STT | MA_DVKT | TEN_DVKT | DON_GIA | QUYET_DINH |
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800.00 | 15/2018/TT-BYT |
2 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000.00 | TT37/TT-BYT |
3 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 719,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
4 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
5 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
6 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00 | TT37/TT-BYT |
7 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000.00 | TT37/TT-BYT |
8 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
9 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000.00 | TT37/TT-BYT |
10 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
11 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 88,700.00 | 1280/QĐ-SYT |
12 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | TT37/TT-BYT |
13 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000.00 | TT37/TT-BYT |
14 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
15 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 80,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
16 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
17 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 80,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
18 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
19 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200.00 | 15/2018/TT-BYT |
20 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
21 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000.00 | TT37/TT-BYT |
22 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
23 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
24 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
25 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800.00 | 15/2018/TT-BYT |
26 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11,100.00 | TT37/TT-BYT |
27 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000.00 | TT37/TT-BYT |
28 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
29 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 194,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
30 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
31 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 80,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
32 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | TT37/TT-BYT |
33 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 80,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
34 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114,000.00 | TT37/TT-BYT |
35 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000.00 | TT37/TT-BYT |
36 | 02.1898 | Khám Nội | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
37 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 653,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
38 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 719,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
39 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000.00 | TT37/TT-BYT |
40 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 143,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
41 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp [không dẫn lưu] | 141,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
42 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559,000.00 | TT37/TT-BYT |
43 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559,000.00 | TT37/TT-BYT |
44 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000.00 | TT37/TT-BYT |
45 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 596,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
46 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
47 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
48 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719,000.00 | TT37/TT-BYT |
49 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57,600.00 | TT37/TT-BYT |
50 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000.00 | TT37/TT-BYT |
51 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
52 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137,000.00 | TT37/TT-BYT |
53 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000.00 | TT37/TT-BYT |
54 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
55 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200.00 | 15/2018/TT-BYT |
56 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49,400.00 | TT37/TT-BYT |
57 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 42,900.00 | TT37/TT-BYT |
58 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
59 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
60 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
61 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
62 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
63 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
64 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
65 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
66 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
67 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
68 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
69 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
70 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
71 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
72 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
73 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
74 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
75 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
76 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
77 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
78 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
79 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
80 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
81 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
82 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
83 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
84 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
85 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
86 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
87 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
88 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
89 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
90 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
91 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
92 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
93 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
94 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
95 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
96 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
97 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
98 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
99 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
100 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
101 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
102 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
103 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
104 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
105 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
106 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
107 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
108 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
109 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
110 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
111 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
112 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
113 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
114 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
115 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
116 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
117 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
118 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
119 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
120 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
121 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
122 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
123 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
124 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
125 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
126 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
127 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
128 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
129 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
130 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
131 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
132 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
133 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
134 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
135 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300.00 | 1280/QĐ-SYT |
136 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
137 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
138 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
139 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
140 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
141 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
142 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
143 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
144 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
145 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
146 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
147 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
148 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
149 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
150 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
151 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
152 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
153 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
154 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
155 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
156 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
157 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
158 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
159 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
160 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | TT37/TT-BYT |
161 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | 1280/QĐ-SYT |
162 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
163 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
164 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
165 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
166 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
167 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
168 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
169 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
170 | 03.0540.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
171 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
172 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
173 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
174 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
175 | 03.0551.0271 | Thủy châm điều trị stress | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
176 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
177 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
178 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
179 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
180 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
181 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
182 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
183 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
184 | 03.0567.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
185 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
