
76611.0135.1893Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 411000
76703.0599.0271Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật270100
76803.0600.0271Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư270100
76903.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quản121100
77015.0045.0909Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai31353000
77115.0050.0994Chích rạch màng nhĩ364200
77215.0052.0993Bơm hơi vòi nhĩ1119000
77315.0056.0882Chọc hút dịch vành tai356800
77410.0406.0435Cắt bỏ tinh hoàn22383000
77510.0407.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn12383000
77603.3083.0576Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu32660000
77701.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang394300
77810.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai1327000
77903.0559.0271Thủy châm điều trị lác270100
78003.0563.0271Thủy châm điều trị thất ngôn270100
78103.0564.0271Thủy châm điều trị viêm xoang270100
78203.0565.0271Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng270100
78303.0567.0271Thủy châm điều trị tăng huyết áp270100
78403.0570.0271Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn270100
78503.0571.0271Thủy châm điều trị đau ngực, sườn270100
78603.0574.0271Thủy châm điều trị đau dạ dày270100
78703.0575.0271Thủy châm điều trị nôn, nấc270100
78803.0576.0271Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 70100
78903.0577.0271Thủy châm điều trị dị ứng270100
79003.0578.0271Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp270100
79103.0579.0271Thủy châm điều trị thoái hóa khớp270100
79215.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài265600
79303.0581.0271Thủy châm điều trị đau mỏi cơ270100
79403.0583.0271Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy270100
79503.0584.0271Thủy châm điều trị chứng tic270100
79603.0587.0271Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận270100
79703.0588.0271Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện270100
79803.0589.0271Thủy châm điều trị táo bón270100
79903.0590.0271Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa270100
80003.0591.0271Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác270100
80103.0594.0271Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật270100
80203.0596.0271Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần270100
80303.0597.0271Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não270100
80410.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đòn2412000
80510.0996.0516Nắn, bó bột gãy xương đòn2234000
80610.1012.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày1348000
80701.0222.0211Thụt giữ385900
80810.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu31340000
80903.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm1664000
81010.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3087000
81110.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi1637000
81210.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi1637000
81310.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay1412000
81410.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay1348000
81510.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay1348000
81610.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay1348000
81710.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay1348000
81810.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay2242000
81910.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng1727000
82010.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng1267000
82110.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu2637000
82203.1848.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy3589000
82303.1848.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy3819000
82403.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần23730000
82503.1848.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy3949000
82603.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật1652000
82718.0078.0010Chụp Xquang Schuller 53200
82818.0080.0010Chụp Xquang khớp thái dương hàm 53200
82918.0082.0010Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 53200
83018.0083.0014Chụp Xquang răng toàn cảnh 67200
83118.0086.0013Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72200
83218.0089.0010Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 53200
83303.1689.0785Lấy calci đông dưới kết mạc337300
83403.1703.0075Cắt chỉ khâu da335600
83503.2354.0077Chọc dịch màng bụng3143000
83603.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụng3143000
83703.2356.0505Chọc hút áp xe thành bụng3197000
83803.3868.0525Nắn, bó bột gãy Dupuytren1348000
83903.3869.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia1348000
84003.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân1242000
84103.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân2267000
84228.0340.0559Nối gân duỗi23087000
84303.3901.0563Rút đinh các loại31777000
84403.3905.0563Rút chỉ thép xương ức21777000
84503.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏĐB197000
84603.3910.0505Chích hạch viêm mủĐB197000
84720.0079.0134Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 455000
84820.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255000
84920.0081.0137Nội soi đại tràng sigma 322000
85023.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29500
85123.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32800
85228.0035.0772Khâu phục hồi bờ mi2737000
85303.3804.0559Gỡ dính gân23087000
85403.0532.0271Thủy châm điều trị liệt270100
85503.0534.0271Thủy châm điều trị liệt chi dưới270100
85603.0535.0271Thủy châm điều trị liệt nửa người270100
85703.0536.0271Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ270100
85803.0537.0271Thủy châm điều trị teo cơ270100
85903.0538.0271Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ270100
86003.0539.0271Thủy châm điều trị bại não270100
86103.0540.0271Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 70100
86203.0541.0271Thủy châm điều trị chứng ù tai270100
86303.0543.0271Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn270100
86403.0544.0271Thủy châm điều trị khàn tiếng270100
86503.3815.0493Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu22945000
86603.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớn2197000
86703.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản2184000
86803.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm3248000
86903.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ360000
87020.0071.0184Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 605000
87120.0073.0136Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 430000
87223.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800
87323.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800
87403.0551.0271Thủy châm điều trị stress270100
87503.0552.0271Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính270100
87603.0555.0271Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên270100
87723.0026.1493Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21800
87823.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800
87923.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13000
88023.0030.1472Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16400
88123.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 27300
88223.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38200
88303.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV1348000
88423.0063.1514Định lượng Ferritin [Máu] 82000
88512.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm2849000
88623.0075.1494Định lượng Glucose [Máu] 21800
88723.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500
88823.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu] 102000
88918.0074.0010Chụp Xquang hàm chếch một bên 53200
89018.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 53200
