STT

MA_DVKT

TEN_DVKT

DON_GIA

QUYET_DINH

1

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

32,800.00

15/2018/TT-BYT

2

01.0066.1888

Đặt ống nội khí quản

568,000.00

TT37/TT-BYT

3

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

719,000.00

1280/QĐ-SYT

4

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

20,400.00

1280/QĐ-SYT

5

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

20,400.00

1280/QĐ-SYT

6

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

49,900.00

TT37/TT-BYT

7

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

479,000.00

TT37/TT-BYT

8

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

90,100.00

1280/QĐ-SYT

9

01.0202.0083

Chọc dịch tuỷ sống

107,000.00

TT37/TT-BYT

10

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

90,100.00

1280/QĐ-SYT

11

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

88,700.00

1280/QĐ-SYT

12

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

119,000.00

TT37/TT-BYT

13

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

589,000.00

TT37/TT-BYT

14

01.0221.0211

Thụt tháo

82,100.00

1280/QĐ-SYT

15

01.0221.0211

Thụt tháo

80,900.00

1280/QĐ-SYT

16

01.0222.0211

Thụt giữ

82,100.00

1280/QĐ-SYT

17

01.0222.0211

Thụt giữ

80,900.00

1280/QĐ-SYT

18

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

82,100.00

1280/QĐ-SYT

19

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

15,200.00

15/2018/TT-BYT

20

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

39,100.00

1280/QĐ-SYT

21

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

176,000.00

TT37/TT-BYT

22

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

137,000.00

1280/QĐ-SYT

23

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

143,000.00

1280/QĐ-SYT

24

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

126,000.00

15/2018/TT-BYT

25

02.0085.1778

Điện tim thường

32,800.00

15/2018/TT-BYT

26

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

11,100.00

TT37/TT-BYT

27

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

110,000.00

TT37/TT-BYT

28

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

198,000.00

1280/QĐ-SYT

29

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

194,000.00

1280/QĐ-SYT

30

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

82,100.00

1280/QĐ-SYT

31

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

80,900.00

1280/QĐ-SYT

32

02.0339.0211

Thụt tháo phân

82,100.00

TT37/TT-BYT

33

02.0339.0211

Thụt tháo phân

80,900.00

1280/QĐ-SYT

34

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

114,000.00

TT37/TT-BYT

35

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

125,000.00

TT37/TT-BYT

36

02.1898

Khám Nội

30,500.00

15/2018/TT-BYT

37

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

653,000.00

1280/QĐ-SYT

38

03.0078.0120

Mở khí quản

719,000.00

1280/QĐ-SYT

39

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

137,000.00

TT37/TT-BYT

40

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

143,000.00

1280/QĐ-SYT

41

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp [không dẫn lưu]