186 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
187 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
188 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
189 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
190 | 03.0576.0271 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
191 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
192 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
193 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
194 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
195 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
196 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
197 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
198 | 03.0587.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
199 | 03.0588.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
200 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
201 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
202 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
203 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
204 | 03.0596.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
205 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
206 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
207 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
208 | 03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
209 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
210 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
211 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
212 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
213 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
214 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
215 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
216 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
217 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
218 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
219 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
220 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
221 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
222 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
223 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
224 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
225 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
226 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
227 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
228 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
229 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
230 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
231 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
232 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
233 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
234 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
235 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
236 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
237 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
238 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 38,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
239 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 45,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
240 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
241 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
242 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
243 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
244 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 1,440,000.00 | TT37/TT-BYT |
245 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,235,000.00 | TT37/TT-BYT |
246 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 638,000.00 | TT37/TT-BYT |
247 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,417,000.00 | TT37/TT-BYT |
248 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 845,000.00 | TT37/TT-BYT |
249 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,068,000.00 | TT37/TT-BYT |
250 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,640,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
251 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,837,000.00 | TT37/TT-BYT |
252 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,236,000.00 | TT37/TT-BYT |
253 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
254 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
255 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52,500.00 | TT37/TT-BYT |
256 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
257 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 565,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
258 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 557,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
259 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 795,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
260 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 787,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
261 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 925,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
262 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 917,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
263 | 03.1898 | Khám Nhi | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
264 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
265 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
266 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37,300.00 | 1280/QĐ-SYT |
267 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300.00 | 1280/QĐ-SYT |
268 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
269 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
270 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 86,600.00 | TT37/TT-BYT |
271 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62,900.00 | TT37/TT-BYT |
272 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52,600.00 | TT37/TT-BYT |
273 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000.00 | TT37/TT-BYT |
274 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116,000.00 | TT37/TT-BYT |
275 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng [gây tê] | 263,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
276 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng [gây mê] | 729,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
277 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
278 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178,000.00 | TT37/TT-BYT |
279 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237,000.00 | TT37/TT-BYT |
280 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305,000.00 | TT37/TT-BYT |
281 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000.00 | TT37/TT-BYT |
282 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137,000.00 | TT37/TT-BYT |
283 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137,000.00 | TT37/TT-BYT |
284 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186,000.00 | TT37/TT-BYT |
285 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | 91,500.00 | TT37/TT-BYT |
286 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
287 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
288 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
289 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
290 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,400.00 | TT37/TT-BYT |
291 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2,627,000.00 | TT37/TT-BYT |
292 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000.00 | TT37/TT-BYT |
293 | 03.3295.0465 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | 3,579,000.00 | TT37/TT-BYT |
294 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,579,000.00 | TT37/TT-BYT |
295 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,561,000.00 | TT37/TT-BYT |
296 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,289,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
297 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,238,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
298 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,832,000.00 | TT37/TT-BYT |
299 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,664,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
300 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3,258,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
301 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3,258,000.00 | TT37/TT-BYT |
302 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
303 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 799,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
304 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,248,000.00 | TT37/TT-BYT |
305 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,258,000.00 | TT37/TT-BYT |
306 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,258,000.00 | TT37/TT-BYT |
307 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186,000.00 | TT37/TT-BYT |
308 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
309 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
310 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
311 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
312 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
313 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,887,000.00 | TT37/TT-BYT |
314 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,887,000.00 | TT37/TT-BYT |
315 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,887,000.00 | TT37/TT-BYT |
316 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
317 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
318 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
319 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
320 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,887,000.00 | TT37/TT-BYT |
321 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000.00 | TT37/TT-BYT |
322 | 03.3743.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
323 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
324 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
325 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
326 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2,963,000.00 | TT37/TT-BYT |
327 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,832,000.00 | TT37/TT-BYT |
328 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000.00 | TT37/TT-BYT |
329 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000.00 | TT37/TT-BYT |
330 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
331 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 233,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
332 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [chiều dài ≥ l0 cm] | 305,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
333 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 299,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
334 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
335 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600.00 | TT37/TT-BYT |
336 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
337 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179,000.00 | TT37/TT-BYT |
338 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000.00 | TT37/TT-BYT |
339 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257,000.00 | TT37/TT-BYT |
340 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
341 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714,000.00 | TT37/TT-BYT |
342 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
343 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
344 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
345 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
346 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
347 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
348 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
349 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
350 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