89118.0076.0010Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 53200
89218.0077.0010Chụp Xquang Chausse III 53200
89303.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ3139000
89403.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổ3184000
89503.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổ3253000
89603.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm3268000
89703.0557.0271Thủy châm điều trị bệnh hố mắt270100
89803.0282.0284Xông hơi thuốc345600
89903.0285.0249Ngâm thuốc YHCT bộ phận351400
90003.3834.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi1637000
90103.3836.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh1727000
90203.3841.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay1348000
90303.3843.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay1348000
90403.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu1412000
90503.1677.0788Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)21277000
90603.1677.0789Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)2660000
90703.1677.0790Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)21474000
90803.1677.0791Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)2877000
90903.1677.0792Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)21112000
91003.1677.0793Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)21710000
91103.1677.0794Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)21921000
91203.1677.0795Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)21291000
91313.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1581000
91413.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ1628000
91501.0066.1888Đặt ống nội khí quản1579000
91601.0071.0120Mở khí quản cấp cứu1734000
91701.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)323000
91802.0381.0213Tiêm khớp gối 96200
91902.0382.0213Tiêm khớp háng 96200
92002.0383.0213Tiêm khớp cổ chân 96200
92102.0384.0213Tiêm khớp bàn ngón chân 96200
92202.0385.0213Tiêm khớp cổ tay 96200
92302.0386.0213Tiêm khớp bàn ngón tay 96200
92402.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tay 96200
92502.0389.0213Tiêm khớp vai 96200
92602.0392.0213Tiêm khớp đòn- cùng vai 96200
92702.0411.0214Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
92802.0412.0214Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
92902.0413.0214Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93002.0414.0214Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93102.0415.0214Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93202.0416.0214Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93302.0417.0214Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93402.0418.0214Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93502.0419.0214Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93602.0420.0214Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
93701.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)223000
93802.0150.0114Hút đờm hầu họng312200
93902.0336.1664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 67800
94002.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng385900
94103.4246.0198Tháo bột các loại356000
94208.0388.0271Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 70100
94308.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên269300
94408.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới269300
94502.0349.0112Hút dịch khớp gối3120000
94602.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm2132000
94702.0351.0112Hút dịch khớp háng 120000
94802.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu 120000
94902.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
95002.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân 120000
95102.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
95202.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay 120000
95302.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
95402.0359.0112Hút dịch khớp vai 120000
95502.0360.0113Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132000
95602.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch 120000
95701.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn253000
95801.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản1498000
95902.0421.0214Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
96002.0422.0214Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138000
96103.3649.0556Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn13878000
96203.3665.0556Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay13878000
96322.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32000
96422.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32000
96517.0058.0268Tập vận động trên bóng 30600
96617.0059.0268Tập trong bồn bóng nhỏ 30600
96717.0008.0253Điều trị bằng siêu âm346700
96817.0063.0268Tập với thang tường 30600
96917.0064.0268Tập với giàn treo các chi 30600
97017.0066.0268Tập với dụng cụ quay khớp vai 30600
97117.0067.0268Tập với dụng cụ chèo thuyền 30600
97203.3675.0556Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới13878000
97303.3676.0556Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles23878000
97403.3679.0556Phẫu thuật gãy Monteggia23878000
97503.3686.0571Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay23011000
97603.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu33011000
97703.3688.0556Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay23878000
97803.3689.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay23878000
97903.3690.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay23878000
98003.3703.0556Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn23878000
98103.3710.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa33011000
98222.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40200
98322.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 21200
98422.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500
98510.9005.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000
98603.3083.0576_GTCắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2042000
98703.3327.0459_GTPhẫu thuật viêm ruột thừa 2116000
98803.3328.0686_GTPhẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 2992000
98903.3394.0464_GTPhẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2206000
99003.3395.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 2655000
99103.3397.0492_GTPhẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 2655000
99203.3401.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 2655000
99303.3599.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 2655000
99403.3685.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2278000
99503.3686.0571_GTPhẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2278000
99603.3687.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2278000
99703.3710.0571_GTPhẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2278000
99803.3711.0571_GTTháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2278000
99903.3804.0559_GTGỡ dính gân 2389000
100003.3815.0493_GTDẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2236000
100110.0306.0421_GTLấy sỏi san hô thận 3248000
100210.0356.0436_GTDẫn lưu nước tiểu bàng quang 1368000
100310.0406.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn 1928000
100410.0407.0435_GTPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 1928000
100510.0492.0493_GTPhẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2236000
100610.0506.0459_GTCắt ruột thừa đơn thuần 2116000
100710.0509.0493_GTDẫn lưu áp xe ruột thừa 2236000
100810.0862.0571_GTPhẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2278000
100912.0267.0653_GTCắt u vú lành tính 2422000
101012.0280.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắn 4465000
101112.0281.0683_GTCắt u nang buồng trứng 4465000
101212.0284.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 4465000
101312.0291.0681_GTCắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3262000
