A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

THƯ MỜI CHÀO GIÁ V/v cung cấp báo giá hóa chất xét nghiệm

Căn cứ Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23/06/2023;

Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ về việc quản lý trang thiết bị; Nghị định số 07/2023/NĐ-CP ngày 03 /3/2023 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ về việc quản lý trang thiết bị;

Căn cứ Thông tư số 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/04/2024 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc Hướng dẫn việc cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia;

Căn cứ nghị quyết số 521/2024/NQ-HĐND ngày 11/12/2024 của HĐND tỉnh Hưng Yên khóa XVII V/v quy định thẩm quyền quyết định quản lý, sử dụng tài sản công tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Hưng Yên;

Căn cứ Công văn 3130/SYT-KHTC ngày 25/12/2024 của Sở Y tế tỉnh Hưng Yên V/v đảm bảo vật tư y tế, hóa chất xét nghiệm, sinh phẩm y tế để duy trì hoạt động chuyên môn trong khi chờ kết quả đấu thầu tập trung năm 2024-2025;

Căn cứ Quyết định số       /QĐ-YTPC ngày 22/01/2025 V/v phê duyệt danh mục mua sắm hóa chất xét nghiệm chờ kết quả đấu thầu tập trung năm 2025 của Trung tâm y tế huyện Phù Cừ;

          Trung tâm Y tế huyện Phù Cừ có nhu cầu mua sắm hóa chất xét nghiệm để phục vụ công tác khám, chữa bệnh cụ thể như sau:

         

STT

Tên hàng hóa

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Phân loại theo Nghị định 98/2021/NĐ-CP

Đề xuất xuất xứ nhóm nước

Quy cách

Đơn vị tính

Số lượng

1

Chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa

Huyết thanh hiệu chuẩn đông khô dựa trên huyết thanh người. Sử dụng để hiệu chuẩn các chỉ số sinh hóa:
Total Acid Phosphatase, Non-Prostatic, Albumin, Alk. Phosphatase, ALT/GPT, α-Amylase, a-Amylase pancreatic, AST/GOT, Bilirubin total, Bilirubin direct, Calcium, Cholesterol total, Cholinesterase, CK-NAC, CK-MB, Creatinine, Copper, Iron, Glucose, GGT, HDL-C, LDL-C, Lactate, LDH-P, LDH-L, Lipase, Magnesium, Phosphate Inorganic, Protein Total, Triglycerides, Uric Acid, Urea, Zinc.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

5ml

Lọ

10

2

Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 1

Vật liệu đối chứng đông khô dựa trên huyết tương người, đã được khử fibrin đo các chỉ số sinh hóa sau:
Total Acid Phosphatase, Non-Prostatic Phosphatase, Albumin, Alk. Phosphatase, ALT/GPT, α-Amylase, a-Amylase pancreatic, AST/GOT, Bilirubin total, Bilirubin direct, Calcium, Cholesterol total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Cholinesterase, CK-MB, CK-NAC, Copper, Creatinine, Glucose, GGT, Iron, Lactate, LDH-P, LDH-L, Lipase, Magnesium, Phosphate Inorganic, Protein Total, Triglycerides, Uric Acid, Urea, Zn.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

5ml

Lọ

15

3

Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2

Vật liệu đối chứng đông khô dựa trên huyết tương người, đã được khử fibrin đo các chỉ số sinh hóa sau:
Total Acid Phosphatase, Non-Prostatic Phosphatase, Albumin, Alk. Phosphatase, ALT/GPT, α-Amylase, a-Amylase pancreatic, AST/GOT, Bilirubin Total, Bilirubin Direct, Calcium, Cholesterol, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Cholinesterase, CK-MB, CK-NAC, Copper, Creatinine, Glucose, GGT, Iron, Lactate, LDH-P, LDH-L, Lipase, Magnesium, Phosphate inorganic, Protein Total, Triglycerides, Uric Acid, Urea, Zinc.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

5ml

Lọ

15

4

Hoá chất rửa máy sinh hóa có tính kiềm

Thành phần chính:
Alkali < 10.0%
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại A

G7 hoặc Châu Âu

2L

Hộp

5

5

Hoá chất khử khuẩn rửa buồng phản ứng cho máy sinh hoá

Thành phần chính:
Detergent < 1.0%
Preservative < 10.0%
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại A