351 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
352 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000.00 | TT37/TT-BYT |
353 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000.00 | TT37/TT-BYT |
354 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1,731,000.00 | TT37/TT-BYT |
355 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1,731,000.00 | TT37/TT-BYT |
356 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000.00 | TT37/TT-BYT |
357 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186,000.00 | TT37/TT-BYT |
358 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
359 | 04.1898 | Khám Lao | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
360 | 05.1898 | Khám Da liễu | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
361 | 06.1898 | Khám tâm thần | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
362 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
363 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 56,800.00 | 1280/QĐ-SYT |
364 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 82,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
365 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 81,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
366 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 112,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
367 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 111,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
368 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
369 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 132,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
370 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 179,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
371 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 177,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
372 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
373 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 236,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
374 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
375 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
376 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
377 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
378 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
379 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500.00 | TT37/TT-BYT |
380 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500.00 | TT37/TT-BYT |
381 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 50,500.00 | TT37/TT-BYT |
382 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
383 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
384 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
385 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
386 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
387 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
388 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
389 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
390 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
391 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
392 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
393 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
394 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
395 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
396 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
397 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
398 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
399 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
400 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
401 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
402 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
403 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
404 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
405 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
406 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
407 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
408 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
409 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
410 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
411 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
412 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
413 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
414 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
415 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
416 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
417 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
418 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
419 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
420 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
421 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
422 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
423 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
424 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
425 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
426 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
427 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
428 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
429 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
430 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
431 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
432 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
433 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
434 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
435 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
436 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
437 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
438 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
439 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
440 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
441 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
442 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
443 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
444 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
445 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
446 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
447 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
448 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
449 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
450 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
451 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
452 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
453 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
454 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
455 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 141,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
456 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
457 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
458 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
459 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
460 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
461 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
462 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
463 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
464 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
465 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
466 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
467 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
468 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
469 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
470 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
471 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
472 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
473 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
474 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
475 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
476 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
477 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
478 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
479 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
480 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
481 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
482 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
483 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
484 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
485 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
486 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
487 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
488 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
489 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
490 | 08.0334.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
491 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
492 | 08.0341.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
493 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
494 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
495 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
496 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
497 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
498 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
499 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
500 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
501 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
502 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
503 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
504 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
505 | 08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
506 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100.00 | TT37/TT-BYT |
507 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
508 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
509 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
510 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
511 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
512 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
513 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
514 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
515 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
516 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
517 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
518 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
519 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
520 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
521 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
522 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
523 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
524 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
525 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
526 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
527 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
528 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
529 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
530 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
531 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
532 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
533 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
534 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
535 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
536 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
537 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
538 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
539 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
540 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
541 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
542 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
543 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
544 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