101413.0001.0676_GTPhẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 6776000
101513.0002.0672_GTPhẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2357000
101613.0003.0674_GTPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 2960000
101713.0007.0671_GTPhẫu thuật lấy thai lần đầu 1600000
101813.0018.0625_GTKhâu tử cung do nạo thủng 2303000
101913.0068.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3262000
102013.0070.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3262000
102113.0092.0683_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 4465000
102213.0112.0669_GTPhẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2366000
102313.0117.0595_GTCắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3493000
102413.0136.0628_GTLàm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 1964000
102513.0143.0655_GTPhẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1428000
102613.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạo 1429000

 

2- BẢNG GIÁ THUỐC THẦU NĂM 2023

 

STTMã ThuốcTên Hoạt chấtTên ThuốcĐVTHàm lượngDUONG_DUNGDạng bào chếSố ĐkSố lượngĐơn giáQuy cáchNhà Sản xuấtNước Sản xuất
140.30.516Enalapril + hydrochlorothiazidEbitac 25Viên10mg+25mgUốngViên nénVN-17349-131000003450Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nénFarmak JSCUkraine
240.531CarvedilolCoryol 6.25mgViên6,25mgUốngViên nénVN-18274-14500001848Hộp 4 vỉ x 7 viên -Viên nénKRKA, d.d., Novo mestoSlovenia
340.219AzithromycinVizicin 125gói125mgUốngthuốc bột pha hỗn dịch uốngVD-22344-1550002499Hộp 30 gói x 1,5g -thuốc bột pha hỗn dịch uốngCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt Nam
440.494Bisoprolol + hydroclorothiazidSaviProlol Plus HCT 5/6.25Viên5mg + 6,25mgUốngViên nén bao phimVD-20814-141800002326Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimCTCP DP SaViViệt Nam
540.1014Calci cloridCalci clorid 0,5g/5mlỐng0,5g/5mlTiêmDung dịch tiêmVD-25784-16300840Hộp 100 ống 5ml -Dung dịch tiêmChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt Nam
640.30.508Candesartan + hydrochlorothiazidOcedetan 8/12,5Viên8mg + 12,5mgUốngViên nén phân tánVD-34355-201000002499Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên -Viên nén phân tánCTCP Hóa dược Việt NamViệt Nam
740.171CefoperazonCeraapixLọ1gTiêmThuốc bột pha tiêmVD-20038-131800040950Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ -Thuốc bột pha tiêmCông ty cổ phần PymepharcoViệt Nam
840.28CelecoxibGolcoxibViên200mgUốngViên nang cứngVD-22483-15200001491Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên -Viên nang cứngCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt Nam
940.653Cồn 70°Alcohol 70ºChai94 độ 804,3ml/ 1000ml x 500mlDùng ngoàiDung dịch dùng ngoàiVS-4876-14200016968Chai 500ml -Dung dịch dùng ngoàiBidipharViệt Nam
1040.933DiazepamDiazepam -hameln 5mg/ml InjectionỐng5mg/ml x 2mlTiêmDung dịch tiêmVN-19414-1510007720Hộp 10 ống 2ml -Dung dịch tiêmSiegfried Hameln GmbHĐức
1140.933DiazepamSeduxen 5mgViên5mgUốngViên nénVN-19162-15180001260Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénGedeon Richter PlcHungary
1240.84DiphenhydraminDimedrolỐng10mg/ml x 1mlTiêmDung dịch thuốc tiêmVD-23761-1530000455Hộp 100 ống -Dung dịch thuốc tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt Nam
1340.697Drotaverin clohydratDrotuscViên40mgUốngViên nénVD-25197-1660000525Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt Nam
1440.697Drotaverin clohydratDrotusc ForteViên80mgUốngViên nénVD-24789-1630000945Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt Nam
1540.287EconazolPredegylViên150mgĐặt âm đạoViên trứngVD-20818-14100010000Hộp 1 vỉ x 3 viên, hộp 4 vỉ x 5 viên -Viên trứngCTCP DP Sao KimViệt Nam
1640.235OfloxacinOfloxacinViên300mgUốngViên nénVD-35347-21300001260Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt Nam
1740.919OxytocinOXYTOCINỐng5IU/1mlTiêmDung dịch tiêmVN-20167-1630004700Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml -Dung dịch tiêmGedeon Richter Plc.Hungary
1840.48Paracetamol (acetaminophen)Paracetamol 10mg/mlTúi1g/100ml x 100mlTiêmDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchVD-33956-1965008568Hộp 1 túi 100ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchCông ty TNHH Dược phẩm AllomedViệt Nam
1940.48Paracetamol (acetaminophen)Partamol Tab.Viên500mgUốngViên nénVD-23978-15200000480Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty TNHH LD Stellapharm - Chi nhánh 1Việt Nam
2040.49Paracetamol + chlorpheniraminRhetanolViên500mg +2mgUốngViên nang cứngVD-24090-16100000400Chai 200 viên -Viên nang cứngCông ty cổ phần dược Đồng NaiViệt Nam
2140.50Paracetamol + codein phosphatEffer-paralmax codein 10Viên500mg + 10mgUốngViên nén sủi bọtVD-29694-18100002090Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên -Viên nén sủi bọtCông ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt NamViệt Nam
2240.520PerindoprilCoversyl 5mgViên5mgUốngViên nén bao phimVN-17087-13400005028Hộp 1 lọ 30 viên -Viên nén bao phimLes Laboratoires Servier IndustriePháp
2340.522Perindopril + indapamidCoversyl plus 5/1.25 mgViên5 mg; 1,25mgUốngViên nén bao phimVN-18353-14250006500Hộp 1 lọ 30 viên -Viên nén bao phimLes Laboratoires Servier IndustriePháp
2440.522Perindopril + indapamidKozemixViên8mg + 2,5mgUốngViên nénVD-33575-19500003450Hộp 3 vỉ*10 viên -Viên nénCty CP Dược Phẩm TW 2 (Dopharma)Việt Nam
2540.521Perindopril + amlodipinPechaunoxViên4mg + 10mgUốngViên nénVN-22894-211800005680Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nénAdamed Pharma S.ABa Lan
2640.20Proparacain hydrocloridAlcaine 0.5%Lọ5mg/mlNhỏ mắtDung dịch nhỏ mắtVN-21093-1810039380Hộp 1 lọ 15ml -Dung dịch nhỏ mắtSA Alcon-Couvreur NVBỉ
2740.21PropofolFresofol 1% Mct/LctỐng1%, 20mlTiêmNhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạchVN-17438-13100025140Hộp 5 ống 20ml -Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbHÁo
2840.732RacecadotrilHidrasec 30mg ChildrenGói30mgUốngBột uốngVN-21165-1825005354Hộp 30 gói -Bột uốngSophartexPháp
2940.1026Ringer lactatLactated Ringer's InjectionsChai500mlTiêm truyềnDung dịch truyềnVN-22250-19300019400Chai 500ml -Dung dịch truyềnVioser S.A. Parenteral Solutions IndustryHy Lạp
3040.1026Ringer lactatRinger lactateChai500mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyềnVD-22591-15100006840Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyềnCT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
3140.450RivaroxabanLangitax 10Viên10mgUốngViên nén bao phimVD-28998-1850017850Hộp 2 vỉ x 7 viên -Viên nén bao phimChi nhánh Công ty cổ phần Dược Phẩm Phong Phú-nhà máy sản xuất dược phẩm UsarichpharmViệt Nam
3240.982Salmeterol+ fluticason propionatSeretide Evohaler DC 25/250mcgBình xịt25mcg + 250mcgDạng hítThuốc phun mù định liều hệ hỗn dịchVN-22403-191000278090Hộp 1 bình 120 liều xịt -Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịchGlaxo Wellcome SA,Tây Ban Nha
3340.427Sắt ascorbat + acid folicFemanciaViên305mg + 0,35mgUốngViên nang cứng (đỏ)VD-27929-1712000546Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng (đỏ)Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt Nam
3440.661SpironolactonSpironolactonViên25mgUốngViên nénVD-34696-2010000330Hộp 10 vỉ x 25 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phầm Khánh HòaViệt Nam
3540.238Sulfadiazin bạcSulfadiazin bạcTuýp1% x 20gDùng ngoàiKem bôi daVD-28280-1775019000Hộp 1 tuýp 20g -Kem bôi daCTCP Dược MedipharcoViệt Nam
3640.817ThiamazolMezamazolViên5mgUốngViên nénVD-21298-142000441Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt Nam
3740.685Acetyl leucinDavertylỐng100mg/ml x 5mlTiêmDung dịch tiêmVD-34628-201300010200Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược DanaphaViệt Nam
3840.197Amikacin*Amikacin 500mg/100mlTúi500mg/100ml x 100mlTiêmDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchVD-35317-2120045003Hộp 1, 5, 10 túi x 100ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchCông ty TNHH DP AllomedViệt Nam