141,000.00

1280/QĐ-SYT

42

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

559,000.00

TT37/TT-BYT

43

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

559,000.00

TT37/TT-BYT

44

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

137,000.00

TT37/TT-BYT

45

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

596,000.00

1280/QĐ-SYT

46

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

20,400.00

1280/QĐ-SYT

47

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

20,400.00

1280/QĐ-SYT

48

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

719,000.00

TT37/TT-BYT

49

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

57,600.00

TT37/TT-BYT

50

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

110,000.00

TT37/TT-BYT

51

03.0133.0210

Thông tiểu

90,100.00

1280/QĐ-SYT

52

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

137,000.00

TT37/TT-BYT

53

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

137,000.00

TT37/TT-BYT

54

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

82,100.00

1280/QĐ-SYT

55

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

15,200.00

15/2018/TT-BYT

56

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

49,400.00

TT37/TT-BYT

57

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

42,900.00

TT37/TT-BYT

58

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

49,400.00

1280/QĐ-SYT

59

03.0404.0227

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

143,000.00

15/2018/TT-BYT

60

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệtchi trên

143,000.00

4442/QĐ-BYT

61

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệtchi trên

141,000.00

4442/QĐ-BYT

62

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới

143,000.00

4442/QĐ-BYT

63

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới

141,000.00

4442/QĐ-BYT

64

03.0407.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

143,000.00

15/2018/TT-BYT

65

03.0408.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

66

03.0409.0227

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

143,000.00

15/2018/TT-BYT

67

03.0410.0227

Cấy chỉ điều trị teo cơ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

68

03.0411.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

69

03.0412.0227

Cấy chỉ điều trị bại não

143,000.00

15/2018/TT-BYT

70

03.0413.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

71

03.0414.0227

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

143,000.00

15/2018/TT-BYT

72

03.0415.0227

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

143,000.00

15/2018/TT-BYT

73

03.0416.0227

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

143,000.00

15/2018/TT-BYT

74

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

143,000.00

4442/QĐ-BYT

75

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

141,000.00

4442/QĐ-BYT

76

03.0420.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

143,000.00

15/2018/TT-BYT

77

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

143,000.00

4442/QĐ-BYT

78

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

141,000.00

4442/QĐ-BYT

79

03.0422.0227

Cấy chỉ điều trị động kinh

143,000.00

15/2018/TT-BYT

80

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

143,000.00

4442/QĐ-BYT

81

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

141,000.00

4442/QĐ-BYT

82

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

143,000.00

4442/QĐ-BYT

83

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

141,000.00

4442/QĐ-BYT

84

03.0425.0227

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

143,000.00

15/2018/TT-BYT

85

03.0426.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

143,000.00

15/2018/TT-BYT

86

03.0427.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

143,000.00

15/2018/TT-BYT

87

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

143,000.00

4442/QĐ-BYT

88

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

141,000.00

4442/QĐ-BYT

89

03.0429.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

143,000.00

15/2018/TT-BYT

90

03.0430.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

143,000.00

15/2018/TT-BYT

91

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

143,000.00

4442/QĐ-BYT

92

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

141,000.00

4442/QĐ-BYT

93

03.0432.0227

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

143,000.00

15/2018/TT-BYT

94

03.0433.0227

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

143,000.00

15/2018/TT-BYT

95

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

143,000.00

4442/QĐ-BYT

96

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

141,000.00

4442/QĐ-BYT

97

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

143,000.00

4442/QĐ-BYT

98

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

141,000.00

4442/QĐ-BYT

99

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

143,000.00

4442/QĐ-BYT

100

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

141,000.00

4442/QĐ-BYT

101

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

143,000.00

4442/QĐ-BYT

102

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

141,000.00

4442/QĐ-BYT

103

03.0438.0227

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

143,000.00

15/2018/TT-BYT

104

03.0439.0227

Cấy chỉ điều trị trĩ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

105

03.0441.0227

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

143,000.00

15/2018/TT-BYT

106

03.0442.0227

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

143,000.00

15/2018/TT-BYT

107

03.0443.0227

Cấy chỉ điều trị dị ứng

143,000.00

15/2018/TT-BYT

108

03.0444.0227

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

143,000.00

15/2018/TT-BYT

109

03.0445.0227

Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp

143,000.00

15/2018/TT-BYT

110

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

143,000.00

4442/QĐ-BYT

111

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

141,000.00

4442/QĐ-BYT

112

03.0447.0227

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

113

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

143,000.00

4442/QĐ-BYT

114

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

141,000.00

4442/QĐ-BYT

115

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

143,000.00

4442/QĐ-BYT

116

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

141,000.00

4442/QĐ-BYT

117

03.0450.0227

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

143,000.00

15/2018/TT-BYT

118

03.0451.0227

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

119

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

143,000.00

15/2018/TT-BYT

120

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

143,000.00

4442/QĐ-BYT

121

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

141,000.00

4442/QĐ-BYT

122

03.0454.0227

Cấy chỉ điều trị bí đái

143,000.00

15/2018/TT-BYT

123

03.0455.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

143,000.00

15/2018/TT-BYT

124

03.0456.0227

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

143,000.00

15/2018/TT-BYT

125

03.0457.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

143,000.00

15/2018/TT-BYT

126

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

143,000.00

4442/QĐ-BYT

127

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

141,000.00

4442/QĐ-BYT

128

03.0459.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

143,000.00

15/2018/TT-BYT

129

03.0460.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

143,000.00

15/2018/TT-BYT

130

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

67,300.00

TT37/TT-BYT

131

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

67,300.00

TT37/TT-BYT

132

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

67,300.00

TT37/TT-BYT

133

03.0465.0230

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

67,300.00

TT37/TT-BYT

134

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

67,300.00

TT37/TT-BYT

135

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

67,300.00

1280/QĐ-SYT

136

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

66,100.00

1280/QĐ-SYT

137

03.0468.0230

Điện châm điều trị bại não

67,300.00

TT37/TT-BYT

138

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

67,300.00

TT37/TT-BYT

139

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

67,300.00

TT37/TT-BYT

140

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

67,300.00

TT37/TT-BYT

141

03.0482.0230

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

67,300.00

TT37/TT-BYT

142

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

67,300.00

TT37/TT-BYT

143

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

67,300.00

TT37/TT-BYT

144

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

67,300.00

TT37/TT-BYT

145

03.0494.0230

Điện châm điều trị thất ngôn

67,300.00

TT37/TT-BYT

146

03.0496.0230

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

67,300.00

TT37/TT-BYT

147

03.0497.0230

Điện châm điều trị nôn nấc

67,300.00

TT37/TT-BYT

148

03.0504.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

67,300.00

TT37/TT-BYT

149

03.0505.0230

Điện châm điều trị đái dầm

67,300.00

TT37/TT-BYT

150

03.0506.0230

Điện châm điều trị bí đái

67,300.00

TT37/TT-BYT

151

03.0519.0230

Điện châm điều trị hen phế quản

67,300.00

TT37/TT-BYT

152

03.0520.0230

Điện châm điều trị tăng huyết áp

67,300.00

TT37/TT-BYT

153

03.0522.0230

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

67,300.00

TT37/TT-BYT

154

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

67,300.00

TT37/TT-BYT

155

03.0524.0230

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

67,300.00

TT37/TT-BYT

156

03.0525.0230

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

67,300.00

TT37/TT-BYT

157

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

67,300.00

TT37/TT-BYT

158

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

67,300.00

TT37/TT-BYT

159

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

67,300.00

TT37/TT-BYT

160

03.0529.0230

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

67,300.00

TT37/TT-BYT

161

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

67,300.00

1280/QĐ-SYT

162

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

66,100.00

1280/QĐ-SYT

163

03.0532.0271

Thủy châm điều trị liệt

66,100.00

1280/QĐ-SYT

164

03.0534.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

66,100.00

TT37/TT-BYT

165

03.0535.0271

Thủy châm điều trị liệt nửa người

66,100.00

1280/QĐ-SYT

166

03.0536.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

66,100.00

TT37/TT-BYT

167

03.0537.0271

Thuỷ châm điều trị teo cơ

66,100.00

TT37/TT-BYT

168

03.0538.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

66,100.00

TT37/TT-BYT

169

03.0539.0271

Thuỷ châm điều trị bại não

66,100.00

TT37/TT-BYT

170

03.0540.0271

Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ

66,100.00

1280/QĐ-SYT

171

03.0541.0271

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

66,100.00

TT37/TT-BYT

172

03.0543.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

66,100.00

TT37/TT-BYT

173

03.0544.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

66,100.00

TT37/TT-BYT

174

03.0548.0271

Thuỷ châm điều trị động kinh

66,100.00

TT37/TT-BYT

175

03.0551.0271

Thủy châm điều trị stress

66,100.00

1280/QĐ-SYT

176

03.0552.0271

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

66,100.00

TT37/TT-BYT

177

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

66,100.00

TT37/TT-BYT

178

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

66,100.00

TT37/TT-BYT

179

03.0557.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

66,100.00

TT37/TT-BYT

180

03.0559.0271

Thủy châm điều trị lác

66,100.00

1280/QĐ-SYT

181

03.0563.0271

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

66,100.00

TT37/TT-BYT

182

03.0564.0271

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

66,100.00

TT37/TT-BYT

183

03.0565.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

66,100.00

TT37/TT-BYT

184

03.0567.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

66,100.00

TT37/TT-BYT

185

03.0569.0271

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

66,100.00

TT37/TT-BYT

186

03.0570.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

66,100.00

TT37/TT-BYT

187

03.0571.0271

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

66,100.00

TT37/TT-BYT

188

03.0574.0271

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

66,100.00

TT37/TT-BYT

189

03.0575.0271

Thủy châm điều trị nôn, nấc

66,100.00

1280/QĐ-SYT

190

03.0576.0271

Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến

66,100.00

1280/QĐ-SYT

191

03.0577.0271

Thuỷ châm điều trị dị ứng

66,100.00

TT37/TT-BYT

192

03.0578.0271

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

66,100.00

TT37/TT-BYT

193

03.0579.0271

Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp

66,100.00

TT37/TT-BYT

194

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

66,100.00

TT37/TT-BYT

195

03.0583.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

66,100.00

TT37/TT-BYT

196

03.0584.0271

Thuỷ châm điều trị chứng tic

66,100.00

TT37/TT-BYT

197

03.0586.0271

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

66,100.00

TT37/TT-BYT

198

03.0587.0271

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

66,100.00

TT37/TT-BYT

199

03.0588.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

66,100.00

TT37/TT-BYT

200

03.0589.0271

Thủy châm điều trị táo bón

66,100.00

1280/QĐ-SYT

201

03.0590.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá

66,100.00

TT37/TT-BYT

202

03.0591.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác

66,100.00

1280/QĐ-SYT

203

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

66,100.00

TT37/TT-BYT

204

03.0596.0271

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

66,100.00

TT37/TT-BYT

205

03.0597.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

66,100.00

TT37/TT-BYT

206

03.0598.0271

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

66,100.00

TT37/TT-BYT

207

03.0599.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

66,100.00

TT37/TT-BYT

208

03.0600.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

66,100.00

TT37/TT-BYT

209

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

65,500.00

1280/QĐ-SYT

210

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

65,500.00

1280/QĐ-SYT

211

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

65,500.00

1280/QĐ-SYT

212

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

65,500.00

TT37/TT-BYT

213

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

65,500.00

TT37/TT-BYT

214

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

65,500.00

TT37/TT-BYT

215

03.0613.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

65,500.00

TT37/TT-BYT

216

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

65,500.00

TT37/TT-BYT

217

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

65,500.00

TT37/TT-BYT

218

03.0622.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

65,500.00

TT37/TT-BYT

219

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

65,500.00

TT37/TT-BYT

220

03.0627.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

65,500.00

TT37/TT-BYT

221

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

65,500.00

TT37/TT-BYT

222

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

65,500.00

TT37/TT-BYT

223

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

65,500.00

1280/QĐ-SYT

224

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

65,500.00

TT37/TT-BYT

225

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

65,500.00

TT37/TT-BYT

226

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

65,500.00

TT37/TT-BYT

227

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

65,500.00

TT37/TT-BYT

228

03.0650.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

65,500.00

TT37/TT-BYT

229

03.0652.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

65,500.00

1280/QĐ-SYT

230

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

65,500.00

TT37/TT-BYT

231

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

65,500.00

TT37/TT-BYT

232

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

65,500.00

1280/QĐ-SYT

233

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

65,500.00

TT37/TT-BYT

234

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

65,500.00

1280/QĐ-SYT

235

03.0667.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

65,500.00

TT37/TT-BYT

236

03.0669.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

65,500.00

TT37/TT-BYT

237

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

65,500.00

TT37/TT-BYT

238

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

38,000.00

4442/QĐ-BYT

239

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)

45,000.00

4442/QĐ-BYT

240

03.1001.2048

Nội soi tai

40,000.00

4442/QĐ-BYT

241

03.1002.2048

Nội soi mũi

40,000.00

4442/QĐ-BYT

242

03.1003.2048

Nội soi họng

40,000.00

4442/QĐ-BYT

243

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

82,100.00

1280/QĐ-SYT

244

03.1663.0768

Khâu da mi

1,440,000.00

TT37/TT-BYT

245

03.1677.0788

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,235,000.00

TT37/TT-BYT

246

03.1677.0789

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

638,000.00

TT37/TT-BYT

247

03.1677.0790

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,417,000.00

TT37/TT-BYT

248

03.1677.0791

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

845,000.00

TT37/TT-BYT

249

03.1677.0792

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,068,000.00

TT37/TT-BYT

250

03.1677.0793

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,640,000.00

1280/QĐ-SYT

251

03.1677.0794

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,837,000.00

TT37/TT-BYT

252

03.1677.0795

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,236,000.00

TT37/TT-BYT

253

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

35,200.00

1280/QĐ-SYT

254

03.1693.0738

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

78,400.00

1280/QĐ-SYT

255

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

52,500.00

TT37/TT-BYT

256

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

32,900.00

1280/QĐ-SYT

257

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

565,000.00

1280/QĐ-SYT

258

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

557,000.00

1280/QĐ-SYT

259

03.1848.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

795,000.00

1280/QĐ-SYT

260

03.1848.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

787,000.00

1280/QĐ-SYT

261

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

925,000.00

1280/QĐ-SYT

262

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

917,000.00

1280/QĐ-SYT

263

03.1898

Khám Nhi

30,500.00

15/2018/TT-BYT

264

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

212,000.00

1280/QĐ-SYT

265

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

97,000.00

1280/QĐ-SYT

266

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

37,300.00

1280/QĐ-SYT

267

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

32,300.00

1280/QĐ-SYT

268

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

247,000.00

1280/QĐ-SYT

269

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

247,000.00

1280/QĐ-SYT

270

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

86,600.00

TT37/TT-BYT

271

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

62,900.00

TT37/TT-BYT

272

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

52,600.00

TT37/TT-BYT

273

03.2119.0505

Chích nhọt ống tai ngoài

186,000.00

TT37/TT-BYT

274

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

116,000.00

TT37/TT-BYT

275

03.2175.0879

Chích áp xe thành sau họng [gây tê]