545 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
546 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
547 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
548 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
549 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500.00 | TT37/TT-BYT |
550 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200.00 | TT37/TT-BYT |
551 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200.00 | TT37/TT-BYT |
552 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200.00 | TT37/TT-BYT |
553 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200.00 | TT37/TT-BYT |
554 | 08.1898 | Khám YHCT | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
555 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
556 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4,098,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
557 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000.00 | TT37/TT-BYT |
558 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
559 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000.00 | TT37/TT-BYT |
560 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000.00 | TT37/TT-BYT |
561 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
562 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,832,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
563 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
564 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000.00 | TT37/TT-BYT |
565 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
566 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
567 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,716,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
568 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
569 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
570 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
571 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
572 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000.00 | TT37/TT-BYT |
573 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
574 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 221,000.00 | TT37/TT-BYT |
575 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
576 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
577 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
578 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
579 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
580 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
581 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000.00 | TT37/TT-BYT |
582 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 714,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
583 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259,000.00 | TT37/TT-BYT |
584 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
585 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
586 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
587 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000.00 | TT37/TT-BYT |
588 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000.00 | TT37/TT-BYT |
589 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000.00 | TT37/TT-BYT |
590 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
591 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
592 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000.00 | TT37/TT-BYT |
593 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000.00 | TT37/TT-BYT |
594 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000.00 | TT37/TT-BYT |
595 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
596 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000.00 | TT37/TT-BYT |
597 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399,000.00 | TT37/TT-BYT |
598 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000.00 | TT37/TT-BYT |
599 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
600 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 237,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
602 | 10.9003.0200 | Thay băng | 57,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
603 | 10.9003.0200 | Thay băng | 56,800.00 | 1280/QĐ-SYT |
604 | 10.9003.0201 | Thay băng | 82,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
605 | 10.9003.0201 | Thay băng | 81,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
606 | 10.9003.0202 | Thay băng | 112,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
607 | 10.9003.0202 | Thay băng | 111,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
608 | 10.9003.0203 | Thay băng | 134,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
609 | 10.9003.0203 | Thay băng | 132,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
610 | 10.9003.0204 | Thay băng | 179,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
611 | 10.9003.0204 | Thay băng | 177,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
612 | 10.9003.0205 | Thay băng | 240,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
613 | 10.9003.0205 | Thay băng | 236,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
614 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 32,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
616 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
617 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 235,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
618 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 240,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
619 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 547,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
620 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 539,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
621 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
622 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 392,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
623 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 405,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
624 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
625 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 235,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
626 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 240,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
627 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,818,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
628 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,269,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
629 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,886,000.00 | TT37/TT-BYT |
630 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,269,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
631 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,285,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
632 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,298,000.00 | TT37/TT-BYT |
633 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,920,000.00 | TT37/TT-BYT |
634 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | 387,000.00 | TT37/TT-BYT |
635 | 11.1898 | Khám Bỏng | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
636 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
637 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1,334,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
638 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 834,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
639 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
640 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
641 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 1,990,000.00 | TT37/TT-BYT |
642 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 602,000.00 | TT37/TT-BYT |
643 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | 27,400.00 | TT37/TT-BYT |
644 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
645 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000.00 | TT37/TT-BYT |
646 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,753,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
647 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,830,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
648 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | TT37/TT-BYT |
649 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000.00 | TT37/TT-BYT |
650 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000.00 | TT37/TT-BYT |
651 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000.00 | TT37/TT-BYT |
652 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,876,000.00 | TT37/TT-BYT |
653 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | TT37/TT-BYT |
654 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
655 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
656 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000.00 | TT37/TT-BYT |
657 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000.00 | TT37/TT-BYT |
658 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,027,000.00 | TT37/TT-BYT |
659 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000.00 | TT37/TT-BYT |
660 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000.00 | TT37/TT-BYT |
661 | 13.0023.0716 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 45,900.00 | 4442/QĐ-BYT |
662 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
663 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000.00 | TT37/TT-BYT |
664 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000.00 | TT37/TT-BYT |
665 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
666 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,525,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
667 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,552,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
668 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000.00 | TT37/TT-BYT |
669 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
670 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
671 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
672 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000.00 | TT37/TT-BYT |
673 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
674 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 536,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
675 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 545,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
676 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,876,000.00 | TT37/TT-BYT |
677 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,876,000.00 | TT37/TT-BYT |
678 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000.00 | TT37/TT-BYT |
679 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000.00 | TT37/TT-BYT |
680 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,844,000.00 | TT37/TT-BYT |
681 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4,109,000.00 | TT37/TT-BYT |
682 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000.00 | TT37/TT-BYT |
683 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
684 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,868,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
685 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,915,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
686 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
687 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 370,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
688 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 383,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
689 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | TT37/TT-BYT |
690 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | TT37/TT-BYT |
691 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000.00 | TT37/TT-BYT |
692 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772,000.00 | TT37/TT-BYT |
693 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | TT37/TT-BYT |
694 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219,000.00 | TT37/TT-BYT |