3940.483Amiodaron (hydroclorid)BFS - AmironLọ50mg/ml x 3mlTiêmDung dịch tiêmVD-28871-1810024000Hộp 10 lọ x 3ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt Nam
4040.154AmoxicilinMoxacinViên500mgUốngViên nang VD-14845-111200001210Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên -Viên nangDOMESCOViệt Nam
4140.155Amoxicilin + acid clavulanicMidantinLọ1g + 0,2gTiêmBột pha tiêmVD-25724-161300021798Hộp 10 lọ -Bột pha tiêmCông ty CPDP Minh DânViệt Nam
4240.695Atropin sulfatAtropin SulphatỐng0,25mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-24376-1616000420Hộp 100 ống -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt Nam
4340.664BismuthAmebismoViên262mgUốngViên nén nhaiVD-26970-17200003650Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên -Viên nén nhaiCông ty Cổ phần Dược phẩm OPVViệt Nam
4440.469Tinh bột este hóaVolulyte 6%Túi6%, 500mlTiêm truyềnDung dịch truyềnVN-19956-1610082400Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml -Dung dịch truyềnFresenius Kabi Deutschland GmbHĐức
4540.1050Vitamin B1 + B6 + B123BTPViên100mg + 200mg + 200mcgUốngViên nén phân tánVD-26140-17300001196Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén phân tánCTCP DP Hà TâyViệt Nam
4640.260AciclovirHerpacy ophthalmic ointmentTuýp30mg/ 3,5gTra mắtThuốc mỡ tra mắt VN-18449-148079000Hộp 1 tuýp 3,5g -Thuốc mỡ tra mắtSamil Pharm Co., LtdKorea
4740.1011Acid amin*Amiparen - 10Chai10% x 200mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchVD-15932-1150063000Chai 200ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchCT CP Dược phẩm Otsuka Việt NamViệt Nam
4840.67Alpha chymotrypsinAlphaDHGviên21 microkatalUốngviên nénVD-20546-1430000604hộp 2 vỉ x 10 viên -viên nénCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Nam
4940.30.498Amlodipin + indapamidNatrixam 1.5mg/5mgViên1,5mg; 5mgUốngviên nén giải phóng kiểm soátVN3-7-1760004987Hộp 6 vỉ x 5 viên -viên nén giải phóng kiểm soátLes Laboratoires Servier IndustriePháp
5040.225Spiramycin + metronidazolZidocinDHGviên750.000 IU + 125mgUốngviên nén bao phimVD-21559-14250001990hộp 2 vỉ x 10 viên -viên nén bao phimCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Nam
5140.242Sulfamethoxazol + trimethoprimOcebisoViên400mg + 80mgUốngViên nén phân tánVD-29338-18450001472Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén phân tánCông ty cổ phần Hóa dược Việt NamViệt Nam
5240.553FenofibratLIPAGIM 200Viên200mgUốngViên nang cứngVD-31571-19465000380Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứngCN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP AgimexpharmViệt Nam
5340.634Bari sulfatBari sulfat pha hỗn dịchGói110gUốngThuốc bộtVD-34019-20150017850Gói 110g. Túi 8 gói, thùng 20 túi -Thuốc bộtCông ty cổ phần Hóa dược Việt NamViệt Nam
5440.227CiprofloxacinCiprofloxacin 200mg/100mlTúi200mg/100ml x 100mlTiêmDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchVD-35608-22500013230Túi 100ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchCông ty TNHH Dược phẩm AllomedViệt Nam
5540.718Bacillus subtilisDomuvarỐng2x10^9 CFUUốngHỗn dịch uốngQLSP-902-15200005250Hộp 40 ống x 5ml -Hỗn dịch uốngCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt Nam
5640.992Codein + terpin hydratTerpincodein-FViên200mg + 5mgUốngViên nang cứngVD-18391-1370000390Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứngCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt Nam
5740.6FentanylThuốc tiêm Fentanyl citrateỐng0,1mg/2ml x 2mlTiêmDung dịch tiêm bắp. Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứngVN-18481-1430011790Hộp 10 ống x 2ml -Dung dịch tiêm bắp. Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng.Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., LtdTrung Quốc
5840.87FexofenadinDanapha - TelfadinViên60mgUốngViên nén bao phimVD-24082-16150001800Hộp 1 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược DanaphaViệt Nam
5940.659FurosemidUlovizViên40mgUốngViên nénVN-22344-1915002790Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nénS.C. Slavia Pharm S.R.L.Romania
6040.659FurosemidVinzixViên40mgUốngViên nénVD-28154-17600091Hộp 5 vỉ x 50 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
6140.992Codein + terpin hydratTerpin - Codein HDViên10mg + 100mgUốngViên nang mềmVD-32105-19500001000Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nang mềmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt Nam
6240.61ColchicinColchicinViên1mgUốngViên nénVD-22172-1575000248Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phầm Khánh HòaViệt Nam
6340.532DigoxinDigoxin-BFSLọ0,25mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-31618-1920016000Hộp 10 lọ 1ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt Nam
6440.800GliclazidDorocron MR 60mgViên60mgUốngViên nén giải phóng có biến đổiVD-26467-17100000646Hộp 2 vỉ x 15 viên -Viên nén giải phóng có biến đổiDOMESCOViệt Nam
6540.1015GlucoseGlucose 10%Chai10% x 500mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyền VD-25876-167508830Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyềnCT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
6640.1009Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khanOresolGói4g + 0,7g + 0,58g + 0,3gUốngThuốc bộtVD-26361-174500850Hộp 40 gói x 5,58g -Thuốc bộtCT CP Dược VTYT Nghệ AnViệt Nam
6740.478Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)Nitralmyl 0,6Viên0,6mgNgậm dưới lưỡiViên nén đặt dưới lưỡiVD-34179-2010001900Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén đặt dưới lưỡiCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt Nam
6840.86AdrenalinAdrenalinỐng1mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-27151-1730001197Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
6940.775Methyl prednisolonMethyl prednisolon 16Viên16mgUốngViên nénVD-20763-1470000850Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phầm Khánh HòaViệt Nam
7040.775Methyl prednisolonMenison 4mgViên4mgUốngViên nénVD-23842-15100000872H/3 vỉ/10 viên nén -Viên nénCông ty Cổ phần PymepharcoViệt Nam
7140.306MetronidazolMetronidazol 250viên250mgUốngviên nénVD-22036-1430000180hộp 10 vỉ x 10 viên -viên nénCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Nam
7240.989Bromhexin hydrocloridPAXIRASOLViên8mgUốngViên nénVN-15429-1260000496Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nénEgis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungary
7340.805Insulin analog trộn, hỗn hợpScilin M30 (30/70)Lọ100IU/mlTiêmHỗn dịch tiêm QLSP-895-15900055890Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch tiêmBioton S.ABa Lan
7440.479Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat)Nadecin 10mgViên10mgUốngViên nénVN-17014-13600002518Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nénS.C. Arena Group S.ARomania
7540.725Kẽm gluconatConipa PureỐng10mg/ 10ml x 10mlUốngDung dịch uốngVD-24551-1620004500Hộp 20 ống x 10ml -Dung dịch uốngCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt Nam
7640.162CefadroxilCephalexin PMP 500Viên500mgUốngViên nang cứngVD-24958-16200001200H/10 vỉ/10 viên nang cứng -Viên nang cứngCông ty Cổ phần PymepharcoViệt Nam
7740.736Diosmin + hesperidinDaflon 1000mgViên900mg; 100mgUốngViên nén bao phimVN3-291-2030006320Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimLes Laboratoires Servier IndustriePháp
7840.815Levothyroxin (muối natri)DisthyroxViên100mcgUốngViên nénVD-21846-1415000273Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt Nam
7940.556LovastatinVastanic 10Viên10mgUốngViên nénVD-30090-182700001134Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma)Việt Nam
8040.670Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxydGelactiveGói400mg + 300mgUốngHỗn dịch uốngVD-31402-18200002394Hộp 30 gói x 10ml -Hỗn dịch uốngCông ty TNHH Liên doanh Hasan-DermapharmViệt Nam