263,000.00

1280/QĐ-SYT

276

03.2175.0996

Chích áp xe thành sau họng [gây mê]

729,000.00

1280/QĐ-SYT

277

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

20,500.00

1280/QĐ-SYT

278

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

178,000.00

TT37/TT-BYT

279

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

237,000.00

TT37/TT-BYT

280

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

305,000.00

TT37/TT-BYT

281

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

176,000.00

TT37/TT-BYT

282

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

137,000.00

TT37/TT-BYT

283

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

137,000.00

TT37/TT-BYT

284

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

186,000.00

TT37/TT-BYT

285

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

91,500.00

TT37/TT-BYT

286

03.2387.0212

Tiêm trong da

11,400.00

1280/QĐ-SYT

287

03.2388.0212

Tiêm dưới da

11,400.00

1280/QĐ-SYT

288

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

11,400.00

1280/QĐ-SYT

289

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

11,400.00

1280/QĐ-SYT

290

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

21,400.00

TT37/TT-BYT

291

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

2,627,000.00

TT37/TT-BYT

292

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2,598,000.00

TT37/TT-BYT

293

03.3295.0465

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

3,579,000.00

TT37/TT-BYT

294

03.3298.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

3,579,000.00

TT37/TT-BYT

295

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2,561,000.00

TT37/TT-BYT

296

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4,289,000.00

4442/QĐ-BYT

297

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4,238,000.00

4442/QĐ-BYT

298

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2,832,000.00

TT37/TT-BYT

299

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2,664,000.00

1280/QĐ-SYT

300

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

3,258,000.00

1280/QĐ-SYT

301

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

3,258,000.00

TT37/TT-BYT

302

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

807,000.00

1280/QĐ-SYT

303

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

799,000.00

1280/QĐ-SYT

304

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2,248,000.00

TT37/TT-BYT

305

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3,258,000.00

TT37/TT-BYT

306

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

3,258,000.00

TT37/TT-BYT

307

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

186,000.00

TT37/TT-BYT

308

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

309

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

310

03.3675.0556

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

311

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

312

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

313

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2,887,000.00

TT37/TT-BYT

314

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

2,887,000.00

TT37/TT-BYT

315

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

2,887,000.00

TT37/TT-BYT

316

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

317

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

318

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

319

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

320

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

2,887,000.00

TT37/TT-BYT

321

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

2,887,000.00

TT37/TT-BYT

322

03.3743.0556

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

323

03.3744.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

324

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

325

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

326

03.3804.0559

Gỡ dính gân

2,963,000.00

TT37/TT-BYT

327

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2,832,000.00

TT37/TT-BYT

328

03.3817.0505

Chích áp xe phần mềm lớn

186,000.00

TT37/TT-BYT

329

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

178,000.00

TT37/TT-BYT

330

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

237,000.00

1280/QĐ-SYT

331

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

233,000.00

1280/QĐ-SYT

332

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [chiều dài ≥ l0 cm]