G7 hoặc Châu Âu

500ml

Hộp

6

6

Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin direct

Phương pháp DCA
Bước sóng 546 nm (540 – 560 nm)
Đường quang 1 cm
Phạm vi đo từ 0.1 - 10 mg / dL
Giới hạn phát hiện thấp hơn là 0.1 mg/dL.
Thành phần chính:
R1: EDTA-Na2  0.1 mmol/L
NaCl  150 mmol/L
Sulfamic acid 100 mmol/L
R2: 2,4-Dichlorophenyl-diazonium salt  0.5 mmol/L
HCl 900 mmol/L
EDTA-Na2 0.13 mmol/L
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 3x50ml
R2: 3x10ml

Hộp

3

7

Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total

Phương pháp: DCA
Phạm vi đo từ 0.1 - 30 mg/dL
Giới hạn phát hiện thấp hơn là 0.07 mg/dL.
Thành phần chính:
R1: Phosphate buffer  50 mmol/L
NaCl  150 mmol/L
R2: 2,4-Dichlorophenyl-diazonium salt 5 mmol/L
HCl 130 mmol/L
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 3x65ml
R2: 3x14ml

Hộp

2

8

Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

Phương pháp: ChOD-PAP
Phạm vi: 3-800 mg/dl (0.08-20.7 mmol/l)
Giới hạn phát hiện: 3 mg/dl (0.08 mmol/l)
Thành phần chính:
R1: Pipes buffer, pH 6.9  90 mmol/l
Phenol 26 mmol/l
Cholesterol oxidase 200 U/l
Cholesterol esterase 300 U/l
Peroxidase 1250 U/l
4-Aminoantipyrine 0.4 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

6x65ml

Hộp

8

9

Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine

Phương pháp: Jaffe
Phạm vi đo: 0.2 – 15 mg/dL (18 – 1330 µmol/L)
Giới hạn phát hiện thấp hơn là 0,2 mg/dL (17.7 µmol/L)
Thành phần chính:
R1: Sodium hydroxide 0.2 mol/L
R2: Picric acid 20 mmol/L
Standard: 2 mg/dL (177 µmol/L)
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 4x66ml
R2: 4x16ml

Hộp

10

10

Thuốc thử xét nghiệm Gamma-GT

Phương pháp: IFCC
Phạm vi đo: 3 - 280 U/l (0.05 - 4.67 µkat/l)
Giới hạn phát hiện: 3 U/l (0.05 µkat/l)
Thành phần chính:
R1: Tris Glycylglycin buffer pH 8.25 100 mmol/l
R2: L-γ-Glutamyl-3-carboxy-4-nitroanilide 2.9 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 2x66ml
R2: 2x16ml

Hộp

2

11

Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

Phương pháp: GOD-PAP 
Phạm vi đo: Phương pháp điểm cuối tuyến tính lên đến 400 mg /dl (22.2 mmol/l). Phương pháp động học lên đến 700 mg /dl (38.9 mmol/l).
Giới hạn phát hiện: 2 mg/dl
Thành phần chính:
Phosphate buffer, pH 7.5  0.1 mol/l
Phenol  7.5 mmol/l
GOD  12000 U/l
POD  660 U/l
4-Amino-antipyrine  0.40 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

6x66ml

Hộp

10

12

Thuốc thử xét nghiệm GOT(AST)

Phương pháp: IFCC
Phạm vi đo: 0.160 ở 340nm hoặc 0.080 ở 365nm
Giới hạn phát hiện: 4 U/l hoặc 0.07 µkat/l
Thành phần chính:
R1: Tris buffer pH 7.8 100 mmol/l
L-Aspartate 200 mmol/l
LDH  800 U/l
MDH 600 U/l
R2: NADH2 0.18 mmol/l
2-Oxoglutarate 12 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 6x66ml
R2: 6x16ml

Hộp

3

13

Thuốc thử xét nghiệm GPT(ALT)