8140.336FlunarizinMezapizin 10Viên10mgUốngViên nénVD-24224-1630000357Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt Nam
8240.659FurosemidVinzixỐng10mg/ml x 2mlTiêmDung dịch tiêmVD-29913-186000650Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
8340.807MetforminDH-Metglu XR 1000viên1000mgUốngviên nén phóng thích kéo dàiVD-27507-173000001659Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -viên nén phóng thích kéo dàiCông ty TNHH Hasan - DermapharmViệt Nam
8440.807MetforminGlumeform 500 XRviên500mgUốngviên nén giải phóng kéo dàiVD-35538-22200000999hộp 10 vỉ x 10 viên -viên nén giải phóng kéo dàiCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Nam
8540.775Methyl prednisolonID-Arsolone 4Viên4mgUốngViên nang cứng (xanh - trắng)VD-30387-1830000850Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng (xanh - trắng)Công ty CP Dược phẩm Hà TâyViệt Nam
8640.212MetronidazolMetronidazole/VioserChai500mg/100mlTiêm truyềnDung dịch truyềnVN-22749-211500017900Chai 100ml -Dung dịch truyềnVioser S.A. Parenteral Solutions IndustryHy Lạp
8740.15MidazolamZodalanỐng5mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-27704-1710014700Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược DanaphaViệt Nam
8840.1015GlucoseGlucose 5%Chai5% x 500mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyềnVD-28252-1790007009Chai 500 ml -Dung dịch tiêm truyềnCT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
8940.478Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)A.T Nitroglycerin injỐng5mg/5ml x 5mlTiêmDung dịch tiêmVD-25659-16100048880Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm An ThiênViệt Nam
9040.825Huyết thanh kháng uốn vánHuyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)Ống1500IUTiêmDung dịch tiêmQLSP-1037-1740025263Hộp 20 ống -Dung dịch tiêmViện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC)Việt Nam
9140.867HydroxypropylmethylcelluloseSYSEYELọ0,3% x 15mlNhỏ mắtDung dịch nhỏ mắtVD-25905-16100030000Hộp 1 lọ 15ml -Dung dịch nhỏ mắtCông ty CP Tập Đoàn MerapViệt Nam
9240.15MidazolamZodalanỐng5mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-27704-1710014700Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược DanaphaViệt Nam
9340.998N-acetylcysteinACC 200Gói200mgUốngBột pha dung dịch uốngVN-19978-16300001617Hộp 50 gói -Bột pha dung dịch uốngLindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbHĐức
9440.804Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)Wosulin - RLọ40IU/mlTiêmDung dịch tiêmVN-13426-1150089300Hộp 1 lọ 10ml -Dung dịch tiêmWockhardt LtdIndia
9540.803Insulin người tác dụng trung bình, trung gianScilin NLọ100IU/mlTiêmHỗn dịch tiêm QLSP-850-1570055890Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch tiêmBioton S.ABa Lan
9640.804Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)Wosulin - 30/70Lọ40IU/mlTiêmHỗn dịch tiêmSP3-1224-21200089300Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch tiêmWockhardt LimitedIndia
9740.798AcarboseBluecoseViên100mgUốngViên nénVN-20393-171000004500Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nénBluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A.Bồ Đào Nha
9840.685Acetyl leucinVintanil 1000Ống100mg/ml x 10mlTiêmDung dịch tiêmVD-27160-171300023350Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
9940.31Acetylsalicylic acidAspirin - 100Viên100mgUốngViên bao tan trong ruộtVD-20058-1350000450Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên bao tan trong ruộtCông ty TNHH Traphaco Hưng YênViệt Nam
10040.961Amitriptylin hydrocloridAmitriptylinViên25mgUốngViên nén bao phimVD-26865-175000100Chai 500 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược phầm Khánh HòaViệt Nam
10140.229LevofloxacinKaflovoViên500mgUốngViên nén bao phimVD-33460-1950001015Hộp 10 vỉ x 05 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược phầm Khánh HòaViệt Nam
10240.511Lisinopril + hydroclorothiazidLisiplus HCT 10/12.5Viên10mg + 12,5mgUốngViên nénVD-17766-122000002950Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty TNHH LD Stellapharm - Chi nhánh 1Việt Nam
10340.513Losartan + hydroclorothiazidNerazzu-plusViên100mg + 25mgUốngViên nén bao phimVD-26502-171500002050Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimCTCP DP Đạt Vi PhúViệt Nam
10440.513Losartan + hydroclorothiazidAgilosart - H 100/12,5Viên100mg + 12,5mgUốngViên nén bao phimVD-32775-192500001785Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm AgimexpharmViệt Nam
10540.155Amoxicilin + acid clavulanicVigentin 250mg/31,25mgGói250mg + 31,25mgUốngBột pha hỗn dịch uốngVD-18766-13200003045Hộp 12 gói -Bột pha hỗn dịch uốngCTCP DP Trung ương 1 - PharbacoViệt Nam
10640.158Ampicilin + sulbactamAma - PowerLọ1000mg + 500mgTiêmBột pha tiêmVN-19857-161300061702Hộp 50 lọ -Bột pha tiêmS.C.Antibiotice S.A.Rumani
10740.158Ampicilin + sulbactamVisulin 1g/0,5gLọ1g + 0,5gTiêmThuốc bột pha tiêmVD-25322-161500024744Hộp 10 lọ -Thuốc bột pha tiêmCTCP DP VCPViệt Nam
10840.219AzithromycinAzicine 250mgGói250mgUốngThuốc bột uốngVD-19693-1350003400Hộp 6 gói x 1,5g -Thuốc bột uốngCông ty TNHH LD StellapharmViệt Nam
10940.718Bacillus subtilisBiosynGói≥10^8 CFUUốngThuốc bộtQLSP-1144-19200002898Hộp 20 gói x 1g -Thuốc bộtBidipharViệt Nam
11040.1055Vitamin B6 + magnesi lactatMangistadViên470mg + 5mgUốngViên nén bao phim tan trong ruộtVD-23355-157500780Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim tan trong ruộtCông ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt Nam
11140.1007Magnesi aspartat+ kali aspartatPomatatViên140mg + 158mgUốngViên nén bao phimVD-22155-1510000966Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt Nam
11240.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconPasigelGói400mg + 351,9mg + 50mgUốngHỗn dịch uốngVD-34622-20200003150Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml - Hỗn dịch uốngCông ty cổ phần dược ApimedViệt Nam
11340.672Magnesi trisilicat + nhôm hydroxydGastro-kiteGói0,6 g + 0,5 gUốngThuốc bộtVD-15402-11200002500Hộp 30 gói x 2,5g -Thuốc bộtCông ty cổ phầm dược phẩm Hà NộiViệt Nam
11440.198GentamicinGentamicin 80mg/2mlỐng80mg/2mlTiêmDung dịch tiêmVD-25310-163000987Hộp 100 ống 2ml -Dung dịch tiêmChi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình DươngViệt Nam
11540.30.775Gliclazid + metforminGlizym-MViên80mg + 500mgUốngViên nénVN3-343-21500003150Hộp 20 vỉ x 10 viên -Viên nénM/s Panacea Biotec Pharma Ltd.Ấn Độ
11640.801GlimepiridGlumerif 2viên2mgUốngviên nénVD-21780-142500001020hộp 3 vỉ x 10 viên -viên nénCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Nam
11740.30.777Glimepirid + metforminPERGLIM M-1Viên1mg + 500mgUốngViên nén phóng thích chậmVN-20806-171500002600Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén phóng thích chậmInventia Healthcare LimitedIndia
11840.802GlipizidMitipizid 5mgviên5mgUốngViên nénVD-35325-212500001440Hộp 03 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình ThuậnViệt Nam
11940.1015GlucoseDextroseChai5%, 500mlTiêm truyềnDung dịch truyềnVN-22248-19100019500Chai 500ml -Dung dịch truyềnVioser S.A. Parenteral Solutions IndustryHy Lạp
12040.918Methyl ergometrin maleatVingominỐng0,2mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-24908-1610011550Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
12140.714Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphatA.T Sodium phosphatesChai(21,6g + 8,1 g)/45mlUốngDung dịch uốngVD-33397-1950044000Hộp 1 chai 45ml -Dung dịch uốngCông ty cổ phần dược phẩm An ThiênViệt Nam
12240.714Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphatGolistin-enemaLọ(21,41g +7,89 g)/ 133mlThụt hậu môn - trực tràngDung dịch thụt trực tràngVD-25147-1650051975Hộp 1 lọ 133ml -Dung dịch thụt trực tràngCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt Nam
12340.714Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphatGolistin-enema for childrenLọ(10,63g + 3,92 g)/ 66mlThụt hậu môn - trực tràngDung dịch thụt trực tràngVD-24751-1650039690Hộp 1 lọ 66ml -Dung dịch thụt trực tràngCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt Nam