305,000.00

1280/QĐ-SYT

333

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

299,000.00

1280/QĐ-SYT

334

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

32,900.00

1280/QĐ-SYT

335

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

57,600.00

TT37/TT-BYT

336

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

134,000.00

1280/QĐ-SYT

337

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

179,000.00

TT37/TT-BYT

338

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

240,000.00

TT37/TT-BYT

339

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

257,000.00

TT37/TT-BYT

340

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

624,000.00

TT37/TT-BYT

341

03.3836.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

714,000.00

TT37/TT-BYT

342

03.3841.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

335,000.00

TT37/TT-BYT

343

03.3842.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

335,000.00

TT37/TT-BYT

344

03.3843.0527

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

335,000.00

TT37/TT-BYT

345

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

399,000.00

1280/QĐ-SYT

346

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV

335,000.00

TT37/TT-BYT

347

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

335,000.00

1280/QĐ-SYT

348

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

644,000.00

1280/QĐ-SYT

349

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

335,000.00

TT37/TT-BYT

350

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

335,000.00

1280/QĐ-SYT

351

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

234,000.00

1280/QĐ-SYT

352

03.3871.0532

Nắn, bó bột gẫy xương gót

144,000.00

TT37/TT-BYT

353

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

259,000.00

TT37/TT-BYT

354

03.3901.0563

Rút đinh các loại

1,731,000.00

TT37/TT-BYT

355

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

1,731,000.00

TT37/TT-BYT

356

03.3909.0505

Chích rạch áp xe nhỏ

186,000.00

TT37/TT-BYT

357

03.3910.0505

Chích hạch viêm mủ

186,000.00

TT37/TT-BYT

358

03.4246.0198

Tháo bột các loại

52,900.00

1280/QĐ-SYT

359

04.1898

Khám Lao

30,500.00

15/2018/TT-BYT

360

05.1898

Khám Da liễu

30,500.00

15/2018/TT-BYT

361

06.1898

Khám tâm thần

30,500.00

15/2018/TT-BYT

362

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

57,600.00

1280/QĐ-SYT

363

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

56,800.00

1280/QĐ-SYT

364

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

82,400.00

1280/QĐ-SYT

365

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

81,600.00

1280/QĐ-SYT

366

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

112,000.00

1280/QĐ-SYT

367

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

111,000.00

1280/QĐ-SYT

368

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

134,000.00

1280/QĐ-SYT

369

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

132,000.00

1280/QĐ-SYT

370

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

179,000.00

1280/QĐ-SYT

371

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

177,000.00

1280/QĐ-SYT

372

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

240,000.00

1280/QĐ-SYT

373

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

236,000.00

1280/QĐ-SYT

374

07.1898

Khám Nội tiết

30,500.00

15/2018/TT-BYT

375

08.0005.0230

Điện châm

67,300.00

15/2018/TT-BYT

376

08.0006.0271

Thủy châm

66,100.00

1280/QĐ-SYT

377

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

45,300.00

15/2018/TT-BYT

378

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

45,300.00

15/2018/TT-BYT

379

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

12,500.00

TT37/TT-BYT

380

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

12,500.00

TT37/TT-BYT

381

08.0026.0222

Bó thuốc

50,500.00

TT37/TT-BYT

382

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

143,000.00

15/2018/TT-BYT

383

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

143,000.00

4442/QĐ-BYT

384

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

141,000.00

4442/QĐ-BYT

385

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

143,000.00

15/2018/TT-BYT

386

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

143,000.00

15/2018/TT-BYT

387

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

143,000.00

4442/QĐ-BYT

388

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

141,000.00

4442/QĐ-BYT

389

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

143,000.00

4442/QĐ-BYT

390

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

141,000.00

4442/QĐ-BYT

391

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

143,000.00

4442/QĐ-BYT

392

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

141,000.00

4442/QĐ-BYT

393

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

143,000.00

15/2018/TT-BYT

394

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

143,000.00

4442/QĐ-BYT

395

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

141,000.00

4442/QĐ-BYT

396

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

143,000.00

4442/QĐ-BYT

397

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

141,000.00

4442/QĐ-BYT

398

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

143,000.00

4442/QĐ-BYT

399

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

141,000.00

4442/QĐ-BYT

400

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

143,000.00

4442/QĐ-BYT

401

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

141,000.00

4442/QĐ-BYT

402

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

143,000.00

4442/QĐ-BYT

403

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

141,000.00

4442/QĐ-BYT

404

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

143,000.00

4442/QĐ-BYT

405

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

141,000.00

4442/QĐ-BYT

406

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

143,000.00

15/2018/TT-BYT

407

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

143,000.00

15/2018/TT-BYT

408

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

143,000.00

4442/QĐ-BYT

409

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

141,000.00

4442/QĐ-BYT

410

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

143,000.00

4442/QĐ-BYT

411

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

141,000.00

4442/QĐ-BYT

412

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

143,000.00

15/2018/TT-BYT

413

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

143,000.00

15/2018/TT-BYT

414

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

143,000.00

15/2018/TT-BYT

415

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

143,000.00

15/2018/TT-BYT

416

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

143,000.00

4442/QĐ-BYT

417

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

141,000.00

4442/QĐ-BYT

418

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

143,000.00

15/2018/TT-BYT

419

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

143,000.00

4442/QĐ-BYT

420

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

141,000.00

4442/QĐ-BYT

421

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

143,000.00

15/2018/TT-BYT

422

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

143,000.00

4442/QĐ-BYT

423

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

141,000.00

4442/QĐ-BYT

424

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

143,000.00

15/2018/TT-BYT

425

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

143,000.00

15/2018/TT-BYT

426

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

143,000.00

15/2018/TT-BYT

427

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

143,000.00

15/2018/TT-BYT

428

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

143,000.00

4442/QĐ-BYT

429

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

141,000.00

4442/QĐ-BYT

430

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

143,000.00

4442/QĐ-BYT

431

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

141,000.00

4442/QĐ-BYT

432

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

143,000.00

15/2018/TT-BYT

433

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

143,000.00

4442/QĐ-BYT

434

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

141,000.00

4442/QĐ-BYT

435

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

143,000.00

15/2018/TT-BYT

436

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

143,000.00

4442/QĐ-BYT

437

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

141,000.00

4442/QĐ-BYT

438

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

143,000.00

15/2018/TT-BYT

439

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

143,000.00

15/2018/TT-BYT

440

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

143,000.00

4442/QĐ-BYT

441

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

141,000.00

4442/QĐ-BYT

442

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

143,000.00

4442/QĐ-BYT

443

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

141,000.00

4442/QĐ-BYT

444

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

143,000.00

4442/QĐ-BYT

445

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

141,000.00

4442/QĐ-BYT

446

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

143,000.00

4442/QĐ-BYT

447

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

141,000.00

4442/QĐ-BYT

448

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

143,000.00

4442/QĐ-BYT

449

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

141,000.00

4442/QĐ-BYT

450

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

143,000.00

4442/QĐ-BYT

451

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

141,000.00

4442/QĐ-BYT

452

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

143,000.00

4442/QĐ-BYT

453

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

141,000.00

4442/QĐ-BYT

454

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

143,000.00

4442/QĐ-BYT

455

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

141,000.00

4442/QĐ-BYT

456

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

67,300.00

15/2018/TT-BYT

457

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

67,300.00

15/2018/TT-BYT

458

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

67,300.00

15/2018/TT-BYT

459

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

67,300.00

15/2018/TT-BYT

460

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

67,300.00

15/2018/TT-BYT

461

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

67,300.00

15/2018/TT-BYT

462

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

67,300.00

15/2018/TT-BYT

463

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

67,300.00

15/2018/TT-BYT

464

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

67,300.00

15/2018/TT-BYT

465

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

67,300.00

15/2018/TT-BYT

466

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

67,300.00

15/2018/TT-BYT

467

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

67,300.00

15/2018/TT-BYT

468

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

67,300.00

15/2018/TT-BYT

469

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

67,300.00

15/2018/TT-BYT

470

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

67,300.00

15/2018/TT-BYT

471

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

67,300.00

15/2018/TT-BYT

472

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

67,300.00

15/2018/TT-BYT

473

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

67,300.00

15/2018/TT-BYT

474

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

67,300.00

15/2018/TT-BYT

475

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

67,300.00

15/2018/TT-BYT

476

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

67,300.00

15/2018/TT-BYT

477

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

67,300.00

15/2018/TT-BYT

478

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

67,300.00

15/2018/TT-BYT

479

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

67,300.00

15/2018/TT-BYT

480

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

67,300.00

15/2018/TT-BYT

481

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

67,300.00

15/2018/TT-BYT

482

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

67,300.00

15/2018/TT-BYT

483

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

66,100.00

TT37/TT-BYT

484

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

66,100.00

TT37/TT-BYT

485

08.0325.0271

Thủy châm điều trị hội chứng stress

66,100.00

1280/QĐ-SYT

486

08.0326.0271

Thủy châm điều trị nấc

66,100.00

1280/QĐ-SYT

487

08.0330.0271

Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

66,100.00

1280/QĐ-SYT

488

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

66,100.00

TT37/TT-BYT

489

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

66,100.00

TT37/TT-BYT

490

08.0334.0271

Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

66,100.00

1280/QĐ-SYT

491

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

66,100.00

TT37/TT-BYT

492

08.0341.0271

Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

66,100.00

1280/QĐ-SYT

493

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

66,100.00

TT37/TT-BYT

494

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

66,100.00

TT37/TT-BYT

495

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

66,100.00

TT37/TT-BYT

496

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

66,100.00

TT37/TT-BYT

497

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

66,100.00

TT37/TT-BYT

498

08.0364.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

66,100.00

1280/QĐ-SYT

499

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

66,100.00

TT37/TT-BYT

500

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

66,100.00

TT37/TT-BYT

501

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

66,100.00

TT37/TT-BYT

502

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

66,100.00

TT37/TT-BYT

503

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

66,100.00

TT37/TT-BYT

504

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

66,100.00

TT37/TT-BYT

505

08.0382.0271

Thủy châm điều trị lác cơ năng

66,100.00

1280/QĐ-SYT

506

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

66,100.00

TT37/TT-BYT

507

08.0388.0271

Thủy châm điều trị bí đái cơ năng

66,100.00

1280/QĐ-SYT

508

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

65,500.00

TT37/TT-BYT

509

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

65,500.00

TT37/TT-BYT

510

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

65,500.00

1280/QĐ-SYT

511

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

65,500.00

TT37/TT-BYT

512

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

65,500.00

TT37/TT-BYT

513

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

65,500.00

TT37/TT-BYT

514

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

65,500.00

TT37/TT-BYT

515

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

65,500.00

TT37/TT-BYT

516

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

65,500.00

TT37/TT-BYT

517

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

65,500.00

TT37/TT-BYT

518

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

65,500.00

TT37/TT-BYT

519

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

65,500.00

TT37/TT-BYT

520

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

65,500.00

1280/QĐ-SYT

521

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

65,500.00

TT37/TT-BYT

522

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

65,500.00

TT37/TT-BYT

523

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

65,500.00

TT37/TT-BYT

524

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

65,500.00

TT37/TT-BYT

525

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

65,500.00

1280/QĐ-SYT

526

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

65,500.00

TT37/TT-BYT

527

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

65,500.00

TT37/TT-BYT

528

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

65,500.00

TT37/TT-BYT

529

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

65,500.00

TT37/TT-BYT

530

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

65,500.00

1280/QĐ-SYT

531

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

65,500.00

1280/QĐ-SYT

532

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

65,500.00

TT37/TT-BYT

533

08.0427.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc

65,500.00

1280/QĐ-SYT

534

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

65,500.00

TT37/TT-BYT

535

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp

65,500.00

1280/QĐ-SYT

536

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

65,500.00

TT37/TT-BYT

537

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

65,500.00

TT37/TT-BYT

538

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

65,500.00

1280/QĐ-SYT

539

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

65,500.00

TT37/TT-BYT

540

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

65,500.00

TT37/TT-BYT

541

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

65,500.00

TT37/TT-BYT

542

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

65,500.00

1280/QĐ-SYT

543

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

65,500.00

TT37/TT-BYT

544

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

65,500.00

TT37/TT-BYT

545

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

65,500.00

1280/QĐ-SYT

546

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

65,500.00

TT37/TT-BYT

547

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

65,500.00

TT37/TT-BYT

548

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

65,500.00

TT37/TT-BYT

549

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

65,500.00

TT37/TT-BYT

550

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

33,200.00

TT37/TT-BYT

551

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

33,200.00

TT37/TT-BYT

552

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

33,200.00

TT37/TT-BYT

553

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

33,200.00

TT37/TT-BYT

554

08.1898

Khám YHCT

30,500.00

15/2018/TT-BYT

555

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

653,000.00

1280/QĐ-SYT

556

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

4,098,000.00

1280/QĐ-SYT

557

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1,751,000.00

TT37/TT-BYT

558

10.0405.0156

Nong niệu đạo

241,000.00

1280/QĐ-SYT

559

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2,321,000.00

TT37/TT-BYT

560

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2,321,000.00

TT37/TT-BYT

561

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

1,242,000.00

1280/QĐ-SYT

562

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2,832,000.00

1280/QĐ-SYT

563

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

2,561,000.00

1280/QĐ-SYT

564

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2,832,000.00

TT37/TT-BYT

565

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2,887,000.00

1280/QĐ-SYT

566

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1,731,000.00

1280/QĐ-SYT

567

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1,716,000.00

1280/QĐ-SYT

568

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

624,000.00

TT37/TT-BYT

569

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

624,000.00

TT37/TT-BYT

570

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

624,000.00

TT37/TT-BYT

571

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

624,000.00

TT37/TT-BYT

572

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

319,000.00

TT37/TT-BYT

573

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

399,000.00

1280/QĐ-SYT

574

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

221,000.00

TT37/TT-BYT

575

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

399,000.00

1280/QĐ-SYT

576

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

335,000.00

TT37/TT-BYT

577

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

335,000.00

TT37/TT-BYT

578

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

335,000.00

TT37/TT-BYT

579

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

335,000.00

TT37/TT-BYT

580

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

335,000.00

1280/QĐ-SYT

581

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

234,000.00

TT37/TT-BYT

582

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

714,000.00

1280/QĐ-SYT

583

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

259,000.00

TT37/TT-BYT

584

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

335,000.00

1280/QĐ-SYT

585

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

624,000.00

TT37/TT-BYT

586

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

624,000.00

TT37/TT-BYT

587

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

624,000.00

TT37/TT-BYT

588

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

144,000.00

TT37/TT-BYT

589

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

259,000.00

TT37/TT-BYT

590

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

335,000.00

TT37/TT-BYT

591

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

335,000.00

TT37/TT-BYT

592

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

335,000.00

TT37/TT-BYT

593

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

234,000.00

TT37/TT-BYT

594

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

234,000.00

TT37/TT-BYT

595

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

335,000.00

1280/QĐ-SYT

596

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

399,000.00

TT37/TT-BYT

597

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

399,000.00

TT37/TT-BYT

598

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

259,000.00

TT37/TT-BYT

599

10.1898

Khám Ngoại

30,500.00

15/2018/TT-BYT

600

10.9002.0504

Cắt phymosis [thủ thuật]