Phương pháp: IFCC
Phạm vi đo: 0.160 ở 340 nm hoặc 0,080 ở 365 nm
Giới hạn phát hiện:  4 U/l hoặc 0.07 µkat/l
Thành phần chính:
R1: Tris buffer pH 7.8  100 mmol/l
L-Alanine  500 mmol/l
LDH   1200 U/l
R2: NADH2  0.18 mmol/l
2-Oxoglutarate  15 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 6x66ml
R2: 6x16ml

Hộp

3

14

Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea

Phương pháp: UV kinetic
Phạm vi đo: 5-400 mg/dl (0.83 đến 66.4 mmol/l)
Giới hạn phát hiện: 5 mg/dl (0.83 mmol/l)
Thành phần chính:
R1: TRIS buffer pH 7.8   50 mmol/l
GLDH ≥ 0.80 U/l
Urease ≥ 12 U/ml
R2: TRIS* buffer pH 9.6  100 mmol/l
2-oxoglutarate  8.3 mmol/l
NADH ≥ 0.23 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 4x66ml
R2: 4x16ml

Hộp

13

15

Thuốc thử chẩn lượng Uric acid

Phương pháp: Uricase-PAP
Phạm vi đo: 0.2 – 20.0 mg/dl (11.9 – 1190 µmol/l)
Giới hạn phát hiện: 0.2 mg/dl (11.9 µmol/l)
Thành phần chính:
Phosphate buffer pH 7.4 50 mmol/l
DHBSA* 4 mmol/l
Uricase 60 U/l
POD 660 U/l
4-Aminoantipyrine 1 mmol/l
Preservative
* 3,5-Dichloro-2-hydroxy-benzenesulfonic acid
Standard:
Uric acid 6 mg/dl (356.9 μmol/l)
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

4x65ml

Hộp

3

16

Thuốc thử xét nghiệm Total Protein

Phương pháp: Biuret
Phạm vi đo: 0.2-13 g/dl (2.0-130 g/l)
Giới hạn phát hiện: 0.2 g/dl hoặc 2.0 g/l
Thành phần chính:
Potassium iodide 30 mmol/l
Potassium sodium tartrate 32 mmol/l
Copper sulphate 18 mmol/l
Sodium hydroxide 200 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

5x66ml

Hộp

6

17

Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride

Phương pháp: GPO-PAP (Glycerol phosphate oxidase/peroxidase)
Phạm vi đo: 3-1000 mg/dl (0.05 - 11.4 mmol/l)
Giới hạn phát hiện: 3mg/dl (0.05 mmol/l)
Thành phần chính:
Pipes buffer pH 7.8 50 mmol/l
p-Chlorophenol 2 mmol/l
Lipoprotein lipase 150000 U/l
Glycerolkinase 800 U/l
Glycerol - 3 - P- oxidase 4000 U/l
Peroxidase 440 U/l
4-Aminoantipyrine 0.7mmol/l
ATP 0.3mmol/l
Mg2+ 40 mmol/l
Na-cholat  0.20 mmol/l
Potassium-Hexacyanoferrat(II) 1µmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

6x65ml

Hộp

8

18

Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol

Phương pháp: Direct
Phạm vi đo lường: 3-150 mg/dl (0.8 - 3.90 mmol/l)
Giới hạn phát hiện: 3 mg / dl (0.08 mmol/l)
Thành phần chính:
R1: Good’s buffer, pH 7.0 100 mmol/l
Cholesterol oxidase >0.8 KU/l
Cholesterol esterase >1.0 KU/l
Catalase >500 KU/l
HDCBS 0.5 mmol/l
R2: Peroxidase 30 KU/l
4-Aminoantipyrine 4 mmol/l
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 3x50ml
R2: 2x25ml

Hộp

10

19

Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c

Phương pháp: Xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
Phạm vi đo: 0-15 %
Người không mắc Bệnh tiểu đường: < 6 %
Bệnh nhân tiểu đường: < 7 %
Thành phần chính:
Thuốc thử HbA1c R1
Latex.
Natri axit (0.95 g/L).
Thuốc thử HbA1c R2
Phức hợp kháng thể, kháng thể đơn dòng kháng huyết sắc tố người A1c của chuột và kháng thể IgG kháng chuột.
Chất ổn định.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

R1: 4x20ml
R2: 2x10ml
Lysing: 2x100ml

Hộp

10

20

Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c

Thành phần chính: Huyết thanh người. Dạng đông khô.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