12440.232MoxifloxacinEyesmoxLọ25mgNhỏ mắtDung dịch nhỏ mắtVD-33000-19230010290Hộp 1 lọ x 5ml -Dung dịch nhỏ mắtBidipharViệt Nam
12540.1017Kali cloridKali clorid 10%Ống10% x 10mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyềnVD-25324-161001172Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml -Dung dịch tiêm truyềnCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
12640.658Natri cloridDung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9%Chai0,9% x 500mlDùng ngoàiDung dịch dùng ngoàiVD-30953-1820005980Chai 500ml -Dung dịch dùng ngoàiCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
12740.517NebivololKhoumaViên5mgUốngViên nénVD-21480-14100001550Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi PhúViệt Nam
12840.1021Natri cloridNatri clorid 0,9%Chai0,9% x 100mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyềnVD-21954-1430005985Chai 100ml -Dung dịch tiêm truyềnCT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
12940.203Neomycin + polymyxin B + dexamethasonHỗn dịch nhỏ mắt vô trùng VidetrolLọ(3.500 IU +6.000 IU +1mg)/ml x 10mlNhỏ mắtHỗn dịch nhỏ mắtVD-34173-20100036000Hộp 1 lọ 10ml -Hỗn dịch nhỏ mắtCông ty cổ phần dược phẩm Gia NguyễnViệt Nam
13040.1028Nước cất pha tiêmNước cất tiêmỐng10mlTiêmThuốc tiêmVD-18797-13110000680Hộp 50 ống -Thuốc tiêmCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt Nam
13140.677OmeprazolAtimezon injLọ40mgTiêmBột đông khô pha tiêmVD-24136-1660005502Hộp 3 lọ + 3 ống dm 10ml -Bột đông khô pha tiêmNhà máy sản xuất Dược Phẩm An ThiênViệt Nam
13240.919OxytocinOxytocin injection BP 10 UnitsỐng10UI/mlTiêmDung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạchVN-20612-1710009350Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạchPanpharma GmbHĐức
13340.700Papaverin hydrocloridPapaverin 2%Ống40mg/ 2ml x 2mlTiêmDung dịch tiêmVD-26681-1740002070Hộp 10 ống x 2ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược DanaphaViệt Nam
13440.48Paracetamol (acetaminophen)Hapacol 150gói150mgUốngthuốc bột sủi bọtVD-21137-1420000749hộp 24 gói x 1,5g -thuốc bột sủi bọtCTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt Nam
13540.832Neostigmin metylsulfat (bromid)Neostigmin KabiỐng0,5mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêm VD-34331-20205408Hộp 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêmCT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
13640.518NicardipinBFS-NicardipinLọ10mg/ 10ml x 10mlTiêmDung dịch tiêmVD-28873-1810084000Hộp 20 lọ. Lọ 10ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt Nam
13740.890Polyethylen glycol + Propylen glycolNovotane UltraỐng(0,4% + 0,3%)/5mlNhỏ mắtDung dịch nhỏ mắtVD-26127-17100045000Hộp 1 ống, ống nhựa 5ml -Dung dịch nhỏ mắtCTCP DP CPC1 Hà NộiViệt Nam
13840.656Povidon iodinPOVIDONEChai10% x 125mlDùng ngoàiDD dùng ngoàiVD-17882-12250010300Chai 125ml -DD dùng ngoàiCN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP AgimexpharmViệt Nam
13940.913XylometazolinXylometazolin 0,05%Lọ5mg/ 10mlNhỏ mũiThuốc nhỏ mũiVD-25219-1610002945Hộp 1 lọ 10ml -Thuốc nhỏ mũiCông ty CPDP Minh DânViệt Nam
14040.838Rocuronium bromidRocuronium Kabi 10mg/mlLọ10mg/mlTiêmDung dịch tiêm, truyền tĩnh mạchVN-22745-2120046200Hộp 10 lọ x 5ml -Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbHÁo
14140.980Salbutamol sulfatVentolin NebulesỐng2,5mg/ 2,5mlĐường hô hấpDung dịch khí dungVN-20765-1750004575Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml -Dung dịch khí dungGlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.Úc
14240.980Salbutamol sulfatVinsalmol 5Ống2mg/ml x 2,5mlĐường hô hấpDung dịch khí dungVD-30605-1830008400Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml -Dung dịch khí dungCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
14340.980Salbutamol sulfatSalletỐng2mg/ 5ml x 5mlUốngDung dịch uốngVD-34495-2050003400Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch uốngCông ty cổ phần Dược VTYT Hà NamViệt Nam
14440.980Salbutamol sulfatPro Salbutamol InhalerBình100mcg/ liều x 200 liềuĐường hô hấpDung dịch/ hỗn dịch khí dungVN-19832-1650049500Hộp 1 chai nhôm 10ml tương đương 200 nhát xịt x 100mcg Salbutamol -Dung dịch/ hỗn dịch khí dungLaboratorio Aldo - Unión,S.LTây Ban Nha
14540.56TenoxicamTenonicviên20mgUốngViên nang cứngVD-22342-1545003192Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên -Viên nang cứngCông ty TNHH Dược Phẩm USA-NIC(USA- NIC pharma)Việt Nam
14640.983TerbutalinVinterlinỐng0,5mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-20895-14100004410Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
14740.840Tizanidin hydrocloridSuztine 4Viên4mgUốngViên nénVD-28996-18100001554Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt Nam
14840.206TobramycinBiracin-ELọ15mg/5mlNhỏ mắtDung dịch nhỏ mắtVD-23135-1540002730Hộp 1 lọ 5ml -Dung dịch nhỏ mắtBidipharViệt Nam
14940.207Tobramycin + dexamethasonTobradexTuýp3mg/1gram + 1mg/1gramNhỏ mắtMỡ tra mắtVN-21629-18150049900Hộp 1 tuýp 3,5g -Mỡ tra mắtS.A Alcon-Couvreur N.VBỉ
15040.451Tranexamic acidToxaxine 500mg InjỐng500mg/5ml x 5mlTiêmDung dịch tiêmVN-20059-16150010983Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêmDaihan Pharm. Co., LtdKorea
15140.481TrimetazidinVartel 20mgViên20mgUốngViên nén bao phimVD-25935-16500000600Hộp 2 vỉ (Alu-PVC) x 30 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược phẩm TV.PharmViệt Nam
15240.1050Vitamin B1 + B6 + B12TrivitronỐng(100mg + 100mg + 1mg)/3ml x 3mlTiêmDung dịch tiêmVD-23401-15450013480Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 5 ống x 3ml -Dung dịch tiêmCông ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt Nam
15340.1051Vitamin B2Vitamin B2Viên2mgUốngViên nénVD-20931-141000022Lọ 100 viên -Viên nénCT CP Dược VTYT Nghệ AnViệt Nam
15405C.44Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoaThanh nhiệt tiêu độc LivergoodViên1.000mg; 670mg; 340mg; 340mg; 125mg; 670mgUốngViên nang cứngVD-28943-18100002050Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứngCTCP DP Hà NamViệt Nam
15505C.205.13Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tảViên nang Ngọc quýViênCao khô hỗn hợp dược liệu 450mg tương đương với 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,8g; 0,3gUốngViên nang cứngVD-23563-1560000820Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên -Viên nang cứngChi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt - Công ty CPDP Hoa ViệtViệt Nam
15605C.224.121Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tânCồn xoa bóp JamdaLọ 50ml500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg+ 500mg + 5mlDùng ngoàiCồn xoa bópVD-21803-14450018000Hộp 1 lọ xịt 50ml -Cồn xoa bópTraphaco-CNCViệt Nam
15705C.22Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tửBổ gan P/HViên125mg (1,25g); 100mg (1g); 25mg (0,25g).UốngViên nén bao đườngVD-24998-16400000550Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén bao đườngCông ty TNHH Đông dược Phúc HưngViệt Nam
15805C.72Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chiFrentineViên50 mg, 20 mg,13 mg,8 mg,6 mg,3 mgUốngViên nang cứngVD-25306-16700001710Hộp 03 vỉ x 10 viên -Viên nang cứngCông ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3Việt Nam
15905C.80Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng,Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâmĐại tràng TPGóiMỗi gói 2g chứa: 0,325g; 0,27g; 0,21g; 0,2g; 0,175g; 0,175g; 0,175g; 0,175g; 0,125g; 0,2g; 366,5gUốngViên hoàn cứngTCT-00012-20100003950Hộp 30 gói x 4g -Viên hoàn cứngCông ty cổ phần dược phẩm Thành PhátViệt Nam
16005C.94Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thượcĐại tràng -HDViênCao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương 245mg dược liệu gồm: Kha tử 200mg, cam thảo 25mg, bạch truật 10mg, bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mgUốngViên nén bao phimVD-27232-1710000900Hộp 5 vỉ x 12 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt Nam