237,000.00

1280/QĐ-SYT

602

10.9003.0200

Thay băng

57,600.00

1280/QĐ-SYT

603

10.9003.0200

Thay băng

56,800.00

1280/QĐ-SYT

604

10.9003.0201

Thay băng

82,400.00

1280/QĐ-SYT

605

10.9003.0201

Thay băng

81,600.00

1280/QĐ-SYT

606

10.9003.0202

Thay băng

112,000.00

1280/QĐ-SYT

607

10.9003.0202

Thay băng

111,000.00

1280/QĐ-SYT

608

10.9003.0203

Thay băng

134,000.00

1280/QĐ-SYT

609

10.9003.0203

Thay băng

132,000.00

1280/QĐ-SYT

610

10.9003.0204

Thay băng

179,000.00

1280/QĐ-SYT

611

10.9003.0204

Thay băng

177,000.00

1280/QĐ-SYT

612

10.9003.0205

Thay băng

240,000.00

1280/QĐ-SYT

613

10.9003.0205

Thay băng

236,000.00

1280/QĐ-SYT

614

10.9004.0075

Cắt chỉ

32,900.00

1280/QĐ-SYT

616

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

242,000.00

1280/QĐ-SYT

617

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

235,000.00

4442/QĐ-BYT

618

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

240,000.00

1280/QĐ-SYT

619

11.0008.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

547,000.00

1280/QĐ-SYT

620

11.0008.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

539,000.00

1280/QĐ-SYT

621

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

410,000.00

1280/QĐ-SYT

622

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

392,000.00

1280/QĐ-SYT

623

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

405,000.00

1280/QĐ-SYT

624

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

242,000.00

1280/QĐ-SYT

625

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

235,000.00

4442/QĐ-BYT

626

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

240,000.00

1280/QĐ-SYT

627

11.0017.1103

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3,818,000.00

1280/QĐ-SYT

628

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2,269,000.00

1280/QĐ-SYT

629

11.0021.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,886,000.00

TT37/TT-BYT

630

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,269,000.00

1280/QĐ-SYT

631

11.0024.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3,285,000.00

1280/QĐ-SYT

632

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

2,298,000.00

TT37/TT-BYT

633

11.0027.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,920,000.00

TT37/TT-BYT

634

11.0135.1893

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

387,000.00

TT37/TT-BYT

635

11.1898

Khám Bỏng

30,500.00

15/2018/TT-BYT

636

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

2,627,000.00

1280/QĐ-SYT

637

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

1,334,000.00

1280/QĐ-SYT

638

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

834,000.00

1280/QĐ-SYT

639

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

1,334,000.00

1280/QĐ-SYT

640

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

834,000.00

1280/QĐ-SYT

641

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai

1,990,000.00

TT37/TT-BYT

642

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai

602,000.00

TT37/TT-BYT

643

12.0165.0989

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

27,400.00

TT37/TT-BYT

644

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1,206,000.00

1280/QĐ-SYT

645

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

2,862,000.00

TT37/TT-BYT

646

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

2,753,000.00

1280/QĐ-SYT

647

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

2,830,000.00

1280/QĐ-SYT

648

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

984,000.00

TT37/TT-BYT

649

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2,944,000.00

TT37/TT-BYT

650

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

2,944,000.00

TT37/TT-BYT

651

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2,944,000.00

TT37/TT-BYT

652

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3,876,000.00

TT37/TT-BYT

653

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1,274,000.00

TT37/TT-BYT

654

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

1,784,000.00

1280/QĐ-SYT

655

12.1898

Khám Ung bướu

30,500.00

15/2018/TT-BYT

656

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7,919,000.00

TT37/TT-BYT

657

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2,945,000.00

TT37/TT-BYT

658

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

4,027,000.00

TT37/TT-BYT

659

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2,332,000.00

TT37/TT-BYT

660

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

2,782,000.00

TT37/TT-BYT

661

13.0023.0716

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

45,900.00

4442/QĐ-BYT

662

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55,000.00

1280/QĐ-SYT

663

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1,002,000.00

TT37/TT-BYT

664

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1,227,000.00

TT37/TT-BYT

665

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1,564,000.00

1280/QĐ-SYT

666

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1,525,000.00

1280/QĐ-SYT

667

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1,552,000.00

1280/QĐ-SYT

668

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

706,000.00

TT37/TT-BYT

669

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

85,600.00

1280/QĐ-SYT

670

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

82,100.00

1280/QĐ-SYT

671

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

84,600.00

1280/QĐ-SYT

672

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

344,000.00

TT37/TT-BYT

673

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

549,000.00

1280/QĐ-SYT

674

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

536,000.00

1280/QĐ-SYT

675

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

545,000.00

1280/QĐ-SYT

676

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3,876,000.00

TT37/TT-BYT

677

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3,876,000.00

TT37/TT-BYT

678

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

3,725,000.00

TT37/TT-BYT

679

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2,944,000.00

TT37/TT-BYT

680

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2,844,000.00

TT37/TT-BYT

681

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

4,109,000.00

TT37/TT-BYT

682

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2,612,000.00

TT37/TT-BYT

683

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1,935,000.00

4442/QĐ-BYT

684

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1,868,000.00

4442/QĐ-BYT

685

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1,915,000.00

4442/QĐ-BYT

686

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

388,000.00

4442/QĐ-BYT

687

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

370,000.00

4442/QĐ-BYT

688

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

383,000.00

4442/QĐ-BYT

689

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1,898,000.00

TT37/TT-BYT

690

13.0151.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

831,000.00

TT37/TT-BYT

691

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

204,000.00

TT37/TT-BYT

692

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

772,000.00

TT37/TT-BYT

693

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

280,000.00

TT37/TT-BYT

694

13.0163.0602

Chích áp xe vú

219,000.00

TT37/TT-BYT

695

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

61,500.00

TT37/TT-BYT

696

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

984,000.00

4442/QĐ-BYT

697

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

947,000.00

4442/QĐ-BYT

698

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

973,000.00

4442/QĐ-BYT

699

13.0185.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

653,000.00

TT37/TT-BYT

700

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

143,000.00

1280/QĐ-SYT

701

13.0200.0074

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

479,000.00

1280/QĐ-SYT

702

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

587,000.00

TT37/TT-BYT

703

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

396,000.00

TT37/TT-BYT

704

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

183,000.00

TT37/TT-BYT

705

13.1898

Khám Phụ sản

30,500.00

15/2018/TT-BYT

706

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

32,900.00

TT37/TT-BYT

707

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

32,900.00

TT37/TT-BYT

708

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

665,000.00

1280/QĐ-SYT

709

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

82,100.00

1280/QĐ-SYT

710

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

327,000.00

1280/QĐ-SYT

711

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

400,000.00

TT37/TT-BYT

712

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

926,000.00

TT37/TT-BYT

713

14.0176.0770

Khâu giác mạc

764,000.00

1280/QĐ-SYT

714

14.0177.0765

Khâu củng mạc

814,000.00

TT37/TT-BYT

715

14.0177.0767

Khâu củng mạc

1,112,000.00

TT37/TT-BYT

716

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

32,900.00

TT37/TT-BYT

717

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

47,500.00

TT37/TT-BYT

718

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

47,500.00

TT37/TT-BYT

719

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

47,500.00

TT37/TT-BYT

720

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

94,400.00

TT37/TT-BYT

721

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

59,400.00

TT37/TT-BYT

722

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

64,400.00

TT37/TT-BYT

723

14.0201.0769

Khâu kết mạc

809,000.00

TT37/TT-BYT

724

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

35,200.00

1280/QĐ-SYT

725

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

32,900.00

TT37/TT-BYT

726

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

32,900.00

TT37/TT-BYT

727

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

47,900.00

TT37/TT-BYT

728

14.0207.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

78,400.00

1280/QĐ-SYT

729

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

35,200.00

TT37/TT-BYT

730

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

41,600.00

TT37/TT-BYT

731

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

186,000.00

TT37/TT-BYT

732

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

52,500.00

TT37/TT-BYT

733

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

52,500.00

TT37/TT-BYT

734

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

107,000.00

TT37/TT-BYT

735

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

36,200.00

TT37/TT-BYT

736

14.1898

Khám Mắt

30,500.00

15/2018/TT-BYT

737

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

1,334,000.00

TT37/TT-BYT

738

15.0050.0994

Chích rạch màng nhĩ

61,200.00

TT37/TT-BYT

739

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

115,000.00

TT37/TT-BYT

740

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

52,600.00

1280/QĐ-SYT

741

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

62,900.00

TT37/TT-BYT

742

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

278,000.00

1280/QĐ-SYT

743

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

116,000.00

TT37/TT-BYT

744

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

116,000.00

TT37/TT-BYT

745

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

673,000.00

TT37/TT-BYT

746

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

194,000.00

TT37/TT-BYT

747

15.0144.0907

Lấy dị vật trong mũi [không gây mê gây tê]