695 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500.00 | TT37/TT-BYT |
696 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
697 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 947,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
698 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 973,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
699 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653,000.00 | TT37/TT-BYT |
700 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
701 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
702 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587,000.00 | TT37/TT-BYT |
703 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000.00 | TT37/TT-BYT |
704 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000.00 | TT37/TT-BYT |
705 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
706 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900.00 | TT37/TT-BYT |
707 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32,900.00 | TT37/TT-BYT |
708 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
709 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
710 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 327,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
711 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000.00 | TT37/TT-BYT |
712 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000.00 | TT37/TT-BYT |
713 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 764,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
714 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 814,000.00 | TT37/TT-BYT |
715 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1,112,000.00 | TT37/TT-BYT |
716 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,900.00 | TT37/TT-BYT |
717 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500.00 | TT37/TT-BYT |
718 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500.00 | TT37/TT-BYT |
719 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500.00 | TT37/TT-BYT |
720 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94,400.00 | TT37/TT-BYT |
721 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59,400.00 | TT37/TT-BYT |
722 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400.00 | TT37/TT-BYT |
723 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 809,000.00 | TT37/TT-BYT |
724 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
725 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900.00 | TT37/TT-BYT |
726 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900.00 | TT37/TT-BYT |
727 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900.00 | TT37/TT-BYT |
728 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
729 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200.00 | TT37/TT-BYT |
730 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600.00 | TT37/TT-BYT |
731 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000.00 | TT37/TT-BYT |
732 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500.00 | TT37/TT-BYT |
733 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 52,500.00 | TT37/TT-BYT |
734 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107,000.00 | TT37/TT-BYT |
735 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200.00 | TT37/TT-BYT |
736 | 14.1898 | Khám Mắt | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
737 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,334,000.00 | TT37/TT-BYT |
738 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200.00 | TT37/TT-BYT |
739 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115,000.00 | TT37/TT-BYT |
740 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
741 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900.00 | TT37/TT-BYT |
742 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 278,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
743 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116,000.00 | TT37/TT-BYT |
744 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00 | TT37/TT-BYT |
745 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000.00 | TT37/TT-BYT |
746 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000.00 | TT37/TT-BYT |
747 | 15.0144.0907 | Lấy dị vật trong mũi [không gây mê gây tê] | 194,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
748 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790,000.00 | TT37/TT-BYT |
749 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000.00 | TT37/TT-BYT |
750 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729,000.00 | TT37/TT-BYT |
751 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800.00 | 1280/QĐ-SYT |
752 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800.00 | TT37/TT-BYT |
753 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79,100.00 | TT37/TT-BYT |
754 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
755 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20,400.00 | TT37/TT-BYT |
756 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
757 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
758 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
759 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 124,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
760 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 131,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
761 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
762 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 70,900.00 | 4442/QĐ-BYT |
763 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 75,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
764 | 16.0044.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 565,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
765 | 16.0044.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 795,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
766 | 16.0044.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 422,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
767 | 16.0044.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 925,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
768 | 16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (4, 5) | 565,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
769 | 16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (6, 7 hàm dưới) | 795,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
770 | 16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (1,2,3) | 422,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
771 | 16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (6, 7 hàm trên) | 925,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
772 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
773 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 248,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
774 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 260,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
775 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954,000.00 | TT37/TT-BYT |
776 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
777 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000.00 | TT37/TT-BYT |
778 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000.00 | TT37/TT-BYT |
779 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000.00 | TT37/TT-BYT |
780 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
781 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 194,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
782 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 203,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
783 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
784 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 320,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
785 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
786 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
787 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 320,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
788 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
789 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
790 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 320,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
791 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
792 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
793 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 320,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
794 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 335,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
795 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
796 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 194,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
797 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 203,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
798 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
799 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 98,600.00 | 4442/QĐ-BYT |
800 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 101,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
801 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
802 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
803 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 187,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
804 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
805 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 194,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
806 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 203,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
807 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
808 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 151,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
809 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
810 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000.00 | TT37/TT-BYT |
811 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271,000.00 | TT37/TT-BYT |
812 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382,000.00 | TT37/TT-BYT |
813 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
814 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 447,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
815 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 456,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
816 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000.00 | TT37/TT-BYT |
817 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000.00 | TT37/TT-BYT |
818 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000.00 | TT37/TT-BYT |
819 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
820 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
821 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
822 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400.00 | TT37/TT-BYT |
823 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,400.00 | TT37/TT-BYT |
824 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400.00 | TT37/TT-BYT |
825 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600.00 | TT37/TT-BYT |
826 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61,700.00 | TT37/TT-BYT |
827 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200.00 | 15/2018/TT-BYT |
828 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42,400.00 | TT37/TT-BYT |
829 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800.00 | TT37/TT-BYT |
830 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300.00 | 1280/QĐ-SYT |
831 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
832 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
833 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45,400.00 | 1280/QĐ-SYT |
834 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11,200.00 | TT37/TT-BYT |
835 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
836 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800.00 | 15/2018/TT-BYT |
837 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700.00 | 15/2018/TT-BYT |