L: 1x0.5ml
H: 1x0.5ml

Hộp

1

21

Chất hiệu chuẩn chất lượng xét nghiệm định lượng HbA1c

Thành phần chính: Huyết thanh người.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

4x0.5ml

Hộp

1

22

Thuốc thử xét nghiệm α-Amylase

Phương pháp: CNP-G3
Nguyên tắc kiểm tra:
Thử nghiệm so màu với 2-chloro-4-nitrophenyl-αD-maltotrioside (CNP-G3) làm cơ chất trực tiếp.
Phạm vi đo: Lên tới 1500 U / I (25.8 µka / l)
Giới hạn phát hiện: 7 U / l hoặc 0.12 µkat / l
Thành phần chính:
MES buffer, pH 6.0 100 mmol/l
NaCl 350 mmol/l
Ca-Acetate 6 mmol/l
Potassium thiocyanate 900 mmol/l
CNP-G3 2.27 mmol/l
Stabilizers and detergents > 0.1 %
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

3x60ml

Hộp

4

23

Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin

Phương pháp đo: Bromocresol green
Phạm vi đo: 0.2g/dl – 6.0 g/dl
Độ nhạy phân tích (giới hạn phát hiện thấp hơn): 0.2 g/dl hoặc 2 g/l
Thành phần chính:
R1 Succinate buffer, pH 4.2 75 mmol/l
Bromcresol green 0.15 mmo/l
Brij 35 7 ml/l
Detergents and stabilizers >0.1 %
Bovine albumin concentration according to
CRM 470 (IFCC) 4.0 g/dl
RPPHS 91/0619 4.0 g/dl
SRM 927a (NIST) 4.5 g/dl
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

6x65ml

Hộp

6

24

Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học

Thành phần chính:
Sodium chloride < 0.9%
Potassium chloride < 0.06%
Buffer < 0.3%
Preservative < 0.1%
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

20L

Hộp

5

25

Dung dịch làm sạch và bảo trì máy phân tích huyết học

Thành phần chính:
Detergent < 0.5%
Sodium chloride < 1.0%
Buffer < 0.3%
Preservative < 0.2%
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại A

G7 hoặc Châu Âu

5L

Can

2

26

Thuốc thử ly giải hồng cầu

Thành phần chính:
Detergent < 2.0%
Buffer < 1.0%
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

500ml

Chai

10

27

Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng cho máy phân tích huyết học 3 thành phần

Thành phần chính:
Healthy mammal blood (pig), preservatives and cell stabilizers.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

3ml

Lọ

2

28

Hoá chất rửa dùng cho máy xét nghiệm

Thành phần chính:
Sodium hypochlorite < 8.0%
Sodium hydrate < 2.0%
Giới hạn: Thuốc thử phải được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ môi trường là 15-35 độ C.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016

Loại A

G7 hoặc Châu Âu

50ml

Lọ

4

29

Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH)

- Thành phần chính: KCl, NaCl, NaAc, CaCl2, đệm pH, chất hoạt động bề mặt, chất bảo quản.
- Giá trị hiệu chuẩn:
   Calibration A: K+ 4 mmol/L, Na+ 140 mmol/L, Cl- 100 mmol/L, Ca2+ 1.25 mmol/L, pH 7.4
   Calibration B: K+ 8 mmol/L, Na+ 110 mmol/L, Cl- 70 mmol/L, Ca2+ 2.5 mmol/L, pH 7
- Nồng độ:
   Ammonium molybdate 0.4 mmol/l
   Sulphuric acid 100 mmol/l
   Hydrochloric acid 100 mmol/l
- Mẫu bệnh phẩm: Huyết thanh người
- Tương quan tuyến tính hệ số r: K+ ≥0.99, Na+≥0.99, Cl- ≥0.99, Ca2+ ≥0.99
- Độ lệch tuyến tính D: K+ ≤3%, Na ≤1%, Cl- ≤2%, Ca2+ ≤5%
- Độ nhạy của phép phân tích K+ ≤0.2mmol/L, Na+≤6.7mmol/L, Cl- ≤6.2mmol/L, Ca2+ ≤0.1mmol/L
- Độ thiên lệch chính xác: K+ ≤2%, Na+ ≤1.5%, Cl- ≤2%, Ca2+ ≤5%, pH ≤ 1%
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

Cal A: 650ml
Cal B: 200ml

Hộp

5

30

Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng (Na, K, Cl, Ca, pH)

- Thành phần chính: KCl, NaCl, NaAc, CaCl2, LiCl, pH buffer, chất hoạt động bề mặt, chất bảo quản.
- Đặc tính hiệu suất:
   + Trong khoảng CV: K+ ≤1.5%, Na+ ≤1.5%, Cl- ≤1.5%, Ca++ ≤1.5%, pH ≤1.0%
   + Giữa khoảng CV: K+ ≤3.0%, Na+ ≤3.0%, Cl- ≤3.0%, Ca++ ≤5.0%, pH ≤1.0%
   + Độ thiên lệch chính xác: K+ ≤2.0%, Na+ ≤1.5%, Cl- ≤3.0%, Ca++ ≤5.0%, pH ≤1.0%
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

10x1ml

 Hộp

1

31

Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải

Thành phần chính:
KCl, NaCl, NaAc, CaCl2, LiCl, chất đệm pH, chất hoạt động bề mặt, chất bảo quản.
Nồng độ từng phần: K+ 5mmol/L, Na+ 125mmol/L, Cl- 145mmol/L, Ca2+ 10mmol/L, pH 7.6
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại A

G7 hoặc Châu Âu

5x0.8ml

 Hộp

1

32

Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH (Hormone kích thích tuyến giáp)

TSH que thử trong túi kín có chất hút ẩm 25 tests.
Thẻ mã QR để hiệu chuẩn 1 piece.
Hướng dẫn sử dụng 1 piece.
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G20

Hộp 25 test

Hộp

6

33

Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triiodothyronine

T3 que thử trong túi kín có chất hút ẩm 25 tests.
Mẫu pha loãng 25 pieces.
Thẻ mã QR để hiệu chuẩn 1 piece
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G20

Hộp 25 test

Hộp

6

34

Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 (Thyroxine)

T4 que thử trong túi kín có chất hút ẩm 25 tests.
Mẫu pha loãng 25 pieces.
Thẻ mã QR để hiệu chuẩn 1 piece.
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G20

Hộp 25 test

Hộp

6

35

Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số

Thành phần chính:
Ascorbic Acid: 2,6-dichloro-phenol-indophenol 0.5mg.
Leukocytes: indoxyl ester 1.4mg;diazonium salt 0.7mg.
Ketone: sodium nitroprusside 30.0mg.
Nitrite: sulfanilamide 0.65mg;N-(naphthyl)-ethylenediammonium dihydrochloride 0.45mg.
Urobilinogen: fast blue B salt 1.2mg.
Bilirubin: 2,4-dichlorobenzene diazonium 14.3mg.
Protein: tetrabromphenol blue 0.36mg.
Glucose: glucose oxidase 6.2mg;peroxidase 2.8mg;4-aminoantipyrine 0.08mg.
Specific Gravity: bromthymol blue 0.4mg;sodium poly methyl vinyl acetate maleic 16mg.
Blood: cumene hydroperoxide 35.2mg;3,3',5,5'-tetramethylbenzidine 2.0mg.
pH: bromocresol green 0.2mg; bromxylenol blue 3.3mg.
Sản phẩm có xuất xứ thuộc các nước G7
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485

Loại B

G7 hoặc Châu Âu

Hộp 100 test

Test

20.000

 

Công ty gửi báo giá làm cơ sở lựa chọn nhà thầu cung cấp hóa chất xét nghiệm cho Trung tâm.

  1. Thời gian nhận báo giá: Từ ngày ra thông báo đến 9h00 ngày 04/02/2025.

Báo giá đề nghị gửi kèm theo bản sao Giấy phép kinh doanh của công ty.

Đề nghị  đơn vị gửi báo giá và giấy tờ kèm theo đến Khoa Dược trang thiết bị-VTYT Trung tâm Y tế Phù Cừ.

 + Người liên hệ: Vũ Hữu Thuấn

 + Số điện thoại: 0389788523

Trân trọng./.


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Bảng giá