194,000.00

1280/QĐ-SYT

748

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

790,000.00

TT37/TT-BYT

749

15.0207.0878

Chích áp xe quanh Amidan

263,000.00

TT37/TT-BYT

750

15.0207.0995

Chích áp xe quanh Amidan

729,000.00

TT37/TT-BYT

751

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

40,800.00

1280/QĐ-SYT

752

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

40,800.00

TT37/TT-BYT

753

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

79,100.00

TT37/TT-BYT

754

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

568,000.00

1280/QĐ-SYT

755

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

20,400.00

TT37/TT-BYT

756

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

263,000.00

1280/QĐ-SYT

757

15.1898

Khám Tai mũi họng

30,500.00

15/2018/TT-BYT

758

16.0043.1020

Lấy cao răng

134,000.00

4442/QĐ-BYT

759

16.0043.1020

Lấy cao răng

124,000.00

4442/QĐ-BYT

760

16.0043.1020

Lấy cao răng

131,000.00

4442/QĐ-BYT

761

16.0043.1021

Lấy cao răng

77,000.00

4442/QĐ-BYT

762

16.0043.1021

Lấy cao răng

70,900.00

4442/QĐ-BYT

763

16.0043.1021

Lấy cao răng

75,200.00

4442/QĐ-BYT

764

16.0044.1012

Điều trị tuỷ răng số 4, 5

565,000.00

1280/QĐ-SYT

765

16.0044.1013

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới

795,000.00

1280/QĐ-SYT

766

16.0044.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

422,000.00

1280/QĐ-SYT

767

16.0044.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

925,000.00

1280/QĐ-SYT

768

16.0052.1012

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (4, 5)

565,000.00

1280/QĐ-SYT

769

16.0052.1013

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (6, 7 hàm dưới)

795,000.00

1280/QĐ-SYT

770

16.0052.1014

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (1,2,3)

422,000.00

1280/QĐ-SYT

771

16.0052.1015

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (6, 7 hàm trên)