838 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41,800.00 | TT37/TT-BYT |
839 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500.00 | TT37/TT-BYT |
840 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 30,500.00 | 15/2018/TT-BYT |
841 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
842 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
843 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
844 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
845 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
846 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
847 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
848 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
849 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
850 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
851 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
852 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
853 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
854 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 179,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
855 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
856 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
857 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
858 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
859 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
860 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
861 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 42,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
862 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43,900.00 | 15/2018/TT-BYT |
863 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
864 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
865 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
866 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
867 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
868 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
869 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
870 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
871 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
872 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
873 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
874 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
875 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
876 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
877 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
878 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
879 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
880 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
881 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
882 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
883 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
884 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
885 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13,100.00 | 4442/QĐ-BYT |
886 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 12,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
887 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 12,800.00 | 4442/QĐ-BYT |
888 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18,900.00 | 4442/QĐ-BYT |
889 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 17,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
890 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18,300.00 | 4442/QĐ-BYT |
891 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
892 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
893 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64,200.00 | TT37/TT-BYT |
894 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
895 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
896 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
897 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
898 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
899 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
900 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
901 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
902 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
903 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
904 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000.00 | TT37/TT-BYT |
905 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50,200.00 | TT37/TT-BYT |
906 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
907 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
908 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
909 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
910 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
911 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
912 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
913 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
914 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
915 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
916 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
917 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
918 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
919 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
920 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
921 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
922 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
923 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
924 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
925 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
926 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
927 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
928 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
929 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
930 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
931 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
932 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
933 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
934 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
935 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000.00 | TT37/TT-BYT |
936 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
937 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
938 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
939 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
940 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
941 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
942 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
943 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
944 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
945 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
946 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
947 | 18.0100.0013 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 69,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
948 | 18.0100.0013 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 68,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
949 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
950 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
951 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 96,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
952 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
953 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
954 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
955 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
956 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
957 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
958 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
959 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
960 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
961 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
962 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
963 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
964 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
965 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
966 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
967 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
968 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
969 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
970 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
971 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
972 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
973 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
974 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
975 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
976 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
977 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
978 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
979 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
980 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
981 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
982 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
983 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
984 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
985 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
986 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
987 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
988 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
989 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
990 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
991 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
992 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
993 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
994 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
995 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
996 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
997 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
998 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
999 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1000 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
1001 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1002 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1003 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1004 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
1005 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1006 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1007 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1008 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
1009 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1010 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1011 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1012 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
1013 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1014 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
1015 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1016 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1017 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1018 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
1019 | 18.0119.0013 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 69,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1020 | 18.0119.0013 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 68,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1021 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1022 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1023 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 96,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1024 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1025 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1026 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
1027 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1028 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1029 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1030 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