16105C.118Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.TadimaxViênCao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000mg Lá trinh nữ hoàng cung): 80mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng Tri mẫu 666mg; Hoàng bá 666mg; Ích mẫu 666mg; Đào nhân 83mg; Trạch tả 830mg; Xích thược 500mg): 320mg; Nhục quế 8,3mgUốngViên nén bao phimVD-22742-15400003450Hộp 1 lọ x 42 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược DanaphaViệt Nam
16205C.127.2Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tươngTuần hoàn não Thái DươngViên1,32g + 0,33g + 0,083gUốngViên nang cứngVD-27326-17250002916Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 6 viên -Viên nang cứngCN CTCP Sao Thái Dương tại Hà NamViệt Nam
16305C.142Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảoAn thần ích tríviênMỗi viên chứa 350mg cao khô hỗn hợp tương đương với: 960mg, 640mg, 960mg, 640mg, 320mgUốngViên nén bao phimVD-29389-18100001995Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải HàViệt Nam
16405C.181.19Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địaHoạt huyết Phúc HưngViên120mg; 240mg (400mg, 400mg, 300mg, 300mg)UốngViên nén bao phimVD-24511-161000000784Hộp 2 vỉ x 20 viên -Viên nén bao phimCông ty TNHH Đông dược Phúc HưngViệt Nam
16505C.181.20Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địaHoạt huyết ThephacoViên300mg, 300mg, 60mg, 140mg, 140mgUốngViên nén bao đườngVD-21708-14500000850Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén bao đườngThephacoViệt Nam
16605C.145Bách bộThuốc ho Bách bộ P/HChai 90ml45gUốngCao lỏngVD-28442-17100029500Hộp 1 lọ x 90ml -Cao lỏngCông ty TNHH Đông dược Phúc HưngViệt Nam
16705C.149Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch mônThuốc ho thảo dượcChai6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+ 8g+ 8g+ 10gUốngSiroVD-33196-19100019500Hộp 1 chai 100ml + 1 cốc chia liều -SiroCông ty Cổ phần Dược phẩm Yên BáiViệt Nam
16805C.206Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, CamphorXOANGSPRAYChai0,5g, 0,25, 0,25, 0,004g, 0,003g, 0,002gDùng ngoàiDung dịch xịt mũiVD-20945-14100035000Hộp/1 chai 20ml -Dung dịch xịt mũiCông ty cổ phần dược Nature Việt NamViệt Nam
16905C.71.1Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bìHyđanViên300mg + 100mg + 13mgUốngViên hoàn cứng bao đườngVD-23165-151000000130Hộp 1 lọ 200 viên -Viên hoàn cứng bao đườngThephacoViệt Nam
17040.974Budesonid + formoterolSymbicort TurbuhalerỐng(160mcg; 4,5mcg) /liều x 60 liềuDạng hítThuốc bột để hítVN-20379-17500219000Hộp 1 ống hít 60 liều -Thuốc bột để hítAstraZeneca ABThụy Điển
17140.158Ampicilin + sulbactamUnasynLọ0.5g ;1gTiêmThuốc bột pha tiêm, truyềnVN-20843-17100065999Hộp 1 lọ -Thuốc bột pha tiêm, truyềnHaupt Pharma Latina S.r.lÝ
17240.481TrimetazidinVastarel MRViên35mgUốngviên nén bao phim giải phóng có kiểm soátVN-17735-141000002705Hộp 2 vỉ x 30 viên -viên nén bao phim giải phóng có kiểm soátLes Laboratoires Servier IndustriePháp
17340.483Amiodaron (hydroclorid)CordaroneViên200mgUốngViên nénVN-16722-1310006750Hộp 2 vỉ x 15 viên -Viên nénSanofi Winthrop IndustriePháp
17440.800GliclazidDiamicron MR 60mgViên60mgUốngViên nén phóng thích có kiểm soátVN-20796-17600005126Hộp 2 vỉ x 15 viên -Viên nén phóng thích có kiểm soátLes Laboratoires Servier IndustriePháp
17540.697Drotaverin clohydratNo-Spa 40mg/2mlỐng40mg/2mlTiêmDung dịch tiêmVN-14353-1130005306Hộp 25 ống 2ml -Dung dịch tiêmChinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co.,Ltd.Hungary
17640.973BudesonidPulmicort RespulesỐng500mcg/2mlĐường hô hấpHỗn dịch khí dung dùng để hítVN-19559-16600013834Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml -Hỗn dịch khí dung dùng để hítAstraZeneca ABThụy Điển
17740.980Salbutamol sulfatVentolin InhalerBình xịt100mcg/liều xịtĐường hô hấpHỗn dịch xịt qua bình định liều điều ápVN-18791-15100076379Hộp 1 bình xịt 200 liều -Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều ápGlaxo Wellcome S.A.Tây Ban Nha
17840.798AcarboseGlucobay 100mgViên100mgUốngViên nénVN-20230-17600004738Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénBayer AGĐức
17940.41MeloxicamMobicỐng15mg/ 1,5mlTiêmDung dịch tiêmVN-16959-13400022150Hộp 5 ống 1,5ml -Dung dịch tiêmBoehringer Ingelheim Espana S.ATây Ban Nha
18040.515MetoprololBetaloc Zok 50mgViênMetoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg)UốngViên nén phóng thích kéo dàiVN-17244-13450005490Hộp 2 vỉ x 14 viên -Viên nén phóng thích kéo dàiAstraZeneca ABThụy Điển
18140.30DiclofenacDiclofenac Kabi 75mg/3mlỐng25mg/ml x 3mlTiêm truyềnDung dịch tiêmVD-22589-15300784Hộp 10 ống x 3ml, hộp 5 vỉ x 10 ống x 3mlCTCP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
18240.914CarbetocinDuratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland)Lọ100mcg/ 1mlTiêm tĩnh mạchDung dịch tiêm tĩnh mạchVN-19945-1610398000Hộp 5 lọ x 1mlFerring GmbHĐức
18340.918Methyl ergometrin maleatMethylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1mlỐng0,2mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-28743-183018900Hộp 10 ống x 1mlPanpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk)Đức
18440.660HydroclorothiazidThiazifarViên25mgUốngViên nénVD-31647-1916000154Hộp 10 vỉ x 10 viênCTCP DPDL PharmedicViệt Nam
18540.1057Vitamin CVitamin C 500 mgViên500mgUốngViên nén bao phimVD-25768-162500150Hộp 10 vỉ x 10 viênCTCP Dược Phẩm Quảng BìnhViệt Nam
18640.448Phytomenadion (vitamin K1)Vitamin K1 1mg/1mlViên200mgTiêmDung dịch tiêm (tiêm bắp)VD-18908-13201048Hộp 10 ống x 1mlCông ty cổ phần Dược DanaphaViệt Nam
18740.105Ephedrin (hydroclorid)Ephedrine Aguettant 30mg/mlỐng30mg/mlTiêmDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchVN-19221-155057750Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm/truyềnLaboratoire Aguettant - PhápPháp
18840.933DiazepamDiazepam Injection BP 10mgỐng5mg/ml x 2mlTiêmDung dịch tiêmVN-15613-125013300Hộp 10 ống 2mlRotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (tên mới: Panpharma GmbH)Đức
18940.48ParacetamolPanalgan effer 150Gói150mgUốngThuốc cốm sủi bọtVD-31082-181500333Hộp 12 gói x 0,6g, thuốc cốm sủi bọt, uốngCông ty CPDP Cửu Long - Việt NamViệt Nam
19040.136PhenobarbitalPhenobarbitalViên100mgUốngViên nénVD-25197-16383234Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, UốngCông ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt NamViệt Nam
19140.697Drotaverin clohydratDrotusc ForteViên80mgUốngViên nénVD-24789-1610201050Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nénCông ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt Nam
19240.937RotundinRotundin 30Viên30mgĐặt âm đạoViên nénVD-22913-1550338Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, UốngCông ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt NamViệt Nam
19340.10KetaminKetamin Hydrochloride InjectionỐng50mg/mlTiêmDung dịch tiêmVN-20611-17552500Hộp 25 lọ x 10ml dung dịch tiêm, tiêmRotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - ĐứcĐức
19440.136PhenobarbitalGarnotal 10Viên10mgUốngViên nénVD-14179-11200135Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uốngCông ty Cổ phần Dược Danapha - Việt NamViệt Nam
19540.919OxytocinOXYTOCINỐng5IU/1mlTiêmDung dịch tiêmVN-20167-167004700Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml -Dung dịch tiêmGedeon Richter Plc.Hungary
19640.707GlycerolStiprolTuýp6,75g/9gThụt hậu môn - trực tràngGel thụt trực tràngVD-21083-141006930Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng, Thụt trực tràngCông ty cổ phần dược Hà Tĩnh - Việt NamViệt Nam
19740.21PropofolFresofol 1% Mct/LctỐng1%, 20mlTiêmNhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạchVN-17438-135025700Hộp 5 ống 20ml -Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạchFresenius Kabi Austria GmbHÁo
19840.238Sulfadiazin bạcSulfadiazin bạcTuýp1% x 20gDùng ngoàiKem bôi daVD-28280-1720021500Hộp 1 tuýp 20g -Kem bôi daCTCP Dược MedipharcoViệt Nam