925,000.00

1280/QĐ-SYT

772

16.0057.1032

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

265,000.00

1280/QĐ-SYT

773

16.0057.1032

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

248,000.00

1280/QĐ-SYT

774

16.0057.1032

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

260,000.00

1280/QĐ-SYT

775

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

954,000.00

TT37/TT-BYT

776

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

247,000.00

1280/QĐ-SYT

777

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

247,000.00

TT37/TT-BYT

778

16.0069.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

247,000.00

TT37/TT-BYT

779

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

337,000.00

TT37/TT-BYT

780

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

207,000.00

1280/QĐ-SYT

781

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

194,000.00

1280/QĐ-SYT

782

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

203,000.00

1280/QĐ-SYT

783

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

342,000.00

1280/QĐ-SYT

784

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

320,000.00

1280/QĐ-SYT

785

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

335,000.00

1280/QĐ-SYT

786

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

342,000.00

1280/QĐ-SYT

787

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

320,000.00

1280/QĐ-SYT

788

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

335,000.00

1280/QĐ-SYT

789

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

342,000.00

1280/QĐ-SYT

790

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

320,000.00

1280/QĐ-SYT

791

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

335,000.00

1280/QĐ-SYT

792

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

342,000.00

1280/QĐ-SYT

793

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

320,000.00

1280/QĐ-SYT

794

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

335,000.00

1280/QĐ-SYT

795

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

207,000.00

4442/QĐ-BYT

796

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

194,000.00

4442/QĐ-BYT

797

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

203,000.00

4442/QĐ-BYT

798

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

102,000.00

4442/QĐ-BYT

799

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

98,600.00

4442/QĐ-BYT

800

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

101,000.00

4442/QĐ-BYT

801

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

190,000.00

4442/QĐ-BYT

802

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

180,000.00

4442/QĐ-BYT

803

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

187,000.00

4442/QĐ-BYT

804

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

207,000.00

4442/QĐ-BYT

805

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

194,000.00

4442/QĐ-BYT

806

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

203,000.00

4442/QĐ-BYT

807

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

158,000.00

1280/QĐ-SYT

808

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

151,000.00

4442/QĐ-BYT

809

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

156,000.00

4442/QĐ-BYT

810

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

334,000.00

TT37/TT-BYT

811

16.0232.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

271,000.00

TT37/TT-BYT

812

16.0232.1017

Điều trị tuỷ răng sữa

382,000.00

TT37/TT-BYT

813

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

460,000.00

1280/QĐ-SYT

814

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

447,000.00

1280/QĐ-SYT

815

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

456,000.00

1280/QĐ-SYT

816

16.0235.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

97,000.00

TT37/TT-BYT

817

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

103,000.00

TT37/TT-BYT

818

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1,662,000.00

TT37/TT-BYT

819

16.1898

Khám Răng hàm mặt

30,500.00

15/2018/TT-BYT

820

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

34,900.00

15/2018/TT-BYT

821

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

34,900.00

15/2018/TT-BYT

822

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

45,400.00

TT37/TT-BYT

823

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

45,400.00

TT37/TT-BYT

824

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

41,400.00

TT37/TT-BYT

825

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

45,600.00

TT37/TT-BYT

826

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

61,700.00

TT37/TT-BYT

827

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

35,200.00

15/2018/TT-BYT

828

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

42,400.00

TT37/TT-BYT

829

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

45,800.00

TT37/TT-BYT

830

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

42,300.00

1280/QĐ-SYT

831

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

41,100.00

1280/QĐ-SYT

832

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

46,900.00

1280/QĐ-SYT

833

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

45,400.00

1280/QĐ-SYT

834

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

11,200.00

TT37/TT-BYT

835

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

45,300.00

15/2018/TT-BYT

836

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

41,800.00

15/2018/TT-BYT

837

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

50,700.00

15/2018/TT-BYT

838

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

41,800.00

TT37/TT-BYT

839

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

59,500.00

TT37/TT-BYT

840

17.1898

Khám Phục hồi chức năng

30,500.00

15/2018/TT-BYT

841

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

43,900.00

15/2018/TT-BYT

842

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

43,900.00

15/2018/TT-BYT

843

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

43,900.00

15/2018/TT-BYT

844

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

43,900.00

15/2018/TT-BYT

845

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

43,900.00

15/2018/TT-BYT

846

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

43,900.00

15/2018/TT-BYT

847

18.0015.0001

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

43,900.00

15/2018/TT-BYT

848

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

43,900.00

15/2018/TT-BYT

849

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

43,900.00

15/2018/TT-BYT

850

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

43,900.00

15/2018/TT-BYT

851

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

43,900.00

15/2018/TT-BYT

852

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

43,900.00

15/2018/TT-BYT

853

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

181,000.00

1280/QĐ-SYT

854

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

179,000.00

1280/QĐ-SYT

855

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

43,900.00

15/2018/TT-BYT

856

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

43,900.00

15/2018/TT-BYT

857

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

43,900.00

15/2018/TT-BYT

858

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

43,900.00

15/2018/TT-BYT

859

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

43,900.00

15/2018/TT-BYT

860

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

43,900.00

1280/QĐ-SYT

861

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

42,100.00

1280/QĐ-SYT

862

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

43,900.00

15/2018/TT-BYT

863

18.0067.0013

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

69,200.00

1280/QĐ-SYT

864

18.0067.0028

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

865

18.0068.0011

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

866

18.0068.0011

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

867

18.0068.0013

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

868

18.0068.0028

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

869

18.0072.0010

Chụp Xquang Blondeau

50,200.00

TT37/TT-BYT

870

18.0072.0028

Chụp Xquang Blondeau

65,400.00

15/2018/TT-BYT

871

18.0073.0010

Chụp Xquang Hirtz

50,200.00

TT37/TT-BYT

872

18.0073.0028

Chụp Xquang Hirtz

65,400.00

15/2018/TT-BYT

873

18.0074.0010

Chụp Xquang hàm chếch một bên

50,200.00

TT37/TT-BYT

874

18.0074.0028

Chụp Xquang hàm chếch một bên

65,400.00

15/2018/TT-BYT

875

18.0075.0010

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

50,200.00

TT37/TT-BYT

876

18.0075.0028

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

65,400.00

15/2018/TT-BYT

877

18.0076.0010

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

50,200.00

TT37/TT-BYT

878

18.0076.0028

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

879

18.0077.0010

Chụp Xquang Chausse III

50,200.00

TT37/TT-BYT

880

18.0077.0028

Chụp Xquang Chausse III

65,400.00

15/2018/TT-BYT

881

18.0078.0010

Chụp Xquang Schuller

50,200.00

TT37/TT-BYT

882

18.0078.0028

Chụp Xquang Schuller

65,400.00

15/2018/TT-BYT

883

18.0080.0010

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

50,200.00

TT37/TT-BYT

884

18.0080.0028

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

65,400.00

15/2018/TT-BYT

885

18.0081.2001

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

13,100.00

4442/QĐ-BYT

886

18.0081.2001

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

12,000.00

4442/QĐ-BYT

887

18.0081.2001

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

12,800.00

4442/QĐ-BYT

888

18.0081.2002

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

18,900.00

4442/QĐ-BYT

889

18.0081.2002

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

17,000.00

4442/QĐ-BYT

890

18.0081.2002

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

18,300.00

4442/QĐ-BYT

891

18.0082.0010

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

50,200.00

TT37/TT-BYT

892

18.0082.0028

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

65,400.00

15/2018/TT-BYT

893

18.0083.0014

Chụp Xquang răng toàn cảnh

64,200.00

TT37/TT-BYT

894

18.0083.0028

Chụp Xquang răng toàn cảnh

65,400.00

15/2018/TT-BYT

895

18.0084.0028

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

65,400.00

15/2018/TT-BYT

896

18.0085.0010

Chụp Xquang mỏm trâm

50,200.00

TT37/TT-BYT

897

18.0085.0028

Chụp Xquang mỏm trâm

65,400.00

15/2018/TT-BYT

898

18.0086.0013

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

899

18.0086.0028

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

900

18.0087.0010

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

50,200.00

1280/QĐ-SYT

901

18.0087.0010

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

49,200.00

1280/QĐ-SYT

902

18.0087.0013

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

69,200.00

TT37/TT-BYT

903

18.0087.0028

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

65,400.00

15/2018/TT-BYT

904

18.0088.0030

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

122,000.00

TT37/TT-BYT

905

18.0089.0010

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

50,200.00

TT37/TT-BYT

906

18.0089.0028

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

65,400.00

15/2018/TT-BYT

907

18.0090.0011

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

56,200.00

1280/QĐ-SYT

908

18.0090.0011

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

55,200.00

1280/QĐ-SYT

909

18.0090.0013

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

910

18.0090.0028

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

911

18.0091.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

912

18.0091.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

913

18.0091.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

914

18.0091.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

915

18.0092.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

56,200.00

1280/QĐ-SYT

916

18.0092.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

55,200.00

1280/QĐ-SYT

917

18.0092.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

69,200.00

TT37/TT-BYT

918

18.0092.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

65,400.00

15/2018/TT-BYT

919

18.0093.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

920

18.0093.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

921

18.0093.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

922

18.0093.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

923

18.0094.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

56,200.00

1280/QĐ-SYT

924

18.0094.0011

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

55,200.00

1280/QĐ-SYT

925

18.0094.0013

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

69,200.00

TT37/TT-BYT

926

18.0094.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

65,400.00

15/2018/TT-BYT

927

18.0095.0010

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

50,200.00

1280/QĐ-SYT

928

18.0095.0010

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

49,200.00

1280/QĐ-SYT

929

18.0095.0012

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

56,200.00

TT37/TT-BYT

930

18.0095.0028

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

65,400.00

15/2018/TT-BYT

931

18.0096.0011

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

932

18.0096.0011

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

933

18.0096.0013

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

934

18.0096.0028

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

935

18.0097.0030

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

122,000.00

TT37/TT-BYT

936

18.0098.0010

Chụp Xquang khung chậu thẳng

50,200.00

1280/QĐ-SYT

937

18.0098.0010

Chụp Xquang khung chậu thẳng

49,200.00

1280/QĐ-SYT

938

18.0098.0012

Chụp Xquang khung chậu thẳng

56,200.00

TT37/TT-BYT

939

18.0098.0028

Chụp Xquang khung chậu thẳng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

940

18.0099.0010

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

50,200.00

1280/QĐ-SYT

941

18.0099.0010

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

49,200.00

1280/QĐ-SYT

942

18.0099.0012

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

56,200.00

TT37/TT-BYT

943

18.0099.0028

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

944

18.0100.0010

Chụp Xquang khớp vai thẳng

50,200.00

1280/QĐ-SYT

945

18.0100.0010

Chụp Xquang khớp vai thẳng

49,200.00

1280/QĐ-SYT

946

18.0100.0012

Chụp Xquang khớp vai thẳng

56,200.00

TT37/TT-BYT

947

18.0100.0013

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

69,200.00

1280/QĐ-SYT

948

18.0100.0013

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

68,200.00

1280/QĐ-SYT

949

18.0100.0028

Chụp Xquang khớp vai thẳng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

950

18.0100.0029

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

97,200.00

1280/QĐ-SYT

951

18.0100.0029

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]

96,200.00

1280/QĐ-SYT

952

18.0101.0010

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

50,200.00

1280/QĐ-SYT

953

18.0101.0010

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

49,200.00

1280/QĐ-SYT

954

18.0101.0012

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

56,200.00

TT37/TT-BYT

955

18.0101.0028

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

956

18.0102.0010

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

50,200.00

1280/QĐ-SYT

957

18.0102.0010

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

49,200.00

1280/QĐ-SYT

958

18.0102.0013

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

959

18.0102.0028

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

960

18.0103.0011

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

961

18.0103.0011

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

962

18.0103.0013

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

963

18.0103.0028

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

964

18.0104.0011

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

56,200.00

1280/QĐ-SYT

965

18.0104.0011

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

55,200.00

1280/QĐ-SYT

966

18.0104.0013

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

967

18.0104.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

968

18.0105.0010

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

50,200.00

1280/QĐ-SYT

969

18.0105.0010

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

49,200.00

1280/QĐ-SYT

970

18.0105.0012

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

56,200.00

TT37/TT-BYT

971

18.0105.0028

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

65,400.00

15/2018/TT-BYT

972

18.0106.0011

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

973

18.0106.0011

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

974

18.0106.0013

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

975

18.0106.0028

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

976

18.0107.0011

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

56,200.00

1280/QĐ-SYT

977

18.0107.0011

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

55,200.00

1280/QĐ-SYT

978

18.0107.0013

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

979

18.0107.0028

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

980

18.0108.0010

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

50,200.00

1280/QĐ-SYT

981

18.0108.0010

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

49,200.00

1280/QĐ-SYT

982

18.0108.0013

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

983

18.0108.0028

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

984

18.0109.0012

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

56,200.00

TT37/TT-BYT

985

18.0109.0028

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

65,400.00

15/2018/TT-BYT

986

18.0110.0010

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

50,200.00

1280/QĐ-SYT

987

18.0110.0010

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

49,200.00

1280/QĐ-SYT

988

18.0110.0012

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

56,200.00

TT37/TT-BYT

989

18.0110.0028

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

990

18.0111.0011

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

991

18.0111.0011

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

992

18.0111.0013

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

993

18.0111.0028

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

994

18.0112.0011

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

56,200.00

1280/QĐ-SYT

995

18.0112.0011

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

55,200.00

1280/QĐ-SYT

996

18.0112.0013

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

997

18.0112.0028

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

998

18.0113.0011

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

56,200.00

1280/QĐ-SYT

999

18.0113.0011

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

55,200.00

1280/QĐ-SYT

1000

18.0113.0013

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

69,200.00

TT37/TT-BYT

1001

18.0113.0028

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1002

18.0114.0011

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

1003

18.0114.0011

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

1004

18.0114.0013

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

1005

18.0114.0028

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1006

18.0115.0011

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

56,200.00

1280/QĐ-SYT

1007

18.0115.0011

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

55,200.00

1280/QĐ-SYT

1008

18.0115.0013

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

1009

18.0115.0028

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1010

18.0116.0011

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

56,200.00

1280/QĐ-SYT

1011

18.0116.0011

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

55,200.00

1280/QĐ-SYT

1012

18.0116.0013

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

1013

18.0116.0028

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1014

18.0117.0011

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

56,200.00

TT37/TT-BYT

1015

18.0117.0028

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1016

18.0119.0010

Chụp Xquang ngực thẳng

50,200.00

1280/QĐ-SYT

1017

18.0119.0010

Chụp Xquang ngực thẳng

49,200.00

1280/QĐ-SYT

1018

18.0119.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

56,200.00

TT37/TT-BYT

1019

18.0119.0013

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

69,200.00

1280/QĐ-SYT

1020

18.0119.0013

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

68,200.00

1280/QĐ-SYT

1021

18.0119.0028

Chụp Xquang ngực thẳng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1022

18.0119.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

97,200.00

1280/QĐ-SYT

1023

18.0119.0029

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]