1031 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1032 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1033 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 55,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1034 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69,200.00 | TT37/TT-BYT |
1035 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1036 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 50,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1037 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 49,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1038 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
1039 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1040 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56,200.00 | TT37/TT-BYT |
1041 | 18.0125.0013 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 69,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1042 | 18.0125.0013 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 68,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1043 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1044 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 97,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1045 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 96,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1046 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 65,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1047 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116,000.00 | TT37/TT-BYT |
1048 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1049 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 156,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1050 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1051 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
1052 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng [ns Tai] | 40,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1053 | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28,800.00 | TT37/TT-BYT |
1054 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,900.00 | TT37/TT-BYT |
1055 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600.00 | TT37/TT-BYT |
1056 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900.00 | TT37/TT-BYT |
1057 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00 | TT37/TT-BYT |
1058 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400.00 | TT37/TT-BYT |
1059 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100.00 | TT37/TT-BYT |
1060 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600.00 | TT37/TT-BYT |
1061 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100.00 | 1280/QĐ-SYT |
1062 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,700.00 | TT37/TT-BYT |
1063 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100.00 | 4442/QĐ-BYT |
1064 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 30,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
1065 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 30,800.00 | 4442/QĐ-BYT |
1066 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100.00 | 4442/QĐ-BYT |
1067 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
1068 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,800.00 | 4442/QĐ-BYT |
1069 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
1070 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
1071 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
1072 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1073 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1074 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1075 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1076 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1077 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1078 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1079 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
1080 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,900.00 | TT37/TT-BYT |
1081 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700.00 | TT37/TT-BYT |
1082 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,800.00 | TT37/TT-BYT |
1083 | 23.0050.1544 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | 21,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
1084 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1085 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000.00 | TT37/TT-BYT |
1086 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1087 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200.00 | TT37/TT-BYT |
1088 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000.00 | TT37/TT-BYT |
1089 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00 | TT37/TT-BYT |
1090 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00 | TT37/TT-BYT |
1091 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1092 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1093 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,600.00 | 4442/QĐ-BYT |
1094 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 63,600.00 | 4442/QĐ-BYT |
1095 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,300.00 | 4442/QĐ-BYT |
1096 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,600.00 | 4442/QĐ-BYT |
1097 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 63,600.00 | 4442/QĐ-BYT |
1098 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,300.00 | 4442/QĐ-BYT |
1099 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900.00 | 1280/QĐ-SYT |
1100 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
1101 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 58,300.00 | 4442/QĐ-BYT |
1102 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 58,900.00 | 4442/QĐ-BYT |
1103 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500.00 | TT37/TT-BYT |
1104 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400.00 | 15/2018/TT-BYT |
1105 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,800.00 | 4442/QĐ-BYT |
1106 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,000.00 | 4442/QĐ-BYT |
1107 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,600.00 | 4442/QĐ-BYT |
1108 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21,500.00 | 4442/QĐ-BYT |
1109 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
1110 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21,400.00 | 4442/QĐ-BYT |
1111 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1112 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65,600.00 | TT37/TT-BYT |
1113 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700.00 | 1280/QĐ-SYT |
1114 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 40,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1115 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,200.00 | 1280/QĐ-SYT |
1116 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
1117 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,700.00 | 1280/QĐ-SYT |
1118 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 57,500.00 | 1280/QĐ-SYT |
1119 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1120 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600.00 | 1280/QĐ-SYT |
1121 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 51,700.00 | 1280/QĐ-SYT |
1122 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1123 | 24.0225.1627 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 69,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1124 | 24.0225.2043 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 110,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
1125 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1126 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 172,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1127 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 176,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1128 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200.00 | TT37/TT-BYT |
1129 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700.00 | 4442/QĐ-BYT |
1130 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 40,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
1131 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,200.00 | 4442/QĐ-BYT |
1132 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700.00 | 1280/QĐ-SYT |
1133 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41,700.00 | TT37/TT-BYT |
1134 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 41,700.00 | TT37/TT-BYT |
1135 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41,700.00 | TT37/TT-BYT |
1136 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41,700.00 | TT37/TT-BYT |
1137 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700.00 | TT37/TT-BYT |
1138 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700.00 | TT37/TT-BYT |
1139 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000.00 | TT37/TT-BYT |
1140 | 28.0292.0437 | Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận | 4,235,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1141 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,750,000.00 | TT37/TT-BYT |
1142 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2,963,000.00 | TT37/TT-BYT |
1143 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2,828,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1144 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2,923,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1145 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2,963,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1146 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2,828,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1147 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2,923,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1148 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,686,000.00 | 1280/QĐ-SYT |
1149 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
1150 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 171,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1151 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 149,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1152 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1153 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 149,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1154 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 121,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1155 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 121,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1156 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 171,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1157 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 149,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1158 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1159 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 133,800.00 |
|
1160 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 124,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
1161 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 141,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
1162 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 198,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
1163 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 175,600.00 | 15/2018/TT-BYT |
1164 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 148,600.00 | 15/2018/TT-BYT |
1165 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149,100.00 | 15/2018/TT-BYT |
1166 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 133,800.00 |
|
1167 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 124,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
1168 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 141,000.00 | 15/2018/TT-BYT |
1169 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 198,300.00 | 15/2018/TT-BYT |
1170 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 175,600.00 | 15/2018/TT-BYT |
1171 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 148,600.00 | 15/2018/TT-BYT |