19940.6FentanylFentanylỐng0,1mg/2ml x 2mlTiêm/ tiêm truyềnDung dịch tiêmVN-22189-1910013500Hộp 50 ống x 2mlWarsaw pharmaceutical Works Polfa S.A.Ba Lan
20040.1015GlucoseGlucose 10%Chai10% x 500mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyền VD-25876-166011396Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyềnCT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
20140.478Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)Nitralmyl 0,6Viên0,6mgNgậm dưới lưỡiViên nén đặt dưới lưỡiVD-34179-202002000Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén đặt dưới lưỡiCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt Nam
20240.86AdrenalinAdrenalin 1mg/1mlỐng1mg/ 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-31774-191601320Hộp 10 ống x 1mlCông ty CPDP Minh DânViệt Nam
20340.1015GlucoseGlucose 20%Chai20% x 250mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyềnVD-28252-171511550Chai nhựa 250ml, Dung dịch tiêm truyềnCT CP Fresenius Kabi Việt NamViệt Nam
20440.1007Magnesi aspartat+ kali aspartatPomatatViên140mg + 158mgUốngViên nén bao phimVD-22155-15500987Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phimCông ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt Nam
20540.656Povidon iodinPovidineLọHộp 1 lọ 20mlDùng ngoàiDung dịch dùng ngoàiVD-17906-12406500Hộp 1 lọ 20mlCTCP DPDL PharmedicViệt Nam
20640.838Rocuronium bromidRocuronium Kabi 10mg/mlLọ10mg/mlTiêm hoặc Truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm, truyền tĩnh mạchVN-18303-145046800Hộp 10 lọ 5mlFresenius Kabi Austria GmbHÁo
20740.983TerbutalinVinterlinỐng0,5mg/ml x 1mlTiêmDung dịch tiêmVD-20895-141004830Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêmCông ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt Nam
20840.451Tranexamic acidToxaxine 500mg InjỐng500mg/5ml x 5mlTiêmDung dịch tiêmVN-20059-1620014000Hộp 10 ống x 5ml -Dung dịch tiêmDaihan Pharm. Co., LtdKorea
20905C.22Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tửBổ gan P/HViên125mg (1,25g); 100mg (1g); 25mg (0,25g).UốngViên nén bao đườngVD-24998-16400000550Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén bao đườngCông ty TNHH Đông dược Phúc HưngViệt Nam
21005C.71.1Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bìHyđanViên300mg + 100mg + 13mgUốngViên hoàn cứng bao đườngVD-23165-15150000140Hộp 1 lọ 200 viên -Viên hoàn cứng bao đườngThephacoViệt Nam
211  Hồng hoaGam Uống  301.284,15  Việt Nam
212  Bạch truậtGam Uống  1000181,65  Việt Nam
213  Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)Gam Uống  1000214,2  Việt Nam
214  Phòng phongGam Uống  1000603,75  Việt Nam
215  Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) [Sơ chế]Gam Uống  1000840  Việt Nam
216  Quế chiGam Uống  100046,2  Việt Nam
217  Sơn traGam Uống  100094,5  Việt Nam
218  Táo nhân [N]Gam Uống  1000712,95  Việt Nam
219  Viễn chíGam Uống  1000947,1  Việt Nam
220  Huyết giácGam Uống  1000184,8  Việt Nam
221  Khương hoạtGam Uống  10001249,5  Việt Nam
222  Lục thần khúcGam Uống  1000212,1  Việt Nam
223  Mộc hươngGam Uống  1000185,85  Việt Nam
224  Một dượcGam Uống  1000327,6  Việt Nam
225  Câu kỷ tửGam Uống  1000282,45  Việt Nam
226  Đảng sâmGam Uống  1000501,9  Việt Nam
227  Đào nhânGam Uống  1000472,5  Việt Nam
228  Địa liềnGam Uống  1000349,65  Việt Nam
229  Địa longGam Uống  1000974,4  Việt Nam
230  Hoàng kỳ (Bạch kỳ)Gam Uống  1000228,9  Việt Nam
231  Kim tiền thảoGam Uống  255074,55  Việt Nam
232  Lạc tiênGam Uống  100075,6  Việt Nam
233  Mẫu đơn bìGam Uống  1000213,15  Việt Nam
234  Mộc quaGam Uống  1000181,65  Việt Nam
235  Liên tâmGam Uống  1000254,1  Việt Nam
236  Nhân trầnGam Uống  1000114,45  Việt Nam
237  Nhũ hươngGam Uống  1000236,25  Việt Nam
238  Tang ký sinhGam Uống  100050,4  Việt Nam
239  Thiên maGam Uống  10001303,05  Việt Nam
240  Tục đoạnGam Uống  6000189  Việt Nam
24140.561Peptide (cerebrolysin concentrate) 215,2 mg/mlCerebrolysinỐng215,2mg/ml x10mlTiêmDung dịch để tiêm, dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyềnQLSP-845-1530092505Hộp 5 ống 10mlCơ sở trộn và đóng gói: EVER PHARMA JENA GmbH; Cơ sở xuất xưởng: EVER NEURO PHARMA GmbHAustria
24240.312Rifampicin + isoniazidTurbeViên150mg+ 100mgUốngViên nén bao phimVD-20146-1359.2121748Vỉ 12 viên, hộp 3 vỉCông ty cổ phần dược phẩm Nam HàViệt Nam
24340.307EthambutolEthambutol 400 mgViên400 mgUốngViên nén bao phimVD-20750-1453.7401300Hộp 10 vỉ x 12 viênCông ty cổ phần dược phẩm ImexpharmViệt Nam
24440.308IsoniazidIsoniazid 50mgViên50mgUốngViên nénVD-25806-164.50080Chai 1500 viênCông ty dược phẩm Trung ương I - PharbacoViệt Nam
24540.315StreptomycinTrepmycinLọ1gTiêmBột pha tiêmVD-18364-1304298Hộp 50 lọCông ty dược phẩm Trung ương I - PharbacoViệt Nam
24640.311RifampicinAgifamcin 300Viên300mgUốngViên nangVD-14223-111.6002180Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty Cổ phần Dược phẩm AgimexpharmViệt Nam
24740.310PyrazinamidPyrazinamidViên500mgUốngViên nénVD-30446-181.800600Hộp 10 vỉ x 10 viênCông ty cổ phần dược phẩm Nam HàViệt Nam
24840.313Rifampicin + isoniazid + pyrazinamidTurbezidViên150mg + 75mg + 400mgUốngViên nén bao phimVD-26915-1712.3942798Vỉ 12 viên, hộp 3 vỉCông ty cổ phần dược phẩm Nam HàViệt Nam
24940.807Metformin hydrocloridMetformin 500Viên500mgUốngViên nén bao phimVN-20289-17800000435Hộp 6 vỉ x 10 viênLek S.ABa Lan
25040.807Metformin hydrocloridMetformin Stella 1000 mgViên1000mgUốngViên nén phóng thích kéo dàiVD-27526-173600001830Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viênCông ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt Nam
25140.173CefotaximTenamyd-Cefotaxime 1000Lọ1gTiêm/ truyềnBột đông khô pha tiêmVD-19443-134000012390Hộp 10 lọCông ty Cổ phần Dược phẩm TenamydViệt Nam
25240.184CefuroximMedaxetine 1.5gLọ1,5gTiêm/ truyềnBột đông khô pha tiêmVN-19244-152400026900Hộp 1 lọ 1,5gMedochemie Ltd. - Factory CCyprus

 

 

3- BẢNG GIÁ VẬT TƯ THẦU NĂM 2023

 

STTMÃ VẬT TƯNHÓM VẬT TƯTÊN VẬT TƯMÃ HIỆUQUY CÁCHHÃNG SẢN XUẤTNƯỚC SẢN XUẤTĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
1N04.03.090.255.000002Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡDây nối bơm tiêm điện dài từ 140cm trở lênPT-2150Túi 1 cáiWelfordMalaysiaCái17500
2N03.01.070.258.000004Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm MPV 10mlBTK10: MPVHộp 100 chiếcMPVViệt NamChiếc1250
3N03.01.070.258.000005Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm MPV 20mlBTK20: MPVHộp 50 chiếcMPVViệt NamChiếc2200
4N03.02.080.554.000001Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡKim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡNLD-size100 chiếc/ hộpVan Oostveen Medical B.VHà LanChiếc665
5N03.01.070.258.000001Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm MPV 1mlBTK1: MPVHộp 100 chiếc x 42h/ kiệnMPVViệt NamChiếc720
6N03.01.070.258.000003Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡBơm tiêm MPV 5mlBTK5: MPVHộp 100 chiếcMPVViệt NamChiếc800
7N04.03.030.555.000001Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡDây thở oxy gọng kính 2 nhánh các cỡHTA07XXTúi 1 bộTrung QuốcHitec medical Co., LtdBộ5000
8N03.05.010.258.000002Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)Bộ dây truyền dịch MPV kim 2 cánh bướmDTD01: MPVTúi 1 bộ x 500 bộ/ kiệnMPVViệt NamBộ5500
9N03.05.030.188.000001Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡDây truyền máuA02Túi  50 bộ, thùng 300 bộPerfectViệt NamBộ12000
10N03.02.070.319.000029Kim luồn mạch máu các loại, các cỡKim luồn tĩnh mạch số 14G-26GDelta Ven 2Hộp 50 chiếcDelta MedItaliaChiếc18000
11N03.01.060.317.000005Bơm tiêm Insulin 100đv- 31G x0,5mlBơm tiêm Insulin các cỡ324901100 chiếc/hộpBecton DickinsonHoa KỳChiếc2900

Trung tâm Y tế huyện Phù Cừ

Chịu trách nhiệm: Giám đốc trung tâm Nguyễn Văn Kiếm

Địa chỉ: TT Trần Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.

Điện thoại: 0221 3854 230

Email: ttytphucuhy@gmail.com