96,200.00

1280/QĐ-SYT

1024

18.0120.0010

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

50,200.00

1280/QĐ-SYT

1025

18.0120.0010

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

49,200.00

1280/QĐ-SYT

1026

18.0120.0012

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

56,200.00

TT37/TT-BYT

1027

18.0120.0028

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1028

18.0121.0011

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

56,200.00

1280/QĐ-SYT

1029

18.0121.0011

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

55,200.00

1280/QĐ-SYT

1030

18.0121.0013

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

69,200.00

TT37/TT-BYT

1031

18.0121.0028

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1032

18.0122.0011

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

56,200.00

1280/QĐ-SYT

1033

18.0122.0011

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

55,200.00

1280/QĐ-SYT

1034

18.0122.0013

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

69,200.00

TT37/TT-BYT

1035

18.0122.0028

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1036

18.0123.0010

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

50,200.00

1280/QĐ-SYT

1037

18.0123.0010

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

49,200.00

1280/QĐ-SYT

1038

18.0123.0012

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

56,200.00

TT37/TT-BYT

1039

18.0123.0028

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1040

18.0125.0012

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

56,200.00

TT37/TT-BYT

1041

18.0125.0013

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

69,200.00

1280/QĐ-SYT

1042

18.0125.0013

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

68,200.00

1280/QĐ-SYT

1043

18.0125.0028

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1044

18.0125.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

97,200.00

1280/QĐ-SYT

1045

18.0125.0029

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]

96,200.00

1280/QĐ-SYT

1046

18.0129.0028

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

65,400.00

15/2018/TT-BYT

1047

18.0130.0017

Chụp Xquang thực quản dạ dày

116,000.00

TT37/TT-BYT

1048

18.0130.0035

Chụp Xquang thực quản dạ dày

224,000.00

1280/QĐ-SYT

1049

18.0132.0018

Chụp Xquang đại tràng

156,000.00

1280/QĐ-SYT

1050

18.0132.0036

Chụp Xquang đại tràng

264,000.00

1280/QĐ-SYT

1051

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

104,000.00

15/2018/TT-BYT

1052

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng [ns Tai]

40,000.00

1280/QĐ-SYT

1053

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

28,800.00

TT37/TT-BYT

1054

21.0092.0755

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

25,900.00

TT37/TT-BYT

1055

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

12,600.00

TT37/TT-BYT

1056

22.0021.1219

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

14,900.00

TT37/TT-BYT

1057

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

36,900.00

TT37/TT-BYT

1058

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

40,400.00

TT37/TT-BYT

1059

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23,100.00

TT37/TT-BYT

1060

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

34,600.00

TT37/TT-BYT

1061

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

39,100.00

1280/QĐ-SYT

1062

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

20,700.00

TT37/TT-BYT

1063

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

31,100.00

4442/QĐ-BYT

1064

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

30,200.00

4442/QĐ-BYT

1065

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

30,800.00

4442/QĐ-BYT

1066

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

31,100.00

4442/QĐ-BYT

1067

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

30,200.00

4442/QĐ-BYT

1068

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

30,800.00

4442/QĐ-BYT

1069

22.9000.1349

Thời gian máu đông

12,600.00

1280/QĐ-SYT

1070

22.9000.1349

Thời gian máu đông

12,500.00

1280/QĐ-SYT

1071

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

21,500.00

1280/QĐ-SYT

1072

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1073

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1074

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1075

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1076

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1077

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1078

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1079

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

26,900.00

1280/QĐ-SYT

1080

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

26,900.00

TT37/TT-BYT

1081

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

37,700.00

TT37/TT-BYT

1082

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

53,800.00

TT37/TT-BYT

1083

23.0050.1544

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP]

21,500.00

1280/QĐ-SYT

1084

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

21,500.00

TT37/TT-BYT

1085

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

29,000.00

TT37/TT-BYT

1086

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1087

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

19,200.00

TT37/TT-BYT

1088

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

101,000.00

TT37/TT-BYT

1089

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26,900.00

TT37/TT-BYT

1090

23.0112.1506

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26,900.00

TT37/TT-BYT

1091

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

21,500.00

TT37/TT-BYT

1092

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1093

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

64,600.00

4442/QĐ-BYT

1094

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

63,600.00

4442/QĐ-BYT

1095

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

64,300.00

4442/QĐ-BYT

1096

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

64,600.00

4442/QĐ-BYT

1097

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

63,600.00

4442/QĐ-BYT

1098

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

64,300.00

4442/QĐ-BYT

1099

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

26,900.00

1280/QĐ-SYT

1100

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

59,200.00

4442/QĐ-BYT

1101

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

58,300.00

4442/QĐ-BYT

1102

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

58,900.00

4442/QĐ-BYT

1103

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

21,500.00

TT37/TT-BYT

1104

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

27,400.00

15/2018/TT-BYT

1105

23.0228.1483

Định lượng CRP

53,800.00

4442/QĐ-BYT

1106

23.0228.1483

Định lượng CRP

53,000.00

4442/QĐ-BYT

1107

23.0228.1483

Định lượng CRP

53,600.00

4442/QĐ-BYT

1108

23.0244.1544

Phản ứng CRP

21,500.00

4442/QĐ-BYT

1109

23.0244.1544

Phản ứng CRP

21,200.00

4442/QĐ-BYT

1110

23.0244.1544

Phản ứng CRP

21,400.00

4442/QĐ-BYT

1111

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

68,000.00

1280/QĐ-SYT

1112

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

65,600.00

TT37/TT-BYT

1113

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

41,700.00

1280/QĐ-SYT

1114

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

40,200.00

1280/QĐ-SYT

1115

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

41,200.00

1280/QĐ-SYT

1116

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

53,600.00

1280/QĐ-SYT

1117

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

59,700.00

1280/QĐ-SYT

1118

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

57,500.00

1280/QĐ-SYT

1119

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

59,000.00

1280/QĐ-SYT

1120

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

53,600.00

1280/QĐ-SYT

1121

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

51,700.00

1280/QĐ-SYT

1122

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

53,000.00

1280/QĐ-SYT

1123

24.0225.1627

EV71 IgM/IgG test nhanh

69,000.00

1280/QĐ-SYT

1124

24.0225.2043

EV71 IgM/IgG test nhanh

110,200.00

4442/QĐ-BYT

1125

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

178,000.00

1280/QĐ-SYT

1126

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

172,000.00

1280/QĐ-SYT

1127

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

176,000.00

1280/QĐ-SYT

1128

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

38,200.00

TT37/TT-BYT

1129

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

41,700.00

4442/QĐ-BYT

1130

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

40,200.00

4442/QĐ-BYT

1131

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

41,200.00

4442/QĐ-BYT

1132

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

41,700.00

1280/QĐ-SYT

1133

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

41,700.00

TT37/TT-BYT

1134

24.0305.1674

Demodex soi tươi

41,700.00

TT37/TT-BYT

1135

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

41,700.00

TT37/TT-BYT

1136

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

41,700.00

TT37/TT-BYT

1137

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

41,700.00

TT37/TT-BYT

1138

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

41,700.00

TT37/TT-BYT

1139

28.0035.0772

Khâu phục hồi bờ mi

693,000.00

TT37/TT-BYT

1140

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

4,235,000.00

1280/QĐ-SYT

1141

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

3,750,000.00

TT37/TT-BYT

1142

28.0337.0559

Nối gân gấp

2,963,000.00

TT37/TT-BYT

1143

28.0337.0559

Nối gân gấp

2,828,000.00

1280/QĐ-SYT

1144

28.0337.0559

Nối gân gấp

2,923,000.00

1280/QĐ-SYT

1145

28.0340.0559

Nối gân duỗi

2,963,000.00

1280/QĐ-SYT

1146

28.0340.0559

Nối gân duỗi

2,828,000.00

1280/QĐ-SYT

1147

28.0340.0559

Nối gân duỗi

2,923,000.00

1280/QĐ-SYT

1148

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

2,686,000.00

1280/QĐ-SYT

1149

K02.1907

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu

282,000.00

15/2018/TT-BYT

1150

K02.1912

Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu

171,100.00

15/2018/TT-BYT

1151

K02.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu

149,100.00

15/2018/TT-BYT

1152

K03.1912

Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp

171,100.00

15/2018/TT-BYT

1153

K03.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp

149,100.00

15/2018/TT-BYT

1154

K03.1924

Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp

121,100.00

15/2018/TT-BYT

1155

K16.1924

Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền

121,100.00

15/2018/TT-BYT

1156

K18.1912

Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi

171,100.00

15/2018/TT-BYT

1157

K18.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi

149,100.00

15/2018/TT-BYT

1158

K19.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

149,100.00

15/2018/TT-BYT

1159

K19.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

133,800.00

 

1160

K19.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

124,300.00

15/2018/TT-BYT

1161

K19.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

141,000.00

15/2018/TT-BYT

1162

K19.1933

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

198,300.00

15/2018/TT-BYT

1163

K19.1939

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

175,600.00

15/2018/TT-BYT

1164

K19.1945

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp

148,600.00

15/2018/TT-BYT

1165

K27.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản

149,100.00

15/2018/TT-BYT

1166

K27.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản

133,800.00

 

1167

K27.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản

124,300.00

15/2018/TT-BYT

1168

K27.1918

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản

141,000.00

15/2018/TT-BYT

1169

K27.1933

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản

198,300.00

15/2018/TT-BYT

1170

K27.1939

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản

175,600.00

15/2018/TT-BYT

1171

K27.1945

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản

148,600.00

15/2018/TT-